Iran/Bahrain vs Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất 23/02/2024
-
23/02/24
21:30
|
Vòng 1
-
- 76 : 74
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Iran/Bahrain
20
15
12
20
9
76
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
13
19
16
19
7
74
Quý 1
20
:
13
2
2 - 0
Iran/Bahrain
1:10
2
4 - 0
Iran/Bahrain
1:24
3
7 - 0
Iran/Bahrain
1:47
2
9 - 0
Iran/Bahrain
3:09
2
11 - 0
Iran/Bahrain
4:01
1
11 - 1
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
4:25
2
13 - 1
Iran/Bahrain
4:28
2
13 - 3
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
4:43
2
13 - 5
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
4:57
3
16 - 5
Iran/Bahrain
5:08
2
18 - 5
Iran/Bahrain
5:51
3
18 - 8
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
6:06
2
20 - 8
Iran/Bahrain
6:16
2
20 - 10
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
6:33
3
20 - 13
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
8:42
Quý 2
15
:
19
3
20 - 16
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
12:14
3
23 - 16
Iran/Bahrain
12:35
2
23 - 18
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
13:43
2
25 - 18
Iran/Bahrain
14:05
2
25 - 20
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
15:03
3
28 - 20
Iran/Bahrain
15:28
2
28 - 22
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
15:52
1
28 - 23
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
16:18
1
28 - 24
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
16:18
3
28 - 27
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
16:52
2
30 - 27
Iran/Bahrain
18:20
2
32 - 27
Iran/Bahrain
18:42
1
32 - 28
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
19:09
1
32 - 29
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
19:09
2
32 - 31
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
19:35
1
32 - 32
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
19:56
3
35 - 32
Iran/Bahrain
19:59
Quý 3
12
:
16
3
38 - 32
Iran/Bahrain
21:14
2
40 - 32
Iran/Bahrain
22:07
2
40 - 34
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
22:28
3
40 - 37
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
22:57
3
40 - 40
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
25:27
2
40 - 42
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
26:17
2
42 - 42
Iran/Bahrain
27:55
1
43 - 42
Iran/Bahrain
28:29
1
44 - 42
Iran/Bahrain
28:58
1
45 - 42
Iran/Bahrain
28:58
3
45 - 45
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
29:10
2
47 - 45
Iran/Bahrain
29:25
3
47 - 48
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
29:43
Quý 4
20
:
19
2
47 - 50
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
30:12
2
47 - 52
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
30:50
2
49 - 52
Iran/Bahrain
31:35
2
49 - 54
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
32:04
2
51 - 54
Iran/Bahrain
32:45
2
53 - 54
Iran/Bahrain
32:59
2
53 - 56
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
33:45
3
56 - 56
Iran/Bahrain
34:02
1
57 - 56
Iran/Bahrain
34:43
1
58 - 56
Iran/Bahrain
34:43
2
58 - 58
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
35:04
2
58 - 60
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
35:25
2
58 - 62
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
36:17
3
58 - 65
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
37:06
2
60 - 65
Iran/Bahrain
37:31
1
61 - 65
Iran/Bahrain
38:05
1
62 - 65
Iran/Bahrain
38:05
3
65 - 65
Iran/Bahrain
38:52
1
65 - 66
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
39:15
1
65 - 67
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
39:15
2
67 - 67
Iran/Bahrain
39:36
Tăng ca
9
:
7
2
67 - 69
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
40:40
1
68 - 69
Iran/Bahrain
40:49
2
68 - 71
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
41:00
3
71 - 71
Iran/Bahrain
41:25
3
71 - 74
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
41:46
2
73 - 74
Iran/Bahrain
43:37
3
76 - 74
Iran/Bahrain
44:23
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Iran/Bahrain trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 5 của trận đấu cuối cùng Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 146
- GP
- 146
- 81
- SP
- 65
Đối đầu
TC
26/11/24
01:00
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
- 16
- 15
- 17
- 20
- 14
- 22
- 15
- 17
TC
23/02/24
21:30
Iran/Bahrain
- 20
- 15
- 12
- 20
- 13
- 19
- 16
- 19
TTG
12/06/21
21:00
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
- 13
- 10
- 18
- 5
- 22
- 19
- 25
- 18
TTG
23/02/20
20:30
Iran/Bahrain
- 24
- 21
- 22
- 28
- 9
- 18
- 13
- 12
TTG
29/06/18
21:00
Qatar/tiểu vương quốc A Rập thống nhất
- 14
- 24
- 18
- 19
- 11
- 18
- 27
- 21
# | Hình thức FIBA Asia Cup Qualifiers 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 390:245 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 328:323 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 295:324 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 256:377 | 4 |
# | Hình thức FIBA Asia Cup Qualifiers 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 386:260 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 347:275 | 7 | |
3 | 4 | 1 | 3 | 271:331 | 5 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 222:360 | 4 |