Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mornar Bar/Budućnost Podgorica vs FMP 24/12/2023

1
2
3
4
T
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19
22
11
23
75
FMP
19
22
20
16
77
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Chi tiết trận đấu

FMP FMP
Quý 1
19 : 19
2
2 - 0
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
0:21
2
2 - 2
FMP
0:34
2
4 - 2
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
1:13
2
4 - 4
FMP
1:25
1
4 - 5
FMP
2:26
2
6 - 5
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
2:44
2
6 - 7
FMP
3:36
1
6 - 8
FMP
4:01
2
8 - 8
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
4:10
2
10 - 8
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
4:38
3
10 - 11
FMP
4:47
2
12 - 11
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
5:40
2
12 - 13
FMP
6:13
2
14 - 13
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
6:27
2
14 - 15
FMP
7:10
1
15 - 15
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
7:53
1
16 - 15
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
7:53
2
16 - 17
FMP
8:08
2
16 - 19
FMP
9:43
3
19 - 19
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
9:59
Quý 2
22 : 22
2
21 - 19
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
10:41
1
22 - 19
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
10:41
2
24 - 19
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
11:43
2
26 - 19
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
12:52
2
26 - 21
FMP
13:11
2
28 - 21
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
13:32
2
28 - 23
FMP
13:52
2
30 - 23
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
14:02
2
30 - 25
FMP
14:50
3
30 - 28
FMP
15:28
1
30 - 29
FMP
16:09
1
30 - 30
FMP
16:09
1
30 - 31
FMP
16:09
3
33 - 31
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
16:18
1
34 - 31
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
16:40
1
35 - 31
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
16:40
2
35 - 33
FMP
16:45
2
35 - 35
FMP
17:18
1
36 - 35
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
18:27
1
37 - 35
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:02
2
37 - 37
FMP
19:13
1
38 - 37
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:30
1
39 - 37
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:30
2
39 - 39
FMP
19:50
1
40 - 39
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:58
1
41 - 39
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
19:58
1
41 - 40
FMP
19:59
1
41 - 41
FMP
19:59
Quý 3
11 : 20
2
41 - 43
FMP
20:39
2
41 - 45
FMP
21:10
3
44 - 45
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
22:07
2
46 - 45
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
23:43
1
46 - 46
FMP
24:01
2
46 - 48
FMP
24:26
3
49 - 48
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
24:48
2
49 - 50
FMP
24:58
3
52 - 50
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
25:25
2
52 - 52
FMP
26:25
2
52 - 54
FMP
26:53
2
52 - 56
FMP
27:50
1
52 - 57
FMP
28:28
1
52 - 58
FMP
28:28
2
52 - 60
FMP
29:50
1
52 - 61
FMP
29:50
Quý 4
23 : 16
3
55 - 61
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
30:55
3
55 - 64
FMP
31:10
1
55 - 65
FMP
31:28
2
57 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
31:44
1
58 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
32:16
1
59 - 65
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
32:16
1
59 - 66
FMP
32:48
1
59 - 67
FMP
32:48
3
62 - 67
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
33:02
2
62 - 69
FMP
33:18
2
64 - 69
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
33:39
2
66 - 69
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
34:45
1
67 - 69
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
35:47
1
68 - 69
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
35:47
1
69 - 69
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
35:47
2
69 - 71
FMP
35:59
3
72 - 71
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
36:20
1
72 - 72
FMP
36:43
1
72 - 73
FMP
36:43
2
72 - 75
FMP
37:12
1
73 - 75
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
38:08
2
75 - 75
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
38:46
2
75 - 77
FMP
39:06
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Mornar Bar/Budućnost Podgorica trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng FMP trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.10
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Số liệu thống kê

FMP FMP
  • 8/27 (29.6%)
  • 3 con trỏ
  • 3/15 (20%)
  • 17/38 (44.7%)
  • 2 con trỏ
  • 26/50 (52%)
  • 17/22 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 16/24 (66%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Stojanovic, Vojislav
F
DIM 22
REB 5
HT 2
PHT 33:00
Kính 22
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 33:00
Hai con trỏ 8/14 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Weathers, Marcus Joe
F
DIM 18
REB 13
HT -
PHT 31:59
Kính 18
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 31:59
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 11
Lấy lại quả bóng 13
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Watson, Nate
C
DIM 15
REB 6
HT -
PHT 31:49
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/4 (25%)
Phút 31:49
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Besson, Hugo
G
DIM 14
REB 7
HT 1
PHT 23:01
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 23:01
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Murray, Dwight
G
DIM 14
REB 3
HT 4
PHT 23:38
Kính 14
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 23:38
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
Mornar Bar/Budućnost Podgorica
FMP
FMP
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Bắt đầu

FMP FMP
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 181
  • GP
  • 181
  • 85
  • SP
  • 96
TTG 07/04/24 03:00
FMP FMP
  • 28
  • 22
  • 28
  • 33
111
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 25
  • 26
  • 27
  • 16
94
TTG 24/12/23 00:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 19
  • 22
  • 11
  • 23
75
FMP FMP
  • 19
  • 22
  • 20
  • 16
77
TTG 16/04/23 03:00
FMP FMP
  • 25
  • 22
  • 29
  • 25
101
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 18
  • 17
  • 12
  • 29
76
TTG 04/01/23 00:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 24
  • 29
  • 25
  • 24
102
FMP FMP
  • 18
  • 33
  • 25
  • 37
113
TTG 23/01/22 02:00
Mornar Bar/Budućnost Podgorica Mornar Bar/Budućnost Podgorica
  • 22
  • 23
  • 18
  • 19
82
FMP FMP
  • 20
  • 26
  • 19
  • 13
78
Mornar Bar/Budućnost Podgorica MOR

Bảng xếp hạng

FMP FMP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Hai 2023, 00:00
Sân vận động:
Topolica Sport Hall, Bar, Montenegro
Dung tích:
2625