Vitoria Guimaraes vs Imortal Albufeira 30/11/2024
- 30/11/24 20:00
-
- 86 : 73
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Vitoria Guimaraes
27
16
19
24
86
Imortal Albufeira
26
11
17
19
73
Quý 1
27
:
26
3
3 - 0
Vitoria Guimaraes
0:20
2
5 - 0
Vitoria Guimaraes
1:16
2
5 - 2
Imortal Albufeira
1:32
3
8 - 2
Vitoria Guimaraes
1:45
2
8 - 4
Imortal Albufeira
2:01
2
10 - 4
Vitoria Guimaraes
2:10
3
10 - 7
Imortal Albufeira
2:33
3
13 - 7
Vitoria Guimaraes
2:54
3
13 - 10
Imortal Albufeira
3:16
2
13 - 12
Imortal Albufeira
4:01
2
13 - 14
Imortal Albufeira
4:42
3
13 - 17
Imortal Albufeira
5:01
3
13 - 20
Imortal Albufeira
6:04
2
15 - 20
Vitoria Guimaraes
6:36
2
15 - 22
Imortal Albufeira
6:53
3
18 - 22
Vitoria Guimaraes
7:04
2
18 - 24
Imortal Albufeira
7:19
3
21 - 24
Vitoria Guimaraes
7:38
1
22 - 24
Vitoria Guimaraes
8:11
3
25 - 24
Vitoria Guimaraes
8:25
1
26 - 24
Vitoria Guimaraes
9:36
1
27 - 24
Vitoria Guimaraes
9:36
2
27 - 26
Imortal Albufeira
9:59
Quý 2
16
:
11
2
27 - 28
Imortal Albufeira
10:30
3
30 - 28
Vitoria Guimaraes
11:05
2
32 - 28
Vitoria Guimaraes
11:35
2
32 - 30
Imortal Albufeira
11:58
2
34 - 30
Vitoria Guimaraes
12:14
2
36 - 30
Vitoria Guimaraes
13:42
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Imortal Albufeira trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 80
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
30/11/24
20:00
Vitoria Guimaraes
- 27
- 16
- 19
- 24
- 26
- 11
- 17
- 19
TTG
07/04/24
22:00
Vitoria Guimaraes
- 22
- 26
- 15
- 17
- 17
- 24
- 24
- 9
TTG
15/02/24
04:30
Vitoria Guimaraes
- 15
- 14
- 17
- 26
- 23
- 18
- 15
- 24
TTG
25/11/23
23:00
Imortal Albufeira
- 18
- 20
- 20
- 24
- 26
- 15
- 16
- 17
TTG
15/04/23
22:45
Imortal Albufeira
- 25
- 24
- 17
- 18
- 19
- 23
- 26
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 12 | 0 | 1077:882 | 24 | |
2 | 11 | 10 | 1 | 960:827 | 21 | |
3 | 12 | 8 | 4 | 996:922 | 20 | |
4 | 12 | 8 | 4 | 1053:936 | 20 | |
5 | 11 | 7 | 4 | 875:862 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 6 | 915:960 | 16 | |
7 | 12 | 4 | 8 | 897:1037 | 16 | |
8 | 12 | 4 | 8 | 934:957 | 16 | |
9 | 12 | 3 | 9 | 849:949 | 15 | |
10 | 11 | 3 | 8 | 848:903 | 14 | |
11 | 11 | 3 | 8 | 904:979 | 14 | |
12 | 11 | 2 | 9 | 806:900 | 13 |