2
0 - 2
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
2:17
1
1 - 2
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
3:04
2
1 - 4
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
3:14
2
3 - 4
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
3:14
2
3 - 6
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
3:32
2
5 - 6
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
8:42
3
5 - 9
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
8:56
1
6 - 9
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
9:14
2
6 - 11
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
10:30
2
8 - 11
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
10:49
2
10 - 11
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
12:01
3
13 - 11
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
12:41
2
15 - 11
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
12:53
1
16 - 11
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
13:23
1
17 - 11
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
13:23
1
18 - 11
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
13:23
2
18 - 13
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
14:04
2
20 - 13
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
14:27
2
20 - 15
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
15:29
1
21 - 15
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
15:56
2
21 - 17
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
16:07
2
23 - 17
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
16:35
2
25 - 17
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
17:33
2
25 - 19
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
18:16
1
26 - 19
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
18:43
1
27 - 19
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
18:43
2
27 - 21
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
19:38
2
29 - 21
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
19:59
2
29 - 23
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
20:43
1
29 - 24
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
21:46
2
31 - 24
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
22:09
1
31 - 25
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
23:16
1
31 - 26
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
23:16
2
33 - 26
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
23:59
1
33 - 27
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
24:24
1
33 - 28
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
24:24
2
33 - 30
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
24:54
3
36 - 30
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
25:58
2
38 - 30
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
26:44
1
38 - 31
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
27:13
2
40 - 31
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
27:23
1
41 - 31
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
28:33
1
42 - 31
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
28:33
1
42 - 32
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
28:56
1
42 - 33
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
28:56
1
43 - 33
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
28:59
2
45 - 33
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
30:10
2
45 - 35
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
30:25
2
45 - 37
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
31:13
1
46 - 37
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
31:56
1
47 - 37
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
31:56
2
47 - 39
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
33:07
1
48 - 39
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
33:37
3
51 - 39
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
35:33
2
51 - 41
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
35:55
2
53 - 41
Sam Houston State Bearkats (Nữ)
36:11
2
53 - 43
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
36:29
3
53 - 46
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
37:08
2
53 - 48
Đội bóng đá nữ Jacksonville State Gamecocks
37:45