Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mega MIS/Cibona vs FMP 14/01/2024

1
2
3
4
T
Mega MIS/Cibona
23
23
22
18
86
FMP
18
14
18
22
72
Mega MIS/Cibona MEGA

Chi tiết trận đấu

FMP FMP
Quý 1
23 : 18
2
0 - 2
FMP
1:17
2
2 - 2
Mega MIS/Cibona
2:21
3
2 - 5
FMP
2:33
2
4 - 5
Mega MIS/Cibona
2:45
2
4 - 7
FMP
3:11
2
6 - 7
Mega MIS/Cibona
3:58
1
6 - 8
FMP
4:16
1
6 - 9
FMP
4:16
2
8 - 9
Mega MIS/Cibona
4:34
3
11 - 9
Mega MIS/Cibona
6:03
2
11 - 11
FMP
6:16
2
13 - 11
Mega MIS/Cibona
6:34
2
13 - 13
FMP
7:02
1
13 - 14
FMP
7:36
1
14 - 14
Mega MIS/Cibona
8:00
1
15 - 14
Mega MIS/Cibona
8:00
2
15 - 16
FMP
8:20
3
18 - 16
Mega MIS/Cibona
8:39
1
19 - 16
Mega MIS/Cibona
9:04
2
19 - 18
FMP
9:21
2
21 - 18
Mega MIS/Cibona
9:49
1
22 - 18
Mega MIS/Cibona
9:58
1
23 - 18
Mega MIS/Cibona
9:58
Quý 2
23 : 14
2
23 - 20
FMP
10:15
2
23 - 22
FMP
10:45
2
25 - 22
Mega MIS/Cibona
11:02
1
26 - 22
Mega MIS/Cibona
11:51
1
27 - 22
Mega MIS/Cibona
11:51
2
29 - 22
Mega MIS/Cibona
12:16
2
31 - 22
Mega MIS/Cibona
12:43
2
33 - 22
Mega MIS/Cibona
13:03
3
33 - 25
FMP
14:05
2
35 - 25
Mega MIS/Cibona
14:53
2
37 - 25
Mega MIS/Cibona
15:49
1
37 - 26
FMP
16:16
1
37 - 27
FMP
16:49
1
38 - 27
Mega MIS/Cibona
17:02
1
39 - 27
Mega MIS/Cibona
17:02
2
39 - 29
FMP
17:30
1
39 - 30
FMP
17:58
2
41 - 30
Mega MIS/Cibona
18:12
2
43 - 30
Mega MIS/Cibona
18:38
1
44 - 30
Mega MIS/Cibona
18:38
2
44 - 32
FMP
19:08
2
46 - 32
Mega MIS/Cibona
19:59
Quý 3
22 : 18
2
48 - 32
Mega MIS/Cibona
20:45
2
48 - 34
FMP
21:02
2
50 - 34
Mega MIS/Cibona
21:30
3
50 - 37
FMP
21:52
1
50 - 38
FMP
22:38
2
50 - 40
FMP
23:23
2
52 - 40
Mega MIS/Cibona
25:26
1
53 - 40
Mega MIS/Cibona
25:26
1
53 - 41
FMP
25:41
1
54 - 41
Mega MIS/Cibona
25:47
3
54 - 44
FMP
26:08
3
57 - 44
Mega MIS/Cibona
26:22
1
57 - 45
FMP
26:35
3
60 - 45
Mega MIS/Cibona
26:55
1
60 - 46
FMP
27:39
1
60 - 47
FMP
27:39
1
61 - 47
Mega MIS/Cibona
27:53
3
64 - 47
Mega MIS/Cibona
28:31
1
65 - 47
Mega MIS/Cibona
29:07
1
66 - 47
Mega MIS/Cibona
29:07
1
66 - 48
FMP
29:22
1
66 - 49
FMP
29:22
2
68 - 49
Mega MIS/Cibona
29:33
1
68 - 50
FMP
29:35
Quý 4
18 : 22
2
70 - 50
Mega MIS/Cibona
30:42
3
70 - 53
FMP
31:19
1
70 - 54
FMP
31:45
1
70 - 55
FMP
31:45
1
70 - 56
FMP
31:45
2
72 - 56
Mega MIS/Cibona
32:00
2
72 - 58
FMP
32:25
2
74 - 58
Mega MIS/Cibona
33:29
2
74 - 60
FMP
33:48
2
76 - 60
Mega MIS/Cibona
34:41
2
76 - 62
FMP
36:45
3
79 - 62
Mega MIS/Cibona
37:03
2
79 - 64
FMP
37:31
2
81 - 64
Mega MIS/Cibona
37:49
3
81 - 67
FMP
38:08
2
81 - 69
FMP
38:39
1
81 - 70
FMP
39:00
1
82 - 70
Mega MIS/Cibona
39:16
1
83 - 70
Mega MIS/Cibona
39:16
2
83 - 72
FMP
39:48
3
86 - 72
Mega MIS/Cibona
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Mega MIS/Cibona trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng FMP trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.25
Mega MIS/Cibona MEGA

Số liệu thống kê

FMP FMP
  • 7/25 (28%)
  • 3 con trỏ
  • 6/19 (31.6%)
  • 24/40 (60%)
  • 2 con trỏ
  • 18/29 (62.1%)
  • 17/25 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 18/29 (62%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Ilyasoglu, Omer Can
G
DIM 20
REB 1
HT 7
PHT 21:31
Kính 20
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 21:31
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Plavsic, Uros
C
DIM 19
REB 4
HT 2
PHT 25:46
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 25:46
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Stojanovic, Vojislav
F
DIM 13
REB 4
HT 4
PHT 29:23
Kính 13
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 6/10 (60%)
Phút 29:23
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jovic, Filip
F
DIM 12
REB 1
HT -
PHT 11:40
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 11:40
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Foster, Kyle
G
DIM 12
REB 1
HT -
PHT 13:18
Kính 12
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 13:18
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mega MIS/Cibona
Mega MIS/Cibona
FMP
FMP
Mega MIS/Cibona MEGA

Bắt đầu

FMP FMP
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 81
  • SP
  • 82
TTG 20/01/25 00:00
FMP FMP
  • 20
  • 26
  • 18
  • 25
89
Mega MIS/Cibona Mega MIS/Cibona
  • 26
  • 27
  • 17
  • 17
87
TTG 29/09/24 18:00
Mega MIS/Cibona Mega MIS/Cibona
  • 17
  • 21
  • 19
  • 26
83
FMP FMP
  • 24
  • 21
  • 17
  • 18
80
TTG 14/01/24 19:00
Mega MIS/Cibona Mega MIS/Cibona
  • 23
  • 23
  • 22
  • 18
86
FMP FMP
  • 18
  • 14
  • 18
  • 22
72
TTG 17/10/23 02:00
FMP FMP
  • 21
  • 13
  • 20
  • 19
73
Mega MIS/Cibona Mega MIS/Cibona
  • 19
  • 17
  • 19
  • 28
83
TTG 08/06/23 00:00
FMP FMP
  • 25
  • 18
  • 29
  • 24
96
Mega MIS/Cibona Mega MIS/Cibona
  • 16
  • 18
  • 17
  • 19
70
Mega MIS/Cibona MEGA

Bảng xếp hạng

FMP FMP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Một 2024, 19:00
Sân vận động:
Sports Hall Pinki, Belgrade, Serbia
Dung tích:
5000