FMP vs Peristeri 03/10/2024
- 03/10/24 02:00
-
- 70 : 58
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
FMP
18
14
17
21
70
Peristeri
14
8
10
26
58
Quý 1
18
:
14
2
0 - 2
Peristeri
0:39
2
2 - 2
FMP
1:09
2
4 - 2
FMP
1:40
2
4 - 4
Peristeri
2:20
2
4 - 6
Peristeri
3:42
2
6 - 6
FMP
4:17
2
6 - 8
Peristeri
4:38
2
8 - 8
FMP
5:14
3
11 - 8
FMP
5:53
1
12 - 8
FMP
6:21
2
12 - 10
Peristeri
7:09
2
14 - 10
FMP
7:23
2
14 - 12
Peristeri
8:22
1
15 - 12
FMP
8:40
1
16 - 12
FMP
8:40
2
16 - 14
Peristeri
8:48
1
17 - 14
FMP
9:59
1
18 - 14
FMP
9:59
Quý 2
14
:
8
1
18 - 15
Peristeri
10:34
1
18 - 16
Peristeri
10:34
3
21 - 16
FMP
10:53
2
23 - 16
FMP
12:19
1
23 - 17
Peristeri
14:17
1
24 - 17
FMP
16:01
1
25 - 17
FMP
16:01
2
25 - 19
Peristeri
16:19
2
27 - 19
FMP
16:40
3
27 - 22
Peristeri
17:09
2
29 - 22
FMP
18:13
3
32 - 22
FMP
19:19
Quý 3
17
:
10
3
35 - 22
FMP
22:27
2
37 - 22
FMP
23:49
2
37 - 24
Peristeri
25:41
2
39 - 24
FMP
26:04
2
41 - 24
FMP
27:24
2
41 - 26
Peristeri
27:58
2
43 - 26
FMP
28:26
3
43 - 29
Peristeri
28:37
2
43 - 31
Peristeri
28:49
1
43 - 32
Peristeri
28:49
3
46 - 32
FMP
29:12
2
48 - 32
FMP
29:59
1
49 - 32
FMP
29:59
Quý 4
21
:
26
1
49 - 33
Peristeri
30:09
1
49 - 34
Peristeri
30:09
1
49 - 35
Peristeri
30:09
2
51 - 35
FMP
30:22
2
51 - 37
Peristeri
31:13
1
52 - 37
FMP
32:35
1
53 - 37
FMP
32:35
1
53 - 38
Peristeri
32:58
1
53 - 39
Peristeri
32:58
1
53 - 40
Peristeri
32:58
1
53 - 41
Peristeri
32:58
1
54 - 41
FMP
33:21
1
55 - 41
FMP
33:21
2
55 - 43
Peristeri
33:39
2
55 - 45
Peristeri
34:05
2
58 - 47
Peristeri
34:49
3
61 - 47
FMP
35:17
2
63 - 47
FMP
36:08
1
63 - 48
Peristeri
36:19
1
63 - 49
Peristeri
36:19
2
65 - 49
FMP
36:37
2
65 - 51
Peristeri
37:41
3
65 - 54
Peristeri
38:51
1
66 - 54
FMP
39:11
2
67 - 56
Peristeri
39:23
2
67 - 58
Peristeri
39:51
3
70 - 58
FMP
39:59
3
58 - 45
FMP
34:26
1
67 - 54
FMP
39:11
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Peristeri trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
- 8/30 (26.7%)
- 3 con trỏ
- 3/25 (12%)
- 16/31 (51.6%)
- 2 con trỏ
- 18/30 (60%)
- 14/21 (66%)
- Ném miễn phí
- 13/15 (86%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 16
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Harris, C.J.
G
DIM
21
REB
2
HT
1
PHT
22:57
Kính
21
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
22:57
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Stojanovic, Vojislav
F
DIM
18
REB
4
HT
3
PHT
21:09
Kính
18
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:09
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Carberry, Tobin
G
DIM
13
REB
5
HT
3
PHT
31:19
Kính
13
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:19
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Rebec, Matic
G
DIM
13
REB
2
HT
1
PHT
23:59
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
23:59
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Novak, Jovan
G
DIM
12
REB
4
HT
4
PHT
30:28
Kính
12
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
30:28
Hai con trỏ
0/2
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/13
(23%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 128
- GP
- 128
- 70
- SP
- 58
Đối đầu
TTG
03/10/24
02:00
FMP
- 18
- 14
- 17
- 21
- 14
- 8
- 10
- 26
# | Hình thức Champions League 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 359:335 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 335:332 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 324:322 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 327:356 | 5 |
# | Hình thức Champions League 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 395:283 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 300:364 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 310:297 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 258:319 | 4 |