Lahti (Nữ) vs Hyvinkaan Ponteva (Nữ) 10/11/2024
- 10/11/24 20:00
-
- 87 : 48
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Lahti (Nữ)
19
30
20
18
87
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
7
14
16
11
48
Quý 1
19
:
7
2
2 - 0
Lahti (Nữ)
0:11
2
4 - 0
Lahti (Nữ)
0:37
3
7 - 0
Lahti (Nữ)
1:33
2
7 - 2
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
2:00
2
9 - 2
Lahti (Nữ)
2:17
2
11 - 2
Lahti (Nữ)
2:40
3
14 - 2
Lahti (Nữ)
4:08
1
15 - 2
Lahti (Nữ)
5:20
1
16 - 2
Lahti (Nữ)
5:20
2
16 - 4
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
5:35
2
16 - 6
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
7:12
1
16 - 7
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
8:01
3
19 - 7
Lahti (Nữ)
9:32
Quý 2
30
:
14
1
19 - 8
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
10:07
3
22 - 8
Lahti (Nữ)
10:22
2
24 - 8
Lahti (Nữ)
10:40
2
24 - 10
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
10:56
1
24 - 11
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
11:40
1
27 - 13
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
12:07
3
27 - 11
Lahti (Nữ)
12:12
1
27 - 12
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
12:12
2
29 - 13
Lahti (Nữ)
12:18
2
31 - 13
Lahti (Nữ)
12:57
1
31 - 14
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
13:38
2
33 - 14
Lahti (Nữ)
13:50
3
33 - 17
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
15:16
3
36 - 17
Lahti (Nữ)
15:38
1
36 - 18
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
15:48
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Hyvinkaan Ponteva (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 137
- GP
- 137
- 70
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
10/11/24
20:00
Lahti (Nữ)
- 19
- 30
- 20
- 18
- 7
- 14
- 16
- 11
TTG
28/01/24
23:00
Lahti (Nữ)
- 18
- 19
- 13
- 15
- 16
- 19
- 15
- 17
TTG
19/03/23
23:00
Lahti (Nữ)
- 19
- 18
- 23
- 22
- 6
- 27
- 16
- 15
TTG
13/11/22
19:00
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)
- 20
- 21
- 26
- 22
- 12
- 13
- 10
- 12
# | Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 518:463 | 10 | |
2 | 7 | 5 | 2 | 536:474 | 10 | |
3 | 7 | 5 | 2 | 497:454 | 10 | |
4 | 7 | 4 | 3 | 541:499 | 8 | |
5 | 7 | 3 | 4 | 475:473 | 6 | |
6 | 7 | 3 | 4 | 474:454 | 6 | |
7 | 7 | 3 | 4 | 442:462 | 6 | |
8 | 7 | 0 | 7 | 363:567 | 0 |
# | Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 522:365 | 12 | |
2 | 6 | 5 | 1 | 461:376 | 10 | |
3 | 7 | 5 | 2 | 531:390 | 10 | |
4 | 6 | 3 | 3 | 442:374 | 6 | |
5 | 6 | 2 | 4 | 352:391 | 4 | |
6 | 6 | 1 | 5 | 388:510 | 2 | |
7 | 6 | 0 | 6 | 350:553 | 0 | |
7 | 1 | 0 | 1 | 18:105 | 0 |