Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KK Tamis vs KK Cacak 94 08/10/2023

1
2
3
4
T
KK Tamis
22
13
26
24
85
KK Cacak 94
25
29
20
17
91
KK Tamis TAM

Chi tiết trận đấu

KK Cacak 94 CAC
Quý 1
22 : 25
2
0 - 2
KK Cacak 94
2
2 - 4
KK Tamis
2
6 - 8
KK Tamis
2
8 - 10
KK Tamis
2
19 - 22
KK Tamis
2
20 - 22
KK Tamis
2
22 - 25
KK Tamis
Quý 2
13 : 29
2
26 - 29
KK Tamis
2
31 - 29
KK Tamis
2
35 - 31
KK Tamis
2
35 - 34
KK Cacak 94
2
35 - 37
KK Cacak 94
2
35 - 39
KK Cacak 94
2
35 - 44
KK Cacak 94
2
35 - 48
KK Cacak 94
2
35 - 52
KK Cacak 94
2
35 - 54
KK Cacak 94
Quý 3
26 : 20
2
37 - 56
KK Tamis
2
37 - 63
KK Cacak 94
2
46 - 65
KK Tamis
2
52 - 65
KK Tamis
2
54 - 68
KK Tamis
2
58 - 72
KK Tamis
2
58 - 74
KK Cacak 94
2
61 - 74
KK Tamis
Quý 4
24 : 17
2
64 - 74
KK Tamis
2
66 - 74
KK Tamis
2
66 - 77
KK Cacak 94
2
68 - 79
KK Cacak 94
2
69 - 79
KK Tamis
2
71 - 79
KK Tamis
2
71 - 84
KK Cacak 94
2
73 - 87
KK Tamis
2
78 - 88
KK Tamis
2
79 - 88
KK Tamis
2
85 - 91
KK Tamis
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng KK Tamist rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng KK Cacak 94 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.14

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KK Tamis
KK Tamis
KK Cacak 94
KK Cacak 94
  • 0thắng
  • 100% 4thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 72
  • SP
  • 83
TTG 15/01/24 00:00
KK Cacak 94 KK Cacak 94
  • 22
  • 18
  • 23
  • 21
84
KK Tamis KK Tamis
  • 13
  • 15
  • 20
  • 16
64
TTG 08/10/23 00:30
KK Tamis KK Tamis
  • 22
  • 13
  • 26
  • 24
85
KK Cacak 94 KK Cacak 94
  • 25
  • 29
  • 20
  • 17
91
TTG 05/02/23 03:00
KK Cacak 94 KK Cacak 94
  • 25
  • 13
  • 23
  • 21
82
KK Tamis KK Tamis
  • 21
  • 24
  • 16
  • 15
76
TTG 30/10/22 02:30
KK Tamis KK Tamis
  • 12
  • 14
  • 17
  • 20
63
KK Cacak 94 KK Cacak 94
  • 23
  • 14
  • 22
  • 16
75
KK Tamis TAM

Bảng xếp hạng

KK Cacak 94 CAC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2581:2325 56
2 30 24 6 2644:2263 54
3 30 23 7 2594:2472 53
4 30 22 8 2711:2517 52
5 30 17 13 2600:2484 47
6 30 16 14 2617:2561 46
7 30 16 14 2373:2398 46
8 30 16 14 2436:2311 46
9 30 13 17 2409:2448 43
10 30 12 18 2560:2679 42
11 30 12 18 2610:2735 42
12 30 11 19 2449:2545 41
13 30 10 20 2434:2541 40
14 30 10 20 2391:2567 40
15 30 7 23 2408:2647 37
16 30 5 25 2433:2757 35

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười 2023, 00:30