Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs vs Rồng Giang Tô 25/12/2022
- 25/12/22 11:00
-
- 101 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17
22
33
29
101
Rồng Giang Tô
20
27
13
26
86
Quý 1
17
:
20
2
0 - 2
Rồng Giang Tô
1:28
1
1 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:13
2
3 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:35
3
3 - 5
Rồng Giang Tô
2:45
1
4 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:56
3
7 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:20
1
8 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:50
3
8 - 8
Rồng Giang Tô
4:06
2
8 - 10
Rồng Giang Tô
5:07
2
10 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:24
2
10 - 12
Rồng Giang Tô
5:49
3
10 - 15
Rồng Giang Tô
6:45
2
10 - 17
Rồng Giang Tô
8:08
2
12 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:24
2
14 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:03
2
14 - 19
Rồng Giang Tô
10:02
1
14 - 20
Rồng Giang Tô
11:13
3
17 - 20
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:37
Quý 2
22
:
27
2
19 - 20
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:15
2
21 - 20
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:45
2
21 - 22
Rồng Giang Tô
13:20
2
21 - 24
Rồng Giang Tô
13:45
2
23 - 24
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:19
2
23 - 26
Rồng Giang Tô
15:11
2
23 - 28
Rồng Giang Tô
16:25
1
23 - 29
Rồng Giang Tô
16:25
2
23 - 31
Rồng Giang Tô
16:54
2
23 - 33
Rồng Giang Tô
17:44
2
25 - 33
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:40
2
25 - 35
Rồng Giang Tô
18:56
2
27 - 35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:13
3
27 - 38
Rồng Giang Tô
19:30
3
30 - 38
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:31
2
30 - 40
Rồng Giang Tô
21:53
1
31 - 40
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:01
3
34 - 40
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:11
1
34 - 41
Rồng Giang Tô
22:42
2
36 - 41
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:49
3
36 - 44
Rồng Giang Tô
23:10
1
37 - 44
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:29
3
37 - 47
Rồng Giang Tô
23:44
2
39 - 47
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:59
Quý 3
33
:
13
2
39 - 49
Rồng Giang Tô
24:13
2
41 - 49
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:12
2
43 - 49
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:48
3
46 - 49
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:30
2
46 - 51
Rồng Giang Tô
27:23
2
48 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:46
3
51 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:04
3
54 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:37
2
56 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:56
2
56 - 53
Rồng Giang Tô
30:10
3
59 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:35
3
62 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:03
2
62 - 55
Rồng Giang Tô
31:27
1
63 - 55
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:46
1
64 - 55
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:46
1
64 - 56
Rồng Giang Tô
32:03
2
64 - 58
Rồng Giang Tô
33:26
1
65 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:36
3
68 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:09
2
70 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:59
2
72 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:23
Quý 4
29
:
26
3
75 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:49
2
75 - 62
Rồng Giang Tô
37:07
3
75 - 65
Rồng Giang Tô
37:51
2
77 - 65
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:06
3
77 - 68
Rồng Giang Tô
38:18
3
80 - 68
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:38
2
80 - 70
Rồng Giang Tô
38:56
2
80 - 72
Rồng Giang Tô
39:33
2
82 - 72
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:59
2
82 - 74
Rồng Giang Tô
41:19
2
84 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:05
1
85 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:39
1
86 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:39
2
86 - 76
Rồng Giang Tô
43:03
2
86 - 78
Rồng Giang Tô
43:31
3
89 - 78
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
43:46
2
89 - 80
Rồng Giang Tô
44:09
2
91 - 80
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:34
2
93 - 80
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:27
3
93 - 83
Rồng Giang Tô
45:44
3
96 - 83
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:11
2
98 - 83
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:49
3
98 - 86
Rồng Giang Tô
47:07
3
101 - 86
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:27
Tải thêm
- 15/36 (41.7%)
- 3 con trỏ
- 10/34 (29.4%)
- 23/42 (54.8%)
- 2 con trỏ
- 26/45 (57.8%)
- 10/17 (58%)
- Ném miễn phí
- 4/8 (50%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 46
- 7
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Felder, Kay
G
DIM
33
REB
3
HT
11
PHT
41:00
Kính
33
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
9/14
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/21
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-
Blakeney, Antonio
G
DIM
27
REB
10
HT
8
PHT
39:00
Kính
27
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
10/15
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/23
(52%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Yuan, Shuai
G
DIM
19
REB
5
HT
2
PHT
43:00
Kính
19
Ba con trỏ
5/16
(31%)
Ném miễn phí
-
Phút
43:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/20
(35%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Ning, Zhang
F
DIM
19
REB
5
HT
7
PHT
46:00
Kính
19
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
46:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Xing, Zhiqiang
F
DIM
13
REB
10
HT
-
PHT
38:00
Kính
13
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 188
- GP
- 188
- 102
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
29/02/24
19:35
Rồng Giang Tô
- 17
- 26
- 17
- 26
- 27
- 26
- 24
- 30
TTG
15/01/24
19:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 26
- 22
- 29
- 28
- 25
- 22
- 15
- 24
TTG
15/01/23
15:30
Rồng Giang Tô
- 11
- 31
- 20
- 20
- 23
- 24
- 23
- 24
TTG
25/12/22
11:00
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 17
- 22
- 33
- 29
- 20
- 27
- 13
- 26
TTG
29/10/22
19:35
Rồng Giang Tô
- 28
- 16
- 19
- 26
- 21
- 29
- 24
- 30
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 42 | 35 | 7 | 4411:3782 | |
2 | 42 | 33 | 9 | 4324:3874 | |
3 | 42 | 32 | 10 | 4067:3550 | |
4 | 42 | 28 | 14 | 4243:4038 | |
5 | 42 | 26 | 16 | 4470:4305 | |
6 | 42 | 26 | 16 | 3878:3612 | |
7 | 42 | 25 | 17 | 4057:3952 | |
8 | 42 | 23 | 19 | 4250:4058 | |
9 | 42 | 22 | 20 | 4090:3924 | |
10 | 42 | 21 | 21 | 4388:4422 | |
11 | 42 | 20 | 22 | 4045:4214 | |
12 | 42 | 19 | 23 | 3914:4100 | |
13 | 42 | 18 | 24 | 3918:3889 | |
14 | 42 | 17 | 25 | 4303:4383 | |
15 | 42 | 16 | 26 | 3901:4212 | |
16 | 42 | 13 | 29 | 3826:4305 | |
17 | 42 | 20 | 22 | 3396:3513 | |
18 | 42 | 12 | 30 | 3836:4140 | |
19 | 42 | 10 | 32 | 4029:4259 | |
20 | 42 | 4 | 38 | 3598:4412 |