Hyvinkaan Ponteva (Nữ) vs Puhuttaret (Nữ) 08/10/2023
-
08/10/23
22:00
|
Vòng 1
-
- 76 : 74
- Hoàn thành


Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Hyvinkaan Ponteva (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng Puhuttaret (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
- 171
- GP
- 171
- 85
- SP
- 85
Đối đầu

- 10
- 11
- 12
- 19

- 24
- 28
- 29
- 25

- 25
- 23
- 16
- 14

- 17
- 11
- 12
- 17

- 12
- 20
- 23
- 21

- 19
- 19
- 11
- 25



- 14
- 12
- 16
- 13

- 25
- 35
- 34
- 26
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 7 | 1575:1412 | 30 | |
2 | 22 | 14 | 8 | 1577:1464 | 28 | |
3 | 22 | 13 | 9 | 1366:1390 | 26 | |
4 | 22 | 12 | 10 | 1588:1434 | 24 | |
5 | 22 | 9 | 13 | 1455:1488 | 18 | |
6 | 22 | 9 | 13 | 1385:1465 | 18 | |
7 | 22 | 6 | 16 | 1386:1556 | 12 | |
8 | 22 | 6 | 16 | 1394:1629 | 12 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 1710:1305 | 40 | |
2 | 22 | 14 | 8 | 1513:1395 | 28 | |
3 | 22 | 13 | 9 | 1290:1220 | 26 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1391:1298 | 26 | |
5 | 22 | 11 | 11 | 1524:1507 | 22 | |
6 | 22 | 10 | 12 | 1422:1502 | 20 | |
7 | 22 | 9 | 13 | 1273:1385 | 18 | |
8 | 22 | 2 | 20 | 1122:1521 | 4 |