Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Houston Cougars (Nữ) vs North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ) 25/11/2024

1
2
3
4
T
Houston Cougars (Nữ)
6
15
23
9
53
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
12
17
24
16
69
Houston Cougars (Nữ) HOU

Chi tiết trận đấu

North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ) UNT
Quý 1
6 : 12
2
0 - 2
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
3:37
3
0 - 5
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
3:37
1
0 - 6
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
3:37
1
0 - 7
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
3:37
2
0 - 9
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
3:37
2
2 - 9
Houston Cougars (Nữ)
3:37
2
2 - 11
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
3:37
2
4 - 11
Houston Cougars (Nữ)
5:15
2
6 - 11
Houston Cougars (Nữ)
8:15
1
6 - 12
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
9:30
Quý 2
15 : 17
3
6 - 15
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
10:45
2
6 - 17
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
11:22
3
6 - 20
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
11:50
2
6 - 22
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
12:05
2
8 - 22
Houston Cougars (Nữ)
12:38
1
9 - 22
Houston Cougars (Nữ)
13:47
2
11 - 22
Houston Cougars (Nữ)
14:34
2
11 - 24
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
14:48
2
11 - 26
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
15:23
2
13 - 26
Houston Cougars (Nữ)
16:10
1
14 - 26
Houston Cougars (Nữ)
16:10
3
17 - 26
Houston Cougars (Nữ)
16:42
2
19 - 26
Houston Cougars (Nữ)
17:29
1
19 - 27
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
18:15
2
21 - 27
Houston Cougars (Nữ)
18:34
2
21 - 29
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
19:26
Quý 3
23 : 24
2
21 - 31
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
20:59
2
21 - 33
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
21:40
1
21 - 34
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
22:07
2
21 - 36
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
22:22
1
22 - 36
Houston Cougars (Nữ)
22:37
2
22 - 38
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
22:57
2
24 - 38
Houston Cougars (Nữ)
23:24
1
25 - 38
Houston Cougars (Nữ)
24:31
1
26 - 38
Houston Cougars (Nữ)
24:31
2
26 - 40
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
24:42
3
29 - 40
Houston Cougars (Nữ)
25:05
1
30 - 40
Houston Cougars (Nữ)
25:17
1
31 - 40
Houston Cougars (Nữ)
25:17
2
31 - 42
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
25:40
1
31 - 43
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
25:40
1
32 - 43
Houston Cougars (Nữ)
25:56
1
33 - 43
Houston Cougars (Nữ)
25:56
2
33 - 45
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
26:18
1
34 - 45
Houston Cougars (Nữ)
26:33
1
35 - 45
Houston Cougars (Nữ)
26:33
1
36 - 45
Houston Cougars (Nữ)
27:07
1
37 - 45
Houston Cougars (Nữ)
27:07
1
37 - 46
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
27:21
1
37 - 47
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
27:21
3
40 - 47
Houston Cougars (Nữ)
27:40
2
40 - 49
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
28:24
2
42 - 49
Houston Cougars (Nữ)
29:00
2
42 - 51
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
29:11
1
42 - 52
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
29:11
2
44 - 52
Houston Cougars (Nữ)
29:22
1
44 - 53
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
29:59
Quý 4
9 : 16
2
46 - 53
Houston Cougars (Nữ)
30:21
3
49 - 53
Houston Cougars (Nữ)
31:00
2
49 - 55
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
31:37
2
49 - 57
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
32:40
3
49 - 60
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
33:02
2
49 - 62
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
34:59
2
51 - 62
Houston Cougars (Nữ)
35:48
3
51 - 65
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
36:52
2
51 - 67
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
37:27
1
52 - 67
Houston Cougars (Nữ)
37:55
1
53 - 67
Houston Cougars (Nữ)
37:55
2
53 - 69
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
38:12
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Houston Cougars (Nữ)
  • North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Houston Cougars (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Houston Cougars (Nữ) HOU

Số liệu thống kê

North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ) UNT
  • 4/20 (20%)
  • 3 con trỏ
  • 5/13 (38.5%)
  • 13/36 (36.1%)
  • 2 con trỏ
  • 22/35 (62.9%)
  • 15/19 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 10/16 (62%)
  • 22
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Wooten, Desiree
DIM 23
REB 4
HT 3
PHT 34:00
Kính 23
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 34:00
Hai con trỏ 7/8 (88%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Love, Eylia
G
DIM 19
REB 8
HT 2
PHT 40:00
Kính 19
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 40:00
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Blair, Laila
G
DIM 18
REB 2
HT -
PHT 31:00
Kính 18
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 1/6 (17%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Lampkin, Tommisha
F
DIM 17
REB 10
HT 3
PHT 27:00
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 27:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Deck, Kyla
G
DIM 13
REB 3
HT 4
PHT 35:00
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 35:00
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Houston Cougars (Nữ)
Houston Cougars (Nữ)
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
North Texas Mean Green (Nữ)/Pepperdine Waves (Nữ)
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

0
GP
0
0
SP
0
0
win
0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2024, 04:00