Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mornar Bar/Budućnost Podgorica vs Budućnost Podgorica 08/10/2023

1
2
3
4
T
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
15
21
16
9
61
Budućnost Podgorica
20
24
17
26
87
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
15 : 20
2
0 - 2
Budućnost Podgorica
0:15
2
2 - 2
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:19
3
2 - 5
Budućnost Podgorica
0:25
2
2 - 7
Budućnost Podgorica
0:29
3
5 - 7
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:41
2
5 - 9
Budućnost Podgorica
0:45
3
8 - 9
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:51
2
8 - 11
Budućnost Podgorica
0:55
1
8 - 12
Budućnost Podgorica
1:02
2
8 - 14
Budućnost Podgorica
1:33
2
10 - 14
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
2:45
1
11 - 14
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
4:02
2
11 - 16
Budućnost Podgorica
4:19
2
13 - 16
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
4:25
2
13 - 18
Budućnost Podgorica
8:10
2
15 - 18
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
9:36
2
15 - 20
Budućnost Podgorica
9:57
Quý 2
21 : 24
3
15 - 23
Budućnost Podgorica
10:43
3
15 - 26
Budućnost Podgorica
11:27
2
15 - 28
Budućnost Podgorica
11:47
2
17 - 28
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:16
1
18 - 28
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:16
1
19 - 28
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:38
1
20 - 28
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:38
1
21 - 28
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:38
1
22 - 28
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:38
2
24 - 28
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
13:32
2
26 - 28
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
13:52
2
26 - 30
Budućnost Podgorica
14:29
1
27 - 30
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
14:50
2
27 - 32
Budućnost Podgorica
15:11
2
27 - 34
Budućnost Podgorica
15:50
2
27 - 36
Budućnost Podgorica
16:31
2
29 - 36
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
16:58
3
29 - 39
Budućnost Podgorica
17:14
2
31 - 39
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
17:39
2
33 - 39
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
18:15
1
34 - 39
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
18:15
3
34 - 42
Budućnost Podgorica
18:36
1
34 - 43
Budućnost Podgorica
18:55
1
34 - 44
Budućnost Podgorica
18:55
2
36 - 44
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:56
Quý 3
16 : 17
3
36 - 47
Budućnost Podgorica
20:43
3
39 - 47
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
21:43
2
41 - 47
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
22:16
2
41 - 49
Budućnost Podgorica
22:50
2
43 - 49
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
23:15
2
43 - 51
Budućnost Podgorica
23:48
3
43 - 54
Budućnost Podgorica
24:23
3
46 - 54
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
25:14
3
49 - 54
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
25:51
2
49 - 56
Budućnost Podgorica
26:08
2
49 - 58
Budućnost Podgorica
26:33
3
49 - 61
Budućnost Podgorica
27:28
1
50 - 61
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
28:41
1
51 - 61
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
29:01
1
52 - 61
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
29:01
Quý 4
9 : 26
2
52 - 63
Budućnost Podgorica
30:15
2
52 - 65
Budućnost Podgorica
30:39
2
52 - 67
Budućnost Podgorica
31:09
2
52 - 69
Budućnost Podgorica
31:40
1
53 - 69
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
32:24
2
53 - 71
Budućnost Podgorica
32:33
1
54 - 71
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
33:14
2
54 - 73
Budućnost Podgorica
33:39
1
54 - 74
Budućnost Podgorica
33:39
3
54 - 77
Budućnost Podgorica
34:06
1
55 - 77
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
34:13
3
55 - 80
Budućnost Podgorica
35:24
2
55 - 82
Budućnost Podgorica
36:03
1
56 - 82
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
36:16
1
57 - 82
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
36:16
2
59 - 82
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
36:45
3
59 - 85
Budućnost Podgorica
36:58
2
59 - 87
Budućnost Podgorica
37:49
1
60 - 87
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
38:24
1
61 - 87
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
38:24
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng Mornar Bar/Budućnost Podgorica trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgoricat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.75
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 5/20 (25%)
  • 3 con trỏ
  • 11/27 (40.7%)
  • 14/29 (48.3%)
  • 2 con trỏ
  • 25/34 (73.5%)
  • 18/29 (62%)
  • Ném miễn phí
  • 4/7 (57%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 4
Thống kê người chơi
McKinley Wright
G
DIM 16
REB 2
HT 4
PHT 19:37
Kính 16
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 19:37
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Gavrilovic, Alexandre
C
DIM 14
REB 8
HT 1
PHT 30:49
Kính 14
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 30:49
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kovacevic, Marko
G
DIM 13
REB -
HT -
PHT 30:01
Kính 13
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 30:01
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Paul, Brandon
G
DIM 12
REB 2
HT 2
PHT 21:59
Kính 12
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí -
Phút 21:59
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Magee, Fletcher
G
DIM 12
REB -
HT 1
PHT 18:01
Kính 12
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 18:01
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 74
  • SP
  • 97
TTG 22/09/24 02:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 20
  • 8
  • 10
  • 13
51
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 24
  • 26
  • 25
  • 23
98
TC 06/01/24 01:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 23
  • 25
  • 20
  • 18
103
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 20
  • 26
  • 22
  • 18
100
TTG 08/10/23 01:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 15
  • 21
  • 16
  • 9
61
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 20
  • 24
  • 17
  • 26
87
TTG 03/04/23 22:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 31
  • 25
  • 23
  • 20
99
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 20
  • 14
  • 25
  • 19
78
TTG 16/02/23 02:30
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 25
  • 20
  • 17
  • 18
80
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 17
  • 27
  • 29
  • 27
100
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười 2023, 01:00
Sân vận động:
Topolica Sport Hall, Bar, Montenegro
Dung tích:
2625