Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perth Redbacks (Nữ) vs Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) 29/06/2024

1
2
3
4
T
Perth Redbacks (Nữ)
24
25
27
26
102
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
18
17
21
13
69
Perth Redbacks (Nữ) PER

Chi tiết trận đấu

Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) JOO
Quý 1
24 : 18
1
1 - 0
Perth Redbacks (Nữ)
1:00
1
2 - 0
Perth Redbacks (Nữ)
1:00
2
4 - 0
Perth Redbacks (Nữ)
1:13
2
4 - 2
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
1:46
2
6 - 2
Perth Redbacks (Nữ)
1:54
2
6 - 4
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
2:14
3
9 - 4
Perth Redbacks (Nữ)
3:26
3
12 - 4
Perth Redbacks (Nữ)
3:44
2
14 - 4
Perth Redbacks (Nữ)
4:14
2
14 - 6
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
4:52
1
15 - 6
Perth Redbacks (Nữ)
5:01
1
16 - 6
Perth Redbacks (Nữ)
5:01
3
16 - 9
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
6:14
2
18 - 9
Perth Redbacks (Nữ)
6:34
2
18 - 11
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
6:47
2
18 - 13
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
7:07
2
20 - 13
Perth Redbacks (Nữ)
7:23
1
21 - 13
Perth Redbacks (Nữ)
7:52
1
22 - 13
Perth Redbacks (Nữ)
8:33
2
22 - 15
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
9:29
2
24 - 15
Perth Redbacks (Nữ)
9:48
3
24 - 18
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
25 : 17
2
24 - 20
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
10:42
2
26 - 20
Perth Redbacks (Nữ)
11:58
1
27 - 20
Perth Redbacks (Nữ)
11:58
3
27 - 23
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
12:12
2
29 - 23
Perth Redbacks (Nữ)
13:06
1
30 - 23
Perth Redbacks (Nữ)
13:06
2
32 - 23
Perth Redbacks (Nữ)
13:39
2
32 - 25
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
15:14
2
34 - 25
Perth Redbacks (Nữ)
15:47
1
34 - 26
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
16:31
3
37 - 26
Perth Redbacks (Nữ)
16:37
3
40 - 26
Perth Redbacks (Nữ)
17:06
1
40 - 27
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
17:47
3
43 - 27
Perth Redbacks (Nữ)
18:34
2
43 - 29
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
18:38
1
44 - 29
Perth Redbacks (Nữ)
18:54
1
45 - 29
Perth Redbacks (Nữ)
18:54
2
45 - 31
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
19:13
2
47 - 31
Perth Redbacks (Nữ)
19:23
1
47 - 32
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
19:28
1
47 - 33
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
19:28
2
49 - 33
Perth Redbacks (Nữ)
19:39
1
49 - 34
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
19:58
1
49 - 35
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
19:58
Quý 3
27 : 21
2
49 - 37
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
20:12
3
52 - 37
Perth Redbacks (Nữ)
20:20
1
53 - 37
Perth Redbacks (Nữ)
20:41
1
54 - 37
Perth Redbacks (Nữ)
20:41
2
54 - 39
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
20:56
3
57 - 39
Perth Redbacks (Nữ)
21:05
2
57 - 41
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
21:38
2
59 - 41
Perth Redbacks (Nữ)
22:15
3
62 - 41
Perth Redbacks (Nữ)
22:33
2
64 - 41
Perth Redbacks (Nữ)
23:27
2
64 - 43
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
23:43
2
64 - 45
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
24:15
2
64 - 47
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
24:48
2
66 - 47
Perth Redbacks (Nữ)
26:29
1
67 - 47
Perth Redbacks (Nữ)
26:29
2
69 - 47
Perth Redbacks (Nữ)
26:55
2
69 - 49
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
27:15
1
69 - 50
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
27:15
2
71 - 50
Perth Redbacks (Nữ)
27:31
2
71 - 52
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
27:41
2
73 - 52
Perth Redbacks (Nữ)
27:54
2
73 - 54
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
28:21
3
76 - 54
Perth Redbacks (Nữ)
29:05
2
76 - 56
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
29:55
Quý 4
26 : 13
1
77 - 56
Perth Redbacks (Nữ)
30:35
3
77 - 59
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
31:21
2
79 - 59
Perth Redbacks (Nữ)
32:01
3
79 - 62
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
32:40
2
81 - 62
Perth Redbacks (Nữ)
33:03
2
83 - 62
Perth Redbacks (Nữ)
34:01
1
84 - 62
Perth Redbacks (Nữ)
34:01
2
86 - 62
Perth Redbacks (Nữ)
34:12
2
88 - 62
Perth Redbacks (Nữ)
35:12
2
88 - 64
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
35:28
2
90 - 64
Perth Redbacks (Nữ)
35:37
3
93 - 64
Perth Redbacks (Nữ)
36:09
2
93 - 66
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
36:33
2
93 - 68
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
37:04
2
95 - 68
Perth Redbacks (Nữ)
37:13
2
97 - 68
Perth Redbacks (Nữ)
37:44
2
99 - 68
Perth Redbacks (Nữ)
38:04
1
100 - 68
Perth Redbacks (Nữ)
38:33
1
100 - 69
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
39:07
2
102 - 69
Perth Redbacks (Nữ)
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Perth Redbacks (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Úc. NBL1.Nữ. Tây

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.17

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perth Redbacks (Nữ)
Perth Redbacks (Nữ)
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 73
  • SP
  • 88
TTG 29/06/24 17:00
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 24
  • 25
  • 27
  • 26
102
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 18
  • 17
  • 21
  • 13
69
TTG 28/03/24 18:30
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 22
  • 23
  • 20
  • 22
87
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 14
  • 23
78
TTG 23/06/23 18:30
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 20
  • 13
  • 22
  • 15
70
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 26
  • 31
  • 22
  • 17
96
TTG 21/04/23 18:30
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 21
  • 21
  • 29
  • 26
97
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 18
  • 17
71
TTG 15/07/22 18:30
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 9
  • 11
  • 12
  • 12
44
Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ)
  • 32
  • 22
  • 21
  • 19
94
Perth Redbacks (Nữ) PER

Bảng xếp hạng

Joondalup City Wannero Wolves (Phụ nữ) JOO

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Sáu 2024, 17:00