Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SC Derby vs Budućnost Podgorica 06/04/2024

1
2
3
4
T
SC Derby
25
13
21
21
80
Budućnost Podgorica
27
20
26
20
93
SC Derby CEN

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
25 : 27
2
0 - 2
Budućnost Podgorica
0:29
2
2 - 2
SC Derby
0:46
3
5 - 2
SC Derby
1:38
2
5 - 4
Budućnost Podgorica
2:00
2
7 - 4
SC Derby
2:45
3
7 - 7
Budućnost Podgorica
3:06
2
7 - 9
Budućnost Podgorica
3:23
3
7 - 12
Budućnost Podgorica
3:48
2
7 - 14
Budućnost Podgorica
4:32
3
7 - 17
Budućnost Podgorica
4:53
3
10 - 17
SC Derby
5:04
2
12 - 17
SC Derby
5:44
3
15 - 17
SC Derby
6:14
2
15 - 19
Budućnost Podgorica
6:25
2
17 - 19
SC Derby
6:44
3
20 - 19
SC Derby
7:25
2
20 - 21
Budućnost Podgorica
7:57
1
20 - 22
Budućnost Podgorica
7:57
3
20 - 25
Budućnost Podgorica
8:46
2
22 - 25
SC Derby
9:08
1
23 - 25
SC Derby
9:08
1
24 - 25
SC Derby
9:53
1
25 - 25
SC Derby
9:53
2
25 - 27
Budućnost Podgorica
9:59
Quý 2
13 : 20
3
25 - 30
Budućnost Podgorica
12:54
3
25 - 33
Budućnost Podgorica
13:22
1
25 - 34
Budućnost Podgorica
14:33
2
25 - 36
Budućnost Podgorica
14:37
2
25 - 38
Budućnost Podgorica
15:46
2
27 - 38
SC Derby
16:14
2
27 - 40
Budućnost Podgorica
16:31
3
27 - 43
Budućnost Podgorica
17:20
1
28 - 43
SC Derby
17:36
1
29 - 43
SC Derby
17:36
2
31 - 43
SC Derby
17:57
1
31 - 44
Budućnost Podgorica
18:29
1
31 - 45
Budućnost Podgorica
18:29
2
33 - 45
SC Derby
18:45
3
36 - 45
SC Derby
19:06
1
37 - 45
SC Derby
19:28
1
38 - 45
SC Derby
19:28
2
38 - 47
Budućnost Podgorica
19:41
Quý 3
21 : 26
2
38 - 49
Budućnost Podgorica
20:20
2
40 - 49
SC Derby
20:41
1
40 - 50
Budućnost Podgorica
20:56
1
40 - 51
Budućnost Podgorica
20:56
3
40 - 54
Budućnost Podgorica
21:23
2
42 - 54
SC Derby
21:45
2
42 - 56
Budućnost Podgorica
21:56
3
45 - 56
SC Derby
22:13
1
45 - 57
Budućnost Podgorica
22:56
1
45 - 58
Budućnost Podgorica
22:56
2
47 - 58
SC Derby
23:16
2
47 - 60
Budućnost Podgorica
23:31
1
47 - 61
Budućnost Podgorica
24:18
1
47 - 62
Budućnost Podgorica
24:18
1
48 - 62
SC Derby
24:30
1
49 - 62
SC Derby
24:30
3
52 - 62
SC Derby
25:26
3
52 - 65
Budućnost Podgorica
25:48
2
52 - 67
Budućnost Podgorica
26:07
3
55 - 67
SC Derby
26:23
2
57 - 67
SC Derby
26:55
2
57 - 69
Budućnost Podgorica
28:22
2
57 - 71
Budućnost Podgorica
29:15
2
59 - 71
SC Derby
29:31
2
59 - 73
Budućnost Podgorica
29:56
Quý 4
21 : 20
2
59 - 75
Budućnost Podgorica
30:47
2
59 - 77
Budućnost Podgorica
31:22
2
61 - 77
SC Derby
31:55
2
61 - 79
Budućnost Podgorica
32:13
1
62 - 79
SC Derby
32:52
1
63 - 79
SC Derby
32:52
1
63 - 80
Budućnost Podgorica
33:12
1
63 - 81
Budućnost Podgorica
33:12
2
65 - 81
SC Derby
33:46
2
65 - 83
Budućnost Podgorica
34:07
2
67 - 83
SC Derby
34:17
2
67 - 85
Budućnost Podgorica
34:35
1
67 - 86
Budućnost Podgorica
34:35
2
69 - 86
SC Derby
34:50
3
69 - 89
Budućnost Podgorica
35:18
3
72 - 89
SC Derby
35:56
1
72 - 90
Budućnost Podgorica
36:03
1
72 - 91
Budućnost Podgorica
36:03
2
74 - 91
SC Derby
36:12
1
75 - 91
SC Derby
37:17
1
76 - 91
SC Derby
37:17
1
76 - 92
Budućnost Podgorica
38:38
1
76 - 93
Budućnost Podgorica
38:38
2
78 - 93
SC Derby
38:55
2
80 - 93
SC Derby
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng SC Derby trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgoricat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.10
SC Derby CEN

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 9/24 (37.5%)
  • 3 con trỏ
  • 10/28 (35.7%)
  • 20/31 (64.5%)
  • 2 con trỏ
  • 23/43 (53.5%)
  • 13/17 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 17/18 (94%)
  • 29
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Dawkins, Aubrey
G
DIM 20
REB 1
HT -
PHT 24:48
Kính 20
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 24:48
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/10 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
McKinley Wright
G
DIM 18
REB 2
HT 5
PHT 29:13
Kính 18
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 29:13
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 5
Fouls kỹ thuật -
Tanaskovic, Nikola
F
DIM 14
REB 3
HT 1
PHT 18:18
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 18:18
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Makoundou, Yoan
C
DIM 14
REB 5
HT 1
PHT 21:42
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 21:42
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Mirkovic, David
PF
DIM 13
REB 7
HT -
PHT 21:07
Kính 13
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 21:07
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SC Derby
SC Derby
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
SC Derby CEN

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 82
  • SP
  • 90
TTG 29/05/24 02:00
SC Derby SC Derby
  • 19
  • 14
  • 21
  • 29
83
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 24
  • 23
  • 25
90
TTG 27/05/24 00:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 20
  • 20
  • 26
  • 23
89
SC Derby SC Derby
  • 29
  • 19
  • 27
  • 16
91
TTG 24/05/24 00:00
SC Derby SC Derby
  • 35
  • 22
  • 17
  • 8
82
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 30
  • 20
  • 24
  • 16
90
TTG 21/05/24 00:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 26
  • 20
  • 25
  • 20
91
SC Derby SC Derby
  • 20
  • 17
  • 18
  • 20
75
TTG 06/04/24 02:00
SC Derby SC Derby
  • 25
  • 13
  • 21
  • 21
80
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 27
  • 20
  • 26
  • 20
93
SC Derby CEN

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tư 2024, 02:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000