Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kibirkstis-MRU (Nữ) vs Liepaja SSS (Phụ nữ) 02/03/2023

1
2
3
4
T
Kibirkstis-MRU (Nữ)
22
22
20
26
90
Liepaja SSS (Phụ nữ)
17
11
10
12
50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kibirkstis-MRU (Nữ)
Kibirkstis-MRU (Nữ)
Liepaja SSS (Phụ nữ)
Liepaja SSS (Phụ nữ)
Kibirkstis-MRU (Nữ)

H2H

Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 85
  • SP
  • 62
TTG 24/01/25 00:30
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ) 74 Kibirkstis-MRU (Nữ) Kibirkstis-MRU (Nữ) 91
TTG 08/12/24 23:00
Kibirkstis-MRU (Nữ) Kibirkstis-MRU (Nữ)
  • 24
  • 18
  • 17
  • 26
85
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 19
  • 18
  • 22
  • 5
64
TTG 24/01/24 00:30
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 10
  • 14
  • 24
  • 17
65
Kibirkstis-MRU (Nữ) Kibirkstis-MRU (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 18
  • 20
75
TTG 04/11/23 22:00
Kibirkstis-MRU (Nữ) Kibirkstis-MRU (Nữ)
  • 25
  • 24
  • 21
  • 16
86
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 16
  • 19
  • 15
  • 10
60
TTG 02/03/23 00:00
Kibirkstis-MRU (Nữ) Kibirkstis-MRU (Nữ)
  • 22
  • 22
  • 20
  • 26
90
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 17
  • 11
  • 10
  • 12
50

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2023, 00:00