Turk Telekom vs Budućnost Podgorica 06/03/2025
-
06/03/25
00:30
|
1/8 trận chung kết
-
- 93 : 73
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

26
22
14
31
93

11
25
17
20
73
Quý 1
26
:
11
2
2 - 0
Turk Telekom
0:42
2
2 - 2
Budućnost Podgorica
1:08
2
2 - 4
Budućnost Podgorica
1:54
1
3 - 4
Turk Telekom
2:32
3
6 - 4
Turk Telekom
2:43
3
6 - 7
Budućnost Podgorica
3:00
2
8 - 7
Turk Telekom
3:11
3
11 - 7
Turk Telekom
4:03
2
11 - 9
Budućnost Podgorica
4:19
2
13 - 9
Turk Telekom
4:37
2
15 - 9
Turk Telekom
5:08
2
17 - 9
Turk Telekom
5:50
2
19 - 9
Turk Telekom
6:32
2
21 - 9
Turk Telekom
6:49
3
24 - 9
Turk Telekom
7:23
1
24 - 10
Budućnost Podgorica
8:16
1
24 - 11
Budućnost Podgorica
9:01
1
25 - 11
Turk Telekom
9:30
1
26 - 11
Turk Telekom
9:30
Quý 2
22
:
25
3
26 - 14
Budućnost Podgorica
10:34
2
28 - 14
Turk Telekom
10:55
2
28 - 16
Budućnost Podgorica
11:14
2
30 - 16
Turk Telekom
11:27
3
30 - 19
Budućnost Podgorica
11:41
2
32 - 19
Turk Telekom
12:02
2
32 - 21
Budućnost Podgorica
12:40
3
35 - 21
Turk Telekom
13:42
1
36 - 21
Turk Telekom
13:57
3
39 - 21
Turk Telekom
14:12
3
39 - 24
Budućnost Podgorica
14:39
1
39 - 25
Budućnost Podgorica
14:56
1
39 - 26
Budućnost Podgorica
14:56
2
39 - 28
Budućnost Podgorica
16:20
3
39 - 31
Budućnost Podgorica
16:20
3
42 - 31
Turk Telekom
16:35
2
42 - 33
Budućnost Podgorica
16:58
1
43 - 33
Turk Telekom
17:07
2
45 - 33
Turk Telekom
17:34
3
45 - 36
Budućnost Podgorica
18:38
3
48 - 36
Turk Telekom
19:01
Quý 3
14
:
17
2
48 - 38
Budućnost Podgorica
21:21
2
48 - 40
Budućnost Podgorica
21:56
2
48 - 42
Budućnost Podgorica
22:25
2
50 - 42
Turk Telekom
22:46
2
50 - 44
Budućnost Podgorica
23:11
2
52 - 44
Turk Telekom
23:26
2
52 - 46
Budućnost Podgorica
24:24
1
53 - 46
Turk Telekom
25:02
3
56 - 46
Turk Telekom
25:26
2
58 - 46
Turk Telekom
25:46
2
58 - 48
Budućnost Podgorica
26:27
2
60 - 48
Turk Telekom
27:55
1
60 - 49
Budućnost Podgorica
28:08
1
60 - 50
Budućnost Podgorica
28:08
1
60 - 51
Budućnost Podgorica
29:19
2
62 - 51
Turk Telekom
29:42
2
62 - 53
Budućnost Podgorica
29:59
Quý 4
31
:
20
2
64 - 53
Turk Telekom
30:37
2
64 - 55
Budućnost Podgorica
31:02
3
67 - 55
Turk Telekom
31:30
2
67 - 57
Budućnost Podgorica
31:46
1
68 - 57
Turk Telekom
32:28
1
69 - 57
Turk Telekom
32:28
2
71 - 57
Turk Telekom
34:30
1
72 - 57
Turk Telekom
35:24
1
73 - 57
Turk Telekom
35:24
2
73 - 59
Budućnost Podgorica
35:37
3
76 - 59
Turk Telekom
35:56
3
79 - 59
Turk Telekom
36:43
2
79 - 61
Budućnost Podgorica
36:57
1
79 - 62
Budućnost Podgorica
37:24
2
81 - 62
Turk Telekom
37:45
1
82 - 62
Turk Telekom
37:45
1
83 - 62
Turk Telekom
37:45
1
84 - 62
Turk Telekom
37:45
3
84 - 65
Budućnost Podgorica
37:53
1
85 - 65
Turk Telekom
38:06
1
86 - 65
Turk Telekom
38:06
2
86 - 67
Budućnost Podgorica
38:19
3
89 - 67
Turk Telekom
38:35
2
89 - 69
Budućnost Podgorica
38:52
2
91 - 69
Turk Telekom
39:13
2
91 - 71
Budućnost Podgorica
39:23
2
93 - 71
Turk Telekom
39:27
1
93 - 72
Budućnost Podgorica
39:53
1
93 - 73
Budućnost Podgorica
39:53
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Turk Telekom trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 12/28 (42.9%)
- 3 con trỏ
- 7/26 (26.9%)
- 21/29 (72.4%)
- 2 con trỏ
- 21/44 (47.7%)
- 15/19 (78%)
- Ném miễn phí
- 10/19 (52%)
- 30
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 3
- Phản đòn tấn công
- 19
Thống kê người chơi

Brown, Anthony
F

DIM
20
REB
3
HT
3
PHT
27:16
Kính
20
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
27:16
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Alexander, Kyle
F

DIM
17
REB
6
HT
-
PHT
31:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/8
(100%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Magee, Fletcher
G

DIM
16
REB
-
HT
-
PHT
21:11
Kính
16
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
21:11
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Makoundou, Yoan
C

DIM
16
REB
5
HT
1
PHT
25:48
Kính
16
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
25:48
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Bess, Javon
F

DIM
13
REB
3
HT
1
PHT
22:11
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:11
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 85
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
06/03/25
00:30
Turk Telekom
Budućnost Podgorica

- 26
- 22
- 14
- 31

- 11
- 25
- 17
- 20
TTG
14/12/23
02:45
Budućnost Podgorica
Turk Telekom

- 21
- 16
- 15
- 21

- 22
- 17
- 27
- 30
TTG
12/10/23
01:00
Turk Telekom
Budućnost Podgorica

- 25
- 25
- 19
- 10

- 20
- 18
- 20
- 19
TTG
30/03/23
01:00
Turk Telekom
Budućnost Podgorica

- 19
- 20
- 22
- 16

- 19
- 11
- 15
- 27
TTG
22/12/22
02:00
Budućnost Podgorica
Turk Telekom

- 24
- 14
- 16
- 17

- 19
- 23
- 16
- 26
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1463:1334 | 28 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 1583:1424 | 24 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1409:1351 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1501:1523 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1526:1504 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1520:1498 | 18 | |
7 | 18 | 9 | 9 | 1543:1563 | 18 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1422:1505 | 14 | |
9 | 18 | 6 | 12 | 1413:1510 | 12 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1354:1522 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 2 | 1726:1460 | 32 | |
2 | 18 | 11 | 7 | 1512:1398 | 22 | |
3 | 18 | 10 | 8 | 1437:1470 | 20 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1476:1471 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1602:1566 | 20 | |
6 | 18 | 10 | 8 | 1465:1484 | 20 | |
7 | 18 | 9 | 9 | 1560:1497 | 18 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1400:1562 | 12 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1470:1560 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1341:1521 | 6 |