Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Turk Telekom vs Budućnost Podgorica 06/03/2025

1
2
3
4
T
Turk Telekom
26
22
14
31
93
Budućnost Podgorica
11
25
17
20
73
Turk Telekom TTS

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
26 : 11
2
2 - 0
Turk Telekom
0:42
2
2 - 2
Budućnost Podgorica
1:08
2
2 - 4
Budućnost Podgorica
1:54
1
3 - 4
Turk Telekom
2:32
3
6 - 4
Turk Telekom
2:43
3
6 - 7
Budućnost Podgorica
3:00
2
8 - 7
Turk Telekom
3:11
3
11 - 7
Turk Telekom
4:03
2
11 - 9
Budućnost Podgorica
4:19
2
13 - 9
Turk Telekom
4:37
2
15 - 9
Turk Telekom
5:08
2
17 - 9
Turk Telekom
5:50
2
19 - 9
Turk Telekom
6:32
2
21 - 9
Turk Telekom
6:49
3
24 - 9
Turk Telekom
7:23
1
24 - 10
Budućnost Podgorica
8:16
1
24 - 11
Budućnost Podgorica
9:01
1
25 - 11
Turk Telekom
9:30
1
26 - 11
Turk Telekom
9:30
Quý 2
22 : 25
3
26 - 14
Budućnost Podgorica
10:34
2
28 - 14
Turk Telekom
10:55
2
28 - 16
Budućnost Podgorica
11:14
2
30 - 16
Turk Telekom
11:27
3
30 - 19
Budućnost Podgorica
11:41
2
32 - 19
Turk Telekom
12:02
2
32 - 21
Budućnost Podgorica
12:40
3
35 - 21
Turk Telekom
13:42
1
36 - 21
Turk Telekom
13:57
3
39 - 21
Turk Telekom
14:12
3
39 - 24
Budućnost Podgorica
14:39
1
39 - 25
Budućnost Podgorica
14:56
1
39 - 26
Budućnost Podgorica
14:56
2
39 - 28
Budućnost Podgorica
16:20
3
39 - 31
Budućnost Podgorica
16:20
3
42 - 31
Turk Telekom
16:35
2
42 - 33
Budućnost Podgorica
16:58
1
43 - 33
Turk Telekom
17:07
2
45 - 33
Turk Telekom
17:34
3
45 - 36
Budućnost Podgorica
18:38
3
48 - 36
Turk Telekom
19:01
Quý 3
14 : 17
2
48 - 38
Budućnost Podgorica
21:21
2
48 - 40
Budućnost Podgorica
21:56
2
48 - 42
Budućnost Podgorica
22:25
2
50 - 42
Turk Telekom
22:46
2
50 - 44
Budućnost Podgorica
23:11
2
52 - 44
Turk Telekom
23:26
2
52 - 46
Budućnost Podgorica
24:24
1
53 - 46
Turk Telekom
25:02
3
56 - 46
Turk Telekom
25:26
2
58 - 46
Turk Telekom
25:46
2
58 - 48
Budućnost Podgorica
26:27
2
60 - 48
Turk Telekom
27:55
1
60 - 49
Budućnost Podgorica
28:08
1
60 - 50
Budućnost Podgorica
28:08
1
60 - 51
Budućnost Podgorica
29:19
2
62 - 51
Turk Telekom
29:42
2
62 - 53
Budućnost Podgorica
29:59
Quý 4
31 : 20
2
64 - 53
Turk Telekom
30:37
2
64 - 55
Budućnost Podgorica
31:02
3
67 - 55
Turk Telekom
31:30
2
67 - 57
Budućnost Podgorica
31:46
1
68 - 57
Turk Telekom
32:28
1
69 - 57
Turk Telekom
32:28
2
71 - 57
Turk Telekom
34:30
1
72 - 57
Turk Telekom
35:24
1
73 - 57
Turk Telekom
35:24
2
73 - 59
Budućnost Podgorica
35:37
3
76 - 59
Turk Telekom
35:56
3
79 - 59
Turk Telekom
36:43
2
79 - 61
Budućnost Podgorica
36:57
1
79 - 62
Budućnost Podgorica
37:24
2
81 - 62
Turk Telekom
37:45
1
82 - 62
Turk Telekom
37:45
1
83 - 62
Turk Telekom
37:45
1
84 - 62
Turk Telekom
37:45
3
84 - 65
Budućnost Podgorica
37:53
1
85 - 65
Turk Telekom
38:06
1
86 - 65
Turk Telekom
38:06
2
86 - 67
Budućnost Podgorica
38:19
3
89 - 67
Turk Telekom
38:35
2
89 - 69
Budućnost Podgorica
38:52
2
91 - 69
Turk Telekom
39:13
2
91 - 71
Budućnost Podgorica
39:23
2
93 - 71
Turk Telekom
39:27
1
93 - 72
Budućnost Podgorica
39:53
1
93 - 73
Budućnost Podgorica
39:53
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Turk Telekom trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:Người chiến thắng - Đội 2

Tỷ lệ cược

Turk Telekom TTS

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 12/28 (42.9%)
  • 3 con trỏ
  • 7/26 (26.9%)
  • 21/29 (72.4%)
  • 2 con trỏ
  • 21/44 (47.7%)
  • 15/19 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 10/19 (52%)
  • 30
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 3
  • Phản đòn tấn công
  • 19
Thống kê người chơi
Brown, Anthony
F
DIM 20
REB 3
HT 3
PHT 27:16
Kính 20
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 27:16
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Alexander, Kyle
F
DIM 17
REB 6
HT -
PHT 31:00
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 31:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/8 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Magee, Fletcher
G
DIM 16
REB -
HT -
PHT 21:11
Kính 16
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 21:11
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Makoundou, Yoan
C
DIM 16
REB 5
HT 1
PHT 25:48
Kính 16
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 25:48
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bess, Javon
F
DIM 13
REB 3
HT 1
PHT 22:11
Kính 13
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:11
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Turk Telekom
Turk Telekom
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Turk Telekom TTS

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 85
  • SP
  • 73
TTG 06/03/25 00:30
Turk Telekom Turk Telekom
  • 26
  • 22
  • 14
  • 31
93
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 11
  • 25
  • 17
  • 20
73
TTG 14/12/23 02:45
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 16
  • 15
  • 21
73
Turk Telekom Turk Telekom
  • 22
  • 17
  • 27
  • 30
96
TTG 12/10/23 01:00
Turk Telekom Turk Telekom
  • 25
  • 25
  • 19
  • 10
79
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 20
  • 18
  • 20
  • 19
77
TTG 30/03/23 01:00
Turk Telekom Turk Telekom
  • 19
  • 20
  • 22
  • 16
77
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 11
  • 15
  • 27
72
TTG 22/12/22 02:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 24
  • 14
  • 16
  • 17
71
Turk Telekom Turk Telekom
  • 19
  • 23
  • 16
  • 26
84
Turk Telekom TTS

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1463:1334 28
2 18 12 6 1583:1424 24
3 18 12 6 1409:1351 24
4 18 10 8 1501:1523 20
5 18 10 8 1526:1504 20
6 18 9 9 1520:1498 18
7 18 9 9 1543:1563 18
8 18 7 11 1422:1505 14
9 18 6 12 1413:1510 12
10 18 1 17 1354:1522 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 16 2 1726:1460 32
2 18 11 7 1512:1398 22
3 18 10 8 1437:1470 20
4 18 10 8 1476:1471 20
5 18 10 8 1602:1566 20
6 18 10 8 1465:1484 20
7 18 9 9 1560:1497 18
8 18 6 12 1400:1562 12
9 18 5 13 1470:1560 10
10 18 3 15 1341:1521 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Ba 2025, 00:30
Sân vận động:
Ankara Arena, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
10400