Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kretingos Kretinga vs Suduva-Mantinga Marijampole 10/04/2024

1
2
3
4
T
Kretingos Kretinga
9
10
15
21
55
Suduva-Mantinga Marijampole
22
13
14
22
71

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Kretingos Kretinga trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Suduva-Mantinga Marijampolet rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.31

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kretingos Kretinga
Kretingos Kretinga
Suduva-Mantinga Marijampole
Suduva-Mantinga Marijampole
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 73
  • SP
  • 80
TTG 23/11/24 23:00
Kretingos Kretinga Kretingos Kretinga
  • 25
  • 24
  • 19
  • 25
93
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 23
  • 23
  • 15
  • 17
78
TTG 22/11/24 00:00
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 30
  • 33
  • 17
  • 33
113
Kretingos Kretinga Kretingos Kretinga
  • 18
  • 19
  • 18
  • 16
71
TTG 11/04/24 23:00
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 23
  • 11
  • 18
  • 10
62
Kretingos Kretinga Kretingos Kretinga
  • 25
  • 24
  • 12
  • 3
64
TTG 10/04/24 00:00
Kretingos Kretinga Kretingos Kretinga
  • 9
  • 10
  • 15
  • 21
55
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 22
  • 13
  • 14
  • 22
71
TTG 06/04/24 23:30
Suduva-Mantinga Marijampole Suduva-Mantinga Marijampole
  • 18
  • 22
  • 20
  • 18
78
Kretingos Kretinga Kretingos Kretinga
  • 22
  • 17
  • 24
  • 19
82
Kretingos Kretinga KRE

Bảng xếp hạng

Suduva-Mantinga Marijampole SUD
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 38 32 6 3101:2740
2 38 30 8 3157:2756
3 38 29 9 3188:2808
4 38 19 19 3075:3073
5 38 18 20 3246:3270
6 38 18 20 3011:3104
7 38 16 22 2814:2814
# Hình thức NKL TCDC T Đ TD
1 26 23 3 2284:1900
2 26 22 4 2179:1871
3 26 21 5 2133:1874
4 26 14 12 2081:2057
5 26 14 12 2243:2173
6 26 13 13 2115:2191
7 26 13 13 1962:1904
8 26 13 13 1947:1982
9 26 12 14 2010:2193
10 26 10 16 1973:2043
11 26 9 17 2009:2141
12 26 8 18 2130:2337
13 26 6 20 1993:2156
14 26 4 22 1967:2204

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Tư 2024, 00:00