Serbia vs Ý 01/09/2023
- 01/09/23 16:00
-
- 76 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Serbia
19
23
20
14
76
Ý
23
17
19
19
78
Quý 1
19
:
23
1
0 - 1
Ý
1:16
2
2 - 1
Serbia
1:51
2
2 - 3
Ý
2:16
2
2 - 5
Ý
3:43
2
2 - 7
Ý
4:21
2
4 - 7
Serbia
4:53
3
4 - 10
Ý
5:12
2
6 - 10
Serbia
5:38
3
6 - 13
Ý
5:55
3
9 - 13
Serbia
6:24
1
10 - 13
Serbia
6:24
3
10 - 16
Ý
6:34
3
10 - 19
Ý
7:08
1
10 - 20
Ý
7:08
1
11 - 20
Serbia
7:21
1
12 - 20
Serbia
7:21
3
15 - 20
Serbia
7:55
3
15 - 23
Ý
8:12
1
16 - 23
Serbia
9:38
1
17 - 23
Serbia
9:38
1
18 - 23
Serbia
9:59
1
19 - 23
Serbia
9:59
Quý 2
23
:
17
1
19 - 24
Ý
10:35
1
19 - 25
Ý
10:35
2
21 - 25
Serbia
11:22
2
23 - 25
Serbia
11:55
3
26 - 25
Serbia
12:34
3
29 - 25
Serbia
13:15
1
29 - 26
Ý
13:35
2
31 - 26
Serbia
14:28
1
31 - 27
Ý
14:43
1
31 - 28
Ý
15:02
1
31 - 29
Ý
15:02
3
31 - 32
Ý
15:29
3
31 - 35
Ý
15:58
2
33 - 35
Serbia
16:19
1
33 - 36
Ý
19:23
2
33 - 38
Ý
19:23
2
35 - 38
Serbia
19:23
2
35 - 40
Ý
19:23
2
37 - 40
Serbia
19:23
1
38 - 40
Serbia
19:23
1
39 - 40
Serbia
19:23
3
42 - 40
Serbia
19:59
Quý 3
20
:
19
1
43 - 40
Serbia
20:17
2
45 - 40
Serbia
22:11
1
45 - 41
Ý
22:29
1
45 - 42
Ý
22:29
2
47 - 42
Serbia
22:41
2
49 - 42
Serbia
23:17
1
50 - 42
Serbia
23:17
2
52 - 42
Serbia
23:29
1
53 - 42
Serbia
24:04
1
54 - 42
Serbia
24:04
1
55 - 42
Serbia
24:35
2
55 - 44
Ý
24:50
1
56 - 44
Serbia
25:17
1
57 - 44
Serbia
25:17
3
60 - 44
Serbia
25:59
3
60 - 47
Ý
27:25
2
60 - 49
Ý
28:08
2
60 - 51
Ý
28:42
1
61 - 51
Serbia
28:57
1
62 - 51
Serbia
28:57
2
62 - 53
Ý
29:02
3
62 - 56
Ý
29:23
3
62 - 59
Ý
29:59
Quý 4
14
:
19
2
62 - 61
Ý
30:18
2
64 - 61
Serbia
32:13
2
64 - 63
Ý
32:30
2
64 - 65
Ý
34:28
2
64 - 67
Ý
34:50
1
65 - 67
Serbia
35:04
2
65 - 69
Ý
35:22
1
66 - 69
Serbia
35:36
1
67 - 69
Serbia
35:36
3
67 - 72
Ý
35:58
1
68 - 72
Serbia
36:25
1
69 - 72
Serbia
36:25
2
69 - 74
Ý
36:40
1
70 - 74
Serbia
37:00
1
71 - 74
Serbia
37:00
2
71 - 76
Ý
38:08
3
74 - 76
Serbia
39:17
2
74 - 78
Ý
39:33
1
75 - 78
Serbia
39:42
1
76 - 78
Serbia
39:42
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Ý trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/31 (22.6%)
- 3 con trỏ
- 11/21 (52.4%)
- 14/27 (51.9%)
- 2 con trỏ
- 17/39 (43.6%)
- 27/32 (84%)
- Ném miễn phí
- 11/15 (73%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 9
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Fontecchio, Simone
F
DIM
30
REB
7
HT
3
PHT
33:23
Kính
30
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
33:23
Hai con trỏ
9/11
(82%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/15
(73%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Bogdanovic, Bogdan
G
DIM
18
REB
3
HT
4
PHT
29:38
Kính
18
Ba con trỏ
1/13
(8%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
29:38
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/16
(25%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Dobric, Ognjen
G
DIM
15
REB
3
HT
-
PHT
31:50
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
31:50
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/10
(30%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Spissu, Marco
G
DIM
14
REB
5
HT
2
PHT
28:41
Kính
14
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
28:41
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Milutinov, Nikola
C
DIM
14
REB
12
HT
-
PHT
29:34
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
29:34
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 176
- GP
- 176
- 87
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
01/09/23
16:00
Serbia
- 19
- 23
- 20
- 14
- 23
- 17
- 19
- 19
TTG
10/08/23
00:45
Serbia
- 32
- 15
- 23
- 18
- 19
- 25
- 26
- 19
TTG
12/09/22
00:00
Serbia
- 28
- 23
- 17
- 18
- 20
- 25
- 21
- 28
TTG
20/08/22
00:00
Ý
- 23
- 30
- 19
- 14
- 24
- 20
- 21
- 25
TTG
05/07/21
02:30
Serbia
95
Ý
102
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |