Ý vs Slovenia 09/09/2023
-
09/09/23
16:45
|
Vị trí thứ 7 chung cuộc
-
- 85 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Ý
18
23
19
25
85
Slovenia
15
27
28
19
89
Quý 1
18
:
15
2
0 - 2
Slovenia
0:15
3
3 - 2
Ý
1:50
2
5 - 2
Ý
2:09
2
5 - 4
Slovenia
2:31
3
8 - 4
Ý
2:43
2
10 - 4
Ý
3:44
2
12 - 4
Ý
4:36
2
12 - 6
Slovenia
5:00
2
14 - 6
Ý
5:11
2
14 - 8
Slovenia
5:26
3
14 - 11
Slovenia
6:33
2
16 - 11
Ý
7:21
2
18 - 11
Ý
7:45
1
18 - 12
Slovenia
8:01
1
18 - 13
Slovenia
8:01
1
18 - 14
Slovenia
8:54
1
18 - 15
Slovenia
8:54
Quý 2
23
:
27
2
18 - 17
Slovenia
10:26
1
18 - 18
Slovenia
10:26
2
18 - 20
Slovenia
10:41
2
20 - 20
Ý
11:30
2
20 - 22
Slovenia
12:20
1
20 - 23
Slovenia
12:21
2
22 - 23
Ý
13:05
1
23 - 23
Ý
13:05
3
23 - 26
Slovenia
13:20
2
25 - 26
Ý
13:33
3
28 - 26
Ý
13:48
1
29 - 26
Ý
14:08
2
31 - 26
Ý
14:40
2
31 - 28
Slovenia
14:56
3
34 - 28
Ý
15:18
3
34 - 31
Slovenia
15:40
2
34 - 33
Slovenia
16:05
1
34 - 34
Slovenia
16:40
1
34 - 35
Slovenia
16:40
2
34 - 37
Slovenia
17:08
2
36 - 37
Ý
17:27
1
36 - 38
Slovenia
17:40
1
36 - 39
Slovenia
17:40
1
37 - 39
Ý
17:51
1
38 - 39
Ý
17:51
3
38 - 42
Slovenia
18:30
3
41 - 42
Ý
19:37
Quý 3
19
:
28
2
41 - 44
Slovenia
20:17
2
41 - 46
Slovenia
20:51
3
41 - 49
Slovenia
21:27
3
44 - 49
Ý
21:53
3
44 - 52
Slovenia
22:11
3
44 - 55
Slovenia
22:51
2
46 - 55
Ý
23:07
2
46 - 57
Slovenia
23:33
1
47 - 57
Ý
23:49
1
48 - 57
Ý
23:49
1
49 - 57
Ý
23:49
1
49 - 58
Slovenia
25:05
1
49 - 59
Slovenia
25:05
1
50 - 59
Ý
25:31
3
50 - 62
Slovenia
26:28
1
50 - 63
Slovenia
27:08
1
50 - 64
Slovenia
27:24
1
50 - 65
Slovenia
27:24
2
52 - 65
Ý
28:23
1
52 - 66
Slovenia
28:49
1
52 - 67
Slovenia
28:49
3
55 - 67
Ý
29:10
2
57 - 67
Ý
29:31
3
57 - 70
Slovenia
29:54
3
60 - 70
Ý
29:59
Quý 4
25
:
19
2
62 - 70
Ý
31:56
2
64 - 70
Ý
32:35
1
65 - 70
Ý
32:35
3
65 - 73
Slovenia
32:53
3
68 - 73
Ý
33:22
2
70 - 73
Ý
33:36
2
72 - 73
Ý
34:41
3
72 - 76
Slovenia
34:57
2
74 - 76
Ý
35:18
2
76 - 76
Ý
35:46
3
76 - 79
Slovenia
36:07
2
78 - 79
Ý
36:24
1
78 - 80
Slovenia
37:11
1
78 - 81
Slovenia
37:11
2
78 - 83
Slovenia
37:49
3
81 - 83
Ý
38:11
2
83 - 83
Ý
38:39
2
85 - 83
Ý
39:02
3
85 - 86
Slovenia
39:20
1
85 - 87
Slovenia
39:43
1
85 - 88
Slovenia
39:43
1
85 - 89
Slovenia
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Ý trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 10/35 (28.6%)
- 3 con trỏ
- 13/29 (44.8%)
- 23/38 (60.5%)
- 2 con trỏ
- 14/24 (58.3%)
- 9/10 (90%)
- Ném miễn phí
- 22/28 (78%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 13
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM
29
REB
10
HT
8
PHT
37:43
Kính
29
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
37:43
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Spissu, Marco
G
DIM
22
REB
3
HT
4
PHT
32:23
Kính
22
Ba con trỏ
6/11
(55%)
Ném miễn phí
-
Phút
32:23
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Fontecchio, Simone
F
DIM
16
REB
1
HT
-
PHT
25:09
Kính
16
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
25:09
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Polonara, Achille
F
DIM
13
REB
7
HT
-
PHT
19:15
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
19:15
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Tobey, Mike
C
DIM
12
REB
3
HT
-
PHT
16:56
Kính
12
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
16:56
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 167
- GP
- 167
- 78
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
09/09/23
16:45
Ý
- 18
- 23
- 19
- 25
- 15
- 27
- 28
- 19
TTG
26/06/22
02:30
Ý
- 23
- 14
- 11
- 23
- 27
- 26
- 24
- 13
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |