Iceland vs Ireland 04/08/2024
-
04/08/24
22:30
|
Vị trí thứ 11 chung cuộc
-
- 62 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Iceland
14
16
16
16
62
Ireland
19
24
16
24
83
Quý 1
14
:
19
2
0 - 2
Ireland
2
1 - 2
Iceland
2
1 - 4
Iceland
2
1 - 7
Ireland
2
2 - 7
Iceland
2
5 - 7
Iceland
2
5 - 10
Ireland
2
5 - 13
Ireland
2
5 - 15
Ireland
2
8 - 15
Iceland
2
11 - 15
Iceland
2
11 - 16
Ireland
2
14 - 16
Iceland
2
14 - 19
Ireland
Quý 2
16
:
24
2
14 - 21
Ireland
2
14 - 24
Ireland
2
14 - 26
Ireland
2
16 - 26
Iceland
2
16 - 29
Ireland
2
18 - 30
Iceland
2
18 - 33
Ireland
2
21 - 33
Iceland
2
23 - 33
Iceland
2
23 - 35
Ireland
2
23 - 36
Ireland
2
23 - 38
Ireland
2
24 - 38
Iceland
2
26 - 38
Iceland
2
28 - 38
Iceland
2
28 - 40
Ireland
2
30 - 40
Iceland
Quý 3
16
:
16
2
30 - 43
Ireland
2
32 - 43
Iceland
2
32 - 44
Ireland
2
32 - 45
Ireland
2
32 - 48
Ireland
2
33 - 48
Iceland
2
36 - 48
Iceland
2
36 - 50
Ireland
2
36 - 52
Ireland
2
38 - 52
Iceland
2
41 - 52
Iceland
2
41 - 54
Ireland
2
44 - 54
Iceland
2
44 - 57
Iceland
2
46 - 57
Iceland
2
46 - 59
Iceland
Quý 4
16
:
24
2
46 - 62
Ireland
2
48 - 62
Iceland
2
51 - 62
Iceland
2
52 - 62
Iceland
2
53 - 62
Iceland
2
54 - 64
Iceland
2
54 - 66
Iceland
2
54 - 67
Ireland
2
54 - 69
Ireland
2
57 - 70
Iceland
2
59 - 70
Iceland
2
59 - 73
Ireland
2
59 - 75
Ireland
2
59 - 78
Ireland
2
59 - 80
Ireland
2
60 - 80
Iceland
2
62 - 80
Iceland
2
62 - 83
Ireland
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 7của trận đấu cuối cùng Iceland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
1 / 7của trận đấu cuối cùng Ireland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 82
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
04/08/24
22:30
Iceland
- 14
- 16
- 16
- 16
- 19
- 24
- 16
- 24
TTG
31/07/22
18:30
Ireland
- 25
- 13
- 31
- 11
- 28
- 31
- 25
- 19
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 324:312 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 352:291 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 258:300 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 260:279 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 267:279 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 387:313 | 9 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 356:316 | 8 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 376:309 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 362:354 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 3 | 330:343 | 7 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 235:411 | 5 |