Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Học viện Jyvaskyla (Nữ) vs Turun NMKY (Nữ) 11/01/2025

1
2
3
4
TC
T
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
8
20
21
15
25
89
Turun NMKY (Nữ)
26
12
15
11
15
79
Học viện Jyvaskyla (Nữ) JYV

Chi tiết trận đấu

Turun NMKY (Nữ) TUR
Quý 1
8 : 26
2
0 - 2
Turun NMKY (Nữ)
0:29
2
0 - 4
Turun NMKY (Nữ)
1:11
1
0 - 5
Turun NMKY (Nữ)
1:43
1
0 - 6
Turun NMKY (Nữ)
1:43
3
0 - 9
Turun NMKY (Nữ)
2:47
2
2 - 9
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
2:56
2
2 - 11
Turun NMKY (Nữ)
3:20
2
2 - 13
Turun NMKY (Nữ)
4:22
1
3 - 13
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
5:10
1
4 - 13
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
5:10
2
6 - 13
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
6:02
3
6 - 16
Turun NMKY (Nữ)
6:22
2
8 - 16
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
7:44
2
8 - 18
Turun NMKY (Nữ)
7:57
2
8 - 20
Turun NMKY (Nữ)
8:39
3
8 - 23
Turun NMKY (Nữ)
9:06
2
8 - 25
Turun NMKY (Nữ)
9:35
1
8 - 26
Turun NMKY (Nữ)
9:35
Quý 2
20 : 12
2
10 - 26
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
10:02
1
11 - 26
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
10:36
2
13 - 26
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
11:11
1
14 - 26
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
11:51
1
15 - 26
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
11:51
2
15 - 28
Turun NMKY (Nữ)
13:21
2
17 - 28
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
13:35
1
18 - 28
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
14:06
1
19 - 28
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
14:06
1
20 - 28
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
14:36
1
21 - 28
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
14:36
3
24 - 28
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
16:22
2
24 - 30
Turun NMKY (Nữ)
16:49
1
24 - 31
Turun NMKY (Nữ)
17:32
1
24 - 32
Turun NMKY (Nữ)
17:32
2
26 - 32
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
17:47
1
26 - 33
Turun NMKY (Nữ)
18:31
1
27 - 33
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
18:57
1
28 - 33
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
18:57
3
28 - 36
Turun NMKY (Nữ)
19:25
1
28 - 37
Turun NMKY (Nữ)
19:53
1
28 - 38
Turun NMKY (Nữ)
19:53
Quý 3
21 : 15
2
30 - 38
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
20:27
2
32 - 38
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
20:55
2
32 - 40
Turun NMKY (Nữ)
21:34
3
32 - 43
Turun NMKY (Nữ)
22:00
2
32 - 45
Turun NMKY (Nữ)
22:39
3
35 - 45
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
23:05
2
35 - 47
Turun NMKY (Nữ)
23:25
2
37 - 47
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
24:17
2
37 - 49
Turun NMKY (Nữ)
24:47
2
39 - 49
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
25:42
2
39 - 51
Turun NMKY (Nữ)
25:57
3
42 - 51
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
26:21
2
44 - 51
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
27:51
1
45 - 51
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
27:51
2
45 - 53
Turun NMKY (Nữ)
28:44
1
46 - 53
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
29:02
1
47 - 53
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
29:02
2
49 - 53
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
29:45
Quý 4
15 : 11
1
50 - 53
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
31:08
1
51 - 53
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
31:08
2
51 - 55
Turun NMKY (Nữ)
31:21
1
51 - 56
Turun NMKY (Nữ)
32:31
2
53 - 56
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
32:50
2
53 - 58
Turun NMKY (Nữ)
33:07
3
56 - 58
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
33:29
2
56 - 60
Turun NMKY (Nữ)
34:27
2
56 - 62
Turun NMKY (Nữ)
35:10
2
58 - 62
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
35:39
2
60 - 62
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
37:57
1
61 - 62
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
39:17
1
62 - 62
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
39:17
2
62 - 64
Turun NMKY (Nữ)
39:45
2
64 - 64
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
39:48
Tăng ca
25 : 15
2
64 - 66
Turun NMKY (Nữ)
40:14
2
66 - 66
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
40:32
2
66 - 68
Turun NMKY (Nữ)
40:42
1
67 - 68
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
41:18
1
68 - 68
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
41:18
3
68 - 71
Turun NMKY (Nữ)
41:33
1
69 - 71
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
42:35
1
70 - 71
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
42:35
2
70 - 73
Turun NMKY (Nữ)
42:58
2
72 - 73
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
43:18
2
74 - 73
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
44:01
2
74 - 75
Turun NMKY (Nữ)
44:35
1
75 - 75
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
44:35
2
77 - 75
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
45:09
1
77 - 76
Turun NMKY (Nữ)
45:23
1
77 - 77
Turun NMKY (Nữ)
46:39
2
79 - 77
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
47:00
3
82 - 77
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
48:00
1
82 - 78
Turun NMKY (Nữ)
48:26
1
82 - 79
Turun NMKY (Nữ)
48:26
2
84 - 79
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
48:31
2
86 - 79
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
49:18
3
89 - 79
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
49:26
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Học viện Jyvaskyla (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Turun NMKY (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải, Phụ nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
Turun NMKY (Nữ)
Turun NMKY (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 70
  • SP
  • 78
TC 11/01/25 00:30
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 8
  • 20
  • 21
  • 15
89
Turun NMKY (Nữ) Turun NMKY (Nữ)
  • 26
  • 12
  • 15
  • 11
79
TTG 27/10/24 21:00
Turun NMKY (Nữ) Turun NMKY (Nữ)
  • 14
  • 27
  • 33
  • 24
98
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 24
  • 11
69
TTG 07/01/24 23:00
Turun NMKY (Nữ) Turun NMKY (Nữ)
  • 17
  • 13
  • 22
  • 19
71
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 7
  • 21
  • 17
  • 11
56
TTG 26/03/23 21:00
Turun NMKY (Nữ) Turun NMKY (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 22
  • 27
88
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 14
  • 29
82
TTG 23/03/23 02:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 6
  • 15
  • 13
  • 20
54
Turun NMKY (Nữ) Turun NMKY (Nữ)
  • 19
  • 7
  • 16
  • 16
58
Học viện Jyvaskyla (Nữ) JYV

Bảng xếp hạng

Turun NMKY (Nữ) TUR
# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 13 9 4 966:863 18
2 14 9 5 986:909 18
3 13 8 5 946:845 16
4 15 8 7 1197:1087 16
5 13 6 7 839:857 12
6 13 5 8 845:853 10
7 13 4 9 862:957 8
8 13 2 11 764:1043 4
# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 13 11 2 1022:821 22
2 13 11 2 1035:858 22
3 14 9 5 980:856 18
4 13 7 6 931:822 14
5 13 7 6 846:797 14
6 13 4 9 906:1055 8
7 13 0 13 726:1141 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 00:30