Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Học viện Jyvaskyla (Nữ) vs Torpan Pojat II (Nữ) 12/01/2025

1
2
3
4
T
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
16
14
18
23
71
Torpan Pojat II (Nữ)
14
20
14
19
67
Học viện Jyvaskyla (Nữ) JYV

Chi tiết trận đấu

Torpan Pojat II (Nữ) TOR
Quý 1
16 : 14
2
0 - 2
Torpan Pojat II (Nữ)
0:41
2
2 - 2
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
0:48
2
2 - 4
Torpan Pojat II (Nữ)
1:24
2
2 - 6
Torpan Pojat II (Nữ)
1:55
2
2 - 8
Torpan Pojat II (Nữ)
2:09
3
5 - 8
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
2:49
2
7 - 8
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
3:18
1
8 - 8
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
3:18
2
8 - 10
Torpan Pojat II (Nữ)
4:14
1
8 - 11
Torpan Pojat II (Nữ)
4:44
2
10 - 11
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
5:03
2
10 - 13
Torpan Pojat II (Nữ)
5:29
1
10 - 14
Torpan Pojat II (Nữ)
5:29
1
11 - 14
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
6:06
1
12 - 14
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
6:06
2
14 - 14
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
6:26
2
16 - 14
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
7:26
Quý 2
14 : 20
2
16 - 16
Torpan Pojat II (Nữ)
11:00
2
16 - 18
Torpan Pojat II (Nữ)
11:11
2
16 - 20
Torpan Pojat II (Nữ)
11:29
2
16 - 22
Torpan Pojat II (Nữ)
11:55
2
18 - 22
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
12:15
1
18 - 23
Torpan Pojat II (Nữ)
14:03
1
18 - 24
Torpan Pojat II (Nữ)
14:03
2
18 - 26
Torpan Pojat II (Nữ)
15:07
3
21 - 26
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
15:38
2
21 - 28
Torpan Pojat II (Nữ)
16:16
2
23 - 28
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
16:27
3
26 - 28
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
17:07
3
26 - 31
Torpan Pojat II (Nữ)
17:35
2
26 - 33
Torpan Pojat II (Nữ)
18:34
1
26 - 34
Torpan Pojat II (Nữ)
18:34
1
27 - 34
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
19:09
1
28 - 34
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
19:09
2
30 - 34
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
19:59
Quý 3
18 : 14
2
32 - 34
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
20:14
2
32 - 36
Torpan Pojat II (Nữ)
21:20
1
32 - 37
Torpan Pojat II (Nữ)
23:37
1
32 - 38
Torpan Pojat II (Nữ)
23:37
3
35 - 38
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
23:56
3
35 - 41
Torpan Pojat II (Nữ)
24:09
1
36 - 41
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
24:31
1
37 - 41
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
24:31
3
40 - 41
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
25:02
2
40 - 43
Torpan Pojat II (Nữ)
25:26
2
42 - 43
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
26:52
1
43 - 43
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
27:01
2
43 - 45
Torpan Pojat II (Nữ)
27:15
1
43 - 46
Torpan Pojat II (Nữ)
27:15
3
46 - 46
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
28:13
2
46 - 48
Torpan Pojat II (Nữ)
28:27
2
48 - 48
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
28:50
Quý 4
23 : 19
2
50 - 48
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
30:14
2
52 - 48
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
31:48
2
52 - 50
Torpan Pojat II (Nữ)
32:02
2
54 - 50
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
33:09
3
54 - 53
Torpan Pojat II (Nữ)
33:21
1
55 - 53
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
33:36
1
56 - 53
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
33:36
2
56 - 55
Torpan Pojat II (Nữ)
34:15
3
59 - 55
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
34:39
2
59 - 57
Torpan Pojat II (Nữ)
34:56
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Học viện Jyvaskyla (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Torpan Pojat II (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải, Phụ nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
Torpan Pojat II (Nữ)
Torpan Pojat II (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 76
  • SP
  • 87
TTG 12/01/25 19:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 18
  • 23
71
Torpan Pojat II (Nữ) Torpan Pojat II (Nữ)
  • 14
  • 20
  • 14
  • 19
67
TTG 26/11/23 20:00
Torpan Pojat II (Nữ) Torpan Pojat II (Nữ)
  • 16
  • 12
  • 30
  • 14
72
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 10
  • 6
  • 18
  • 19
53
TTG 15/01/23 19:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ) 120 Torpan Pojat II (Nữ) Torpan Pojat II (Nữ) 133
TTG 20/03/22 19:00
Torpan Pojat II (Nữ) Torpan Pojat II (Nữ)
  • 16
  • 15
  • 28
  • 18
77
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 22
  • 26
  • 20
  • 12
80
TTG 12/12/21 19:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ) 60 Torpan Pojat II (Nữ) Torpan Pojat II (Nữ) 86
Học viện Jyvaskyla (Nữ) JYV

Bảng xếp hạng

Torpan Pojat II (Nữ) TOR
# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 13 9 4 966:863 18
2 14 9 5 986:909 18
3 13 8 5 946:845 16
4 15 8 7 1197:1087 16
5 13 6 7 839:857 12
6 13 5 8 845:853 10
7 13 4 9 862:957 8
8 13 2 11 764:1043 4
# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 13 11 2 1022:821 22
2 13 11 2 1035:858 22
3 14 9 5 980:856 18
4 13 7 6 931:822 14
5 13 7 6 846:797 14
6 13 4 9 906:1055 8
7 13 0 13 726:1141 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Một 2025, 19:00