Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kouvottaret (Nữ) vs Vimpelin Veto (Nữ) 14/10/2023

1
2
3
4
T
Kouvottaret (Nữ)
22
16
20
27
85
Vimpelin Veto (Nữ)
22
22
18
20
82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kouvottaret (Nữ)
Kouvottaret (Nữ)
Vimpelin Veto (Nữ)
Vimpelin Veto (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 81
  • SP
  • 82
TTG 06/10/24 22:00
Kouvottaret (Nữ) Kouvottaret (Nữ)
  • 27
  • 18
  • 31
  • 14
90
Vimpelin Veto (Nữ) Vimpelin Veto (Nữ)
  • 21
  • 24
  • 10
  • 22
77
TTG 02/03/24 00:30
Kouvottaret (Nữ) Kouvottaret (Nữ)
  • 24
  • 18
  • 15
  • 28
85
Vimpelin Veto (Nữ) Vimpelin Veto (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 26
  • 16
73
TTG 21/12/23 00:30
Vimpelin Veto (Nữ) Vimpelin Veto (Nữ)
  • 12
  • 24
  • 21
  • 21
78
Kouvottaret (Nữ) Kouvottaret (Nữ)
  • 24
  • 16
  • 23
  • 16
79
TTG 14/10/23 22:00
Kouvottaret (Nữ) Kouvottaret (Nữ)
  • 22
  • 16
  • 20
  • 27
85
Vimpelin Veto (Nữ) Vimpelin Veto (Nữ)
  • 22
  • 22
  • 18
  • 20
82
TTG 16/03/23 00:30
Vimpelin Veto (Nữ) Vimpelin Veto (Nữ)
  • 22
  • 26
  • 26
  • 26
100
Kouvottaret (Nữ) Kouvottaret (Nữ)
  • 21
  • 15
  • 18
  • 16
70
Kouvottaret (Nữ) KOU

Bảng xếp hạng

Vimpelin Veto (Nữ) VIV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 24 23 1 2270:1568 46
2 24 15 9 1982:1822 30
3 24 13 11 1749:1745 26
4 24 12 12 1836:1951 24
5 24 11 13 1806:1983 22
6 24 10 14 1906:1962 20
7 24 10 14 1834:1911 20
8 24 7 17 1689:1930 14
9 24 7 17 1684:1884 14

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười 2023, 22:00