Staryi Lutsk-Universitet vs Kyiv Basket 22/11/2023
-
22/11/23
23:00
|
Vòng 1
-
- 66 : 90
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Staryi Lutsk-Universitet
15
26
10
15
66
Kyiv Basket
28
26
16
20
90
Quý 1
15
:
28
2
46 - 59
Staryi Lutsk-Universitet
2
46 - 61
Kyiv Basket
2
46 - 63
Kyiv Basket
2
49 - 63
Staryi Lutsk-Universitet
2
49 - 66
Kyiv Basket
2
49 - 68
Kyiv Basket
2
51 - 68
Staryi Lutsk-Universitet
2
51 - 70
Kyiv Basket
Quý 2
26
:
26
2
53 - 70
Staryi Lutsk-Universitet
2
55 - 70
Staryi Lutsk-Universitet
2
55 - 72
Kyiv Basket
2
57 - 72
Staryi Lutsk-Universitet
2
57 - 74
Kyiv Basket
2
57 - 73
Kyiv Basket
2
57 - 75
Kyiv Basket
2
59 - 75
Staryi Lutsk-Universitet
2
61 - 77
Staryi Lutsk-Universitet
2
59 - 77
Kyiv Basket
2
61 - 79
Kyiv Basket
2
63 - 79
Staryi Lutsk-Universitet
2
66 - 81
Staryi Lutsk-Universitet
2
63 - 81
Kyiv Basket
2
66 - 84
Kyiv Basket
2
66 - 86
Kyiv Basket
2
66 - 85
Kyiv Basket
2
66 - 89
Kyiv Basket
2
66 - 90
Kyiv Basket
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
41 - 56
Kyiv Basket
2
41 - 57
Kyiv Basket
2
43 - 57
Staryi Lutsk-Universitet
2
43 - 59
Kyiv Basket
2
45 - 59
Staryi Lutsk-Universitet
2
44 - 59
Staryi Lutsk-Universitet
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Staryi Lutsk-Universitet trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Kyiv Basket trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 69
- SP
- 81
Đối đầu
TC
16/11/24
19:00
Kyiv Basket
- 21
- 14
- 16
- 14
- 19
- 25
- 15
- 6
TC
03/10/24
23:00
Kyiv Basket
- 10
- 27
- 14
- 26
- 26
- 19
- 15
- 17
TTG
06/02/24
21:00
Staryi Lutsk-Universitet
- 13
- 17
- 16
- 16
- 20
- 12
- 15
- 21
TTG
20/12/23
00:00
Kyiv Basket
- 17
- 22
- 23
- 14
- 13
- 12
- 18
- 17
TTG
22/11/23
23:00
Staryi Lutsk-Universitet
- 15
- 26
- 10
- 15
- 28
- 26
- 16
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 27 | 1 | 2381:1823 | |
2 | 27 | 19 | 8 | 2126:1930 | |
3 | 27 | 16 | 11 | 2075:1943 | |
4 | 27 | 15 | 12 | 2008:1976 | |
5 | 27 | 15 | 12 | 2030:1928 | |
6 | 27 | 14 | 13 | 1855:1923 | |
7 | 27 | 11 | 16 | 1837:1997 | |
8 | 27 | 9 | 18 | 1987:2183 | |
9 | 27 | 8 | 19 | 1890:2043 | |
10 | 28 | 2 | 26 | 1820:2263 |