Israel vs Serbia 28/07/2023
-
28/07/23
02:30
|
Tứ kết
-
- 65 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Israel
15
14
19
17
65
Serbia
20
23
15
25
83
Quý 1
15
:
20
2
2 - 2
Serbia
2
4 - 2
Israel
2
4 - 4
Serbia
2
4 - 7
Serbia
2
6 - 10
Serbia
2
6 - 12
Serbia
2
7 - 12
Israel
2
8 - 16
Serbia
2
8 - 18
Serbia
2
10 - 18
Israel
2
10 - 20
Serbia
2
13 - 20
Israel
2
15 - 20
Israel
Quý 2
14
:
23
2
15 - 22
Serbia
2
15 - 24
Serbia
2
18 - 26
Serbia
2
18 - 28
Serbia
2
17 - 28
Serbia
2
19 - 28
Israel
2
19 - 31
Serbia
2
19 - 33
Serbia
2
19 - 35
Serbia
2
21 - 35
Israel
2
22 - 35
Israel
2
23 - 35
Israel
2
23 - 36
Serbia
2
25 - 37
Serbia
2
25 - 38
Serbia
2
26 - 38
Israel
2
27 - 38
Israel
2
27 - 41
Serbia
2
29 - 41
Israel
2
29 - 43
Serbia
Quý 3
19
:
15
2
31 - 45
Serbia
2
31 - 47
Serbia
2
33 - 47
Israel
2
33 - 49
Serbia
2
36 - 51
Serbia
2
36 - 53
Serbia
2
39 - 53
Israel
2
41 - 53
Israel
2
42 - 53
Israel
2
43 - 53
Israel
2
46 - 53
Israel
2
46 - 54
Serbia
2
48 - 56
Serbia
2
48 - 58
Serbia
Quý 4
17
:
25
2
48 - 59
Serbia
2
49 - 59
Israel
2
50 - 59
Israel
2
50 - 61
Serbia
2
52 - 61
Israel
2
54 - 66
Serbia
2
56 - 66
Israel
2
56 - 68
Serbia
2
56 - 71
Serbia
2
56 - 72
Serbia
2
56 - 73
Serbia
2
58 - 73
Israel
2
58 - 75
Serbia
2
58 - 77
Serbia
2
60 - 77
Israel
2
60 - 78
Serbia
2
60 - 79
Serbia
2
63 - 79
Israel
2
63 - 81
Serbia
2
65 - 83
Serbia
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Israel trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
6 / 10 trận đấu cuối cùng Serbiat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 78
- SP
- 91
Đối đầu
TC
04/08/24
02:00
Serbia
- 23
- 17
- 26
- 23
- 18
- 26
- 19
- 26
TTG
29/07/24
21:00
Serbia
- 26
- 22
- 25
- 28
- 16
- 24
- 16
- 17
TTG
28/07/23
02:30
Israel
- 15
- 14
- 19
- 17
- 20
- 23
- 15
- 25
TTG
04/08/22
21:00
Israel
- 20
- 19
- 11
- 12
- 15
- 7
- 22
- 24
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 261:187 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 257:253 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 266:273 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 200:271 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 239:182 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 226:206 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 195:218 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 181:235 | 3 |