2
0 - 2
Học viện Jyvaskyla
0:29
3
3 - 2
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
0:59
2
3 - 4
Học viện Jyvaskyla
1:12
2
5 - 4
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
1:32
2
5 - 6
Học viện Jyvaskyla
1:48
2
5 - 8
Học viện Jyvaskyla
3:09
2
7 - 8
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
3:41
3
7 - 11
Học viện Jyvaskyla
3:54
2
9 - 11
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
4:16
3
9 - 14
Học viện Jyvaskyla
4:36
2
9 - 16
Học viện Jyvaskyla
5:02
3
9 - 19
Học viện Jyvaskyla
5:31
2
9 - 21
Học viện Jyvaskyla
5:54
2
11 - 21
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
6:12
3
11 - 24
Học viện Jyvaskyla
6:27
2
13 - 24
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
6:38
3
16 - 24
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
7:54
2
16 - 26
Học viện Jyvaskyla
8:17
1
17 - 26
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
8:40
1
18 - 26
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
8:40
1
18 - 27
Học viện Jyvaskyla
10:19
2
20 - 27
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
10:37
2
20 - 29
Học viện Jyvaskyla
11:52
2
22 - 29
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
12:13
2
22 - 31
Học viện Jyvaskyla
12:25
2
24 - 31
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
12:42
3
27 - 31
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
13:20
3
27 - 34
Học viện Jyvaskyla
13:44
2
29 - 34
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
14:00
2
31 - 34
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
14:38
2
31 - 36
Học viện Jyvaskyla
14:49
1
32 - 36
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
17:03
1
33 - 36
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
17:03
1
33 - 37
Học viện Jyvaskyla
17:16
1
33 - 38
Học viện Jyvaskyla
17:16
3
36 - 38
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
17:22
1
36 - 39
Học viện Jyvaskyla
17:54
3
39 - 39
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
18:28
2
41 - 39
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
19:17
2
41 - 41
Học viện Jyvaskyla
19:22
2
41 - 43
Học viện Jyvaskyla
19:31
1
41 - 44
Học viện Jyvaskyla
19:31
3
41 - 47
Học viện Jyvaskyla
19:59
2
43 - 47
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
21:48
1
43 - 48
Học viện Jyvaskyla
21:54
1
43 - 49
Học viện Jyvaskyla
21:54
2
45 - 49
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
22:02
2
47 - 49
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
22:52
1
47 - 50
Học viện Jyvaskyla
23:13
1
47 - 51
Học viện Jyvaskyla
23:13
1
47 - 52
Học viện Jyvaskyla
23:13
1
48 - 52
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
24:20
1
49 - 52
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
24:20
1
50 - 52
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
24:20
2
50 - 54
Học viện Jyvaskyla
25:17
1
51 - 54
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
25:26
3
51 - 57
Học viện Jyvaskyla
25:47
1
52 - 57
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
26:03
2
52 - 59
Học viện Jyvaskyla
26:19
2
52 - 61
Học viện Jyvaskyla
26:51
1
53 - 61
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
27:35
1
54 - 61
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
27:59
2
54 - 63
Học viện Jyvaskyla
28:16
2
56 - 63
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
28:37
2
58 - 63
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
29:09
1
58 - 64
Học viện Jyvaskyla
30:51
1
58 - 65
Học viện Jyvaskyla
30:51
2
60 - 65
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
31:15
2
62 - 65
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
31:46
2
62 - 67
Học viện Jyvaskyla
32:10
1
63 - 67
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
32:26
1
64 - 67
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
32:26
2
64 - 69
Học viện Jyvaskyla
33:01
2
66 - 69
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
33:35
2
68 - 69
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
34:16
1
69 - 69
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
34:47
1
70 - 69
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
34:47
2
72 - 69
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
35:26
2
72 - 71
Học viện Jyvaskyla
35:51
3
75 - 71
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
36:15
3
75 - 74
Học viện Jyvaskyla
36:36
3
78 - 74
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
37:00
2
80 - 74
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
37:11
2
80 - 76
Học viện Jyvaskyla
37:59
1
80 - 77
Học viện Jyvaskyla
38:13
1
80 - 78
Học viện Jyvaskyla
38:13
2
82 - 78
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
38:30
1
83 - 78
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
39:23
1
84 - 78
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
39:23
3
84 - 81
Học viện Jyvaskyla
39:33
1
85 - 81
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
39:33
1
86 - 81
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
39:42
1
87 - 81
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
39:42
1
88 - 81
Học viện Tampereen Purinto A/Raholan Pyrkiva
39:54