Liaoning Flying Leopards vs Jiangsu Dragons 21/03/2023
- 21/03/23 19:35
-
- 105 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Liaoning Flying Leopards
22
28
25
30
105
Jiangsu Dragons
20
26
21
10
77
Quý 1
22
:
20
2
0 - 2
Jiangsu Dragons
0:15
3
3 - 2
Liaoning Flying Leopards
0:32
2
3 - 4
Jiangsu Dragons
0:46
2
6 - 6
Jiangsu Dragons
2:45
2
6 - 8
Jiangsu Dragons
3:09
2
8 - 8
Liaoning Flying Leopards
3:27
1
9 - 8
Liaoning Flying Leopards
4:01
1
10 - 8
Liaoning Flying Leopards
4:01
2
10 - 10
Jiangsu Dragons
4:37
3
13 - 10
Liaoning Flying Leopards
5:14
3
13 - 13
Jiangsu Dragons
5:37
3
16 - 13
Liaoning Flying Leopards
6:23
3
16 - 16
Jiangsu Dragons
7:01
1
17 - 16
Liaoning Flying Leopards
7:57
2
17 - 18
Jiangsu Dragons
1
18 - 18
Liaoning Flying Leopards
11:59
1
19 - 18
Liaoning Flying Leopards
11:59
1
19 - 19
Jiangsu Dragons
11:59
1
19 - 20
Jiangsu Dragons
11:59
3
22 - 20
Liaoning Flying Leopards
11:59
3
6 - 4
Liaoning Flying Leopards
2:23
Quý 2
28
:
26
2
24 - 20
Liaoning Flying Leopards
12:37
2
26 - 20
Liaoning Flying Leopards
14:19
3
26 - 23
Jiangsu Dragons
14:35
3
29 - 23
Liaoning Flying Leopards
15:02
1
29 - 24
Jiangsu Dragons
15:24
3
29 - 27
Jiangsu Dragons
15:49
3
32 - 27
Liaoning Flying Leopards
16:11
1
31 - 28
Jiangsu Dragons
16:29
1
31 - 29
Jiangsu Dragons
16:29
2
33 - 29
Liaoning Flying Leopards
16:40
3
33 - 32
Jiangsu Dragons
17:11
3
36 - 32
Liaoning Flying Leopards
17:41
3
36 - 35
Jiangsu Dragons
18:06
3
36 - 38
Jiangsu Dragons
18:42
2
38 - 38
Liaoning Flying Leopards
19:05
2
38 - 40
Jiangsu Dragons
19:13
2
40 - 40
Liaoning Flying Leopards
19:36
2
42 - 40
Liaoning Flying Leopards
20:01
2
42 - 42
Jiangsu Dragons
20:34
3
45 - 42
Liaoning Flying Leopards
20:52
1
45 - 43
Jiangsu Dragons
22:17
1
45 - 44
Jiangsu Dragons
22:17
3
48 - 44
Liaoning Flying Leopards
22:52
1
49 - 44
Liaoning Flying Leopards
23:54
1
50 - 44
Liaoning Flying Leopards
23:54
2
50 - 46
Jiangsu Dragons
23:59
Quý 3
25
:
21
3
53 - 46
Liaoning Flying Leopards
24:21
3
53 - 49
Jiangsu Dragons
24:43
1
53 - 50
Jiangsu Dragons
25:33
1
53 - 51
Jiangsu Dragons
25:33
1
54 - 51
Liaoning Flying Leopards
26:04
1
55 - 51
Liaoning Flying Leopards
26:04
2
57 - 51
Liaoning Flying Leopards
26:56
2
59 - 51
Liaoning Flying Leopards
27:15
1
59 - 52
Jiangsu Dragons
28:02
1
59 - 53
Jiangsu Dragons
28:02
3
62 - 53
Liaoning Flying Leopards
28:16
1
63 - 53
Liaoning Flying Leopards
29:28
1
64 - 53
Liaoning Flying Leopards
29:28
1
64 - 54
Jiangsu Dragons
29:44
3
67 - 54
Liaoning Flying Leopards
29:59
2
67 - 56
Jiangsu Dragons
30:41
2
67 - 58
Jiangsu Dragons
31:13
2
69 - 58
Liaoning Flying Leopards
32:11
3
69 - 61
Jiangsu Dragons
32:43
2
69 - 63
Jiangsu Dragons
33:23
2
71 - 63
Liaoning Flying Leopards
33:40
2
71 - 65
Jiangsu Dragons
34:20
2
73 - 65
Liaoning Flying Leopards
35:02
2
73 - 67
Jiangsu Dragons
35:24
2
75 - 67
Liaoning Flying Leopards
35:51
Quý 4
30
:
10
3
78 - 67
Liaoning Flying Leopards
36:12
3
78 - 70
Jiangsu Dragons
37:29
3
81 - 70
Liaoning Flying Leopards
37:52
3
81 - 73
Jiangsu Dragons
38:08
2
83 - 73
Liaoning Flying Leopards
39:02
3
86 - 73
Liaoning Flying Leopards
39:52
2
88 - 73
Liaoning Flying Leopards
40:24
1
88 - 74
Jiangsu Dragons
41:56
1
88 - 75
Jiangsu Dragons
41:56
2
90 - 75
Liaoning Flying Leopards
43:18
2
92 - 75
Liaoning Flying Leopards
43:59
1
93 - 75
Liaoning Flying Leopards
44:03
2
93 - 77
Jiangsu Dragons
44:47
2
95 - 77
Liaoning Flying Leopards
45:33
2
97 - 77
Liaoning Flying Leopards
46:07
3
100 - 77
Liaoning Flying Leopards
46:39
2
102 - 77
Liaoning Flying Leopards
47:17
1
103 - 77
Liaoning Flying Leopards
47:17
2
105 - 77
Liaoning Flying Leopards
47:34
Tải thêm
- 16/37 (43.2%)
- 3 con trỏ
- 11/33 (33.3%)
- 22/44 (50%)
- 2 con trỏ
- 15/32 (46.9%)
- 13/16 (81%)
- Ném miễn phí
- 14/17 (82%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 42
- 12
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Blakeney, Antonio
G
DIM
28
REB
10
HT
5
PHT
42:00
Kính
28
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Guo, Ailun
G
DIM
15
REB
4
HT
9
PHT
28:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
4/10
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Fogg, Kyle
G
DIM
15
REB
-
HT
1
PHT
18:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Li, Xiaoxu
F
DIM
14
REB
5
HT
1
PHT
26:00
Kính
14
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Zhenlin, Zhang
F
DIM
14
REB
6
HT
2
PHT
34:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 190
- GP
- 190
- 103
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
07/02/24
19:35
Jiangsu Dragons
- 22
- 27
- 10
- 26
- 26
- 31
- 30
- 19
TTG
27/01/24
19:35
Liaoning Flying Leopards
- 25
- 30
- 23
- 30
- 17
- 25
- 25
- 22
TTG
21/03/23
19:35
Liaoning Flying Leopards
- 22
- 28
- 25
- 30
- 20
- 26
- 21
- 10
TTG
27/10/22
11:00
Jiangsu Dragons
- 17
- 28
- 31
- 15
- 19
- 31
- 19
- 21
TTG
20/03/22
11:00
Jiangsu Dragons
- 24
- 25
- 21
- 25
- 28
- 29
- 40
- 11
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |