Zaragoza 2002 vs La Bruixa Dor Manresa 05/05/2024
- 05/05/24 18:30
-
- 90 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Zaragoza 2002
28
14
16
32
90
La Bruixa Dor Manresa
13
17
23
27
80
Quý 1
28
:
13
3
0 - 3
La Bruixa Dor Manresa
0:02
3
3 - 3
Zaragoza 2002
0:16
2
3 - 5
La Bruixa Dor Manresa
1:49
3
6 - 5
Zaragoza 2002
2:06
1
6 - 6
La Bruixa Dor Manresa
2:38
2
8 - 6
Zaragoza 2002
3:13
2
10 - 6
Zaragoza 2002
4:02
1
11 - 6
Zaragoza 2002
4:02
2
13 - 6
Zaragoza 2002
4:51
2
13 - 8
La Bruixa Dor Manresa
5:03
1
15 - 8
Zaragoza 2002
5:35
1
16 - 8
Zaragoza 2002
5:35
1
17 - 8
Zaragoza 2002
6:18
1
18 - 8
Zaragoza 2002
7:16
1
19 - 8
Zaragoza 2002
7:16
2
19 - 10
La Bruixa Dor Manresa
7:31
2
21 - 10
Zaragoza 2002
7:57
3
21 - 13
La Bruixa Dor Manresa
8:08
3
24 - 13
Zaragoza 2002
8:23
2
26 - 13
Zaragoza 2002
9:09
2
28 - 13
Zaragoza 2002
9:52
1
14 - 8
Zaragoza 2002
5:15
Quý 2
14
:
17
2
28 - 15
La Bruixa Dor Manresa
10:29
2
30 - 15
Zaragoza 2002
10:59
3
30 - 18
La Bruixa Dor Manresa
11:34
2
32 - 18
Zaragoza 2002
11:46
3
35 - 18
Zaragoza 2002
13:06
2
35 - 20
La Bruixa Dor Manresa
13:56
1
36 - 20
Zaragoza 2002
14:21
1
37 - 20
Zaragoza 2002
14:21
2
37 - 22
La Bruixa Dor Manresa
15:22
1
37 - 23
La Bruixa Dor Manresa
15:49
3
37 - 26
La Bruixa Dor Manresa
15:55
1
38 - 26
Zaragoza 2002
16:31
1
39 - 26
Zaragoza 2002
17:41
3
39 - 29
La Bruixa Dor Manresa
17:41
1
39 - 30
La Bruixa Dor Manresa
18:26
3
42 - 30
Zaragoza 2002
18:45
Quý 3
16
:
23
2
44 - 30
Zaragoza 2002
20:23
2
46 - 30
Zaragoza 2002
21:07
2
46 - 32
La Bruixa Dor Manresa
23:27
1
47 - 32
Zaragoza 2002
23:42
2
49 - 32
Zaragoza 2002
24:05
2
49 - 34
La Bruixa Dor Manresa
24:25
2
49 - 36
La Bruixa Dor Manresa
24:39
2
51 - 36
Zaragoza 2002
24:55
2
51 - 38
La Bruixa Dor Manresa
25:02
3
54 - 38
Zaragoza 2002
25:28
3
54 - 41
La Bruixa Dor Manresa
25:52
1
55 - 41
Zaragoza 2002
26:14
1
56 - 41
Zaragoza 2002
26:14
3
56 - 44
La Bruixa Dor Manresa
26:26
1
57 - 44
Zaragoza 2002
26:40
1
58 - 44
Zaragoza 2002
26:40
3
58 - 47
La Bruixa Dor Manresa
27:14
1
58 - 48
La Bruixa Dor Manresa
28:37
3
58 - 51
La Bruixa Dor Manresa
28:42
2
58 - 53
La Bruixa Dor Manresa
29:11
Quý 4
32
:
27
3
61 - 53
Zaragoza 2002
30:01
1
61 - 54
La Bruixa Dor Manresa
30:39
1
61 - 55
La Bruixa Dor Manresa
30:39
1
62 - 55
Zaragoza 2002
31:02
2
62 - 57
La Bruixa Dor Manresa
31:14
1
63 - 57
Zaragoza 2002
31:42
1
63 - 58
La Bruixa Dor Manresa
32:06
1
63 - 59
La Bruixa Dor Manresa
32:06
2
63 - 61
La Bruixa Dor Manresa
32:18
2
65 - 61
Zaragoza 2002
32:42
1
66 - 61
Zaragoza 2002
33:08
1
67 - 61
Zaragoza 2002
33:38
2
67 - 63
La Bruixa Dor Manresa
33:47
1
68 - 63
Zaragoza 2002
34:11
1
69 - 63
Zaragoza 2002
34:11
3
72 - 63
Zaragoza 2002
35:19
2
74 - 63
Zaragoza 2002
35:38
2
74 - 65
La Bruixa Dor Manresa
35:45
2
76 - 65
Zaragoza 2002
36:10
1
76 - 66
La Bruixa Dor Manresa
36:24
1
76 - 67
La Bruixa Dor Manresa
36:24
2
78 - 67
Zaragoza 2002
36:39
3
81 - 67
Zaragoza 2002
37:22
3
81 - 70
La Bruixa Dor Manresa
38:04
1
82 - 70
Zaragoza 2002
38:08
2
84 - 70
Zaragoza 2002
38:24
1
84 - 71
La Bruixa Dor Manresa
38:32
1
84 - 72
La Bruixa Dor Manresa
38:32
1
85 - 72
Zaragoza 2002
38:48
1
86 - 72
Zaragoza 2002
38:48
3
86 - 75
La Bruixa Dor Manresa
38:56
3
86 - 78
La Bruixa Dor Manresa
39:18
2
88 - 78
Zaragoza 2002
39:24
2
88 - 80
La Bruixa Dor Manresa
39:26
1
89 - 80
Zaragoza 2002
39:30
1
90 - 80
Zaragoza 2002
39:30
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Zaragoza 2002 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 9/15 (60%)
- 3 con trỏ
- 12/39 (30.8%)
- 18/39 (46.2%)
- 2 con trỏ
- 16/35 (45.7%)
- 27/48 (56%)
- Ném miễn phí
- 12/17 (70%)
- 46
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 13
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Yusta, Santiago
F
DIM
18
REB
4
HT
2
PHT
25:17
Kính
18
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
6/10
(60%)
Phút
25:17
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Watt, Mitchell
F
DIM
16
REB
8
HT
1
PHT
26:19
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/9
(44%)
Phút
26:19
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bell-Haynes, Trae
G
DIM
15
REB
3
HT
9
PHT
29:15
Kính
15
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
29:15
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Garcia, Dani
G
DIM
14
REB
1
HT
4
PHT
23:04
Kính
14
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
23:04
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Badio, Brancou
G
DIM
14
REB
2
HT
-
PHT
25:44
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:44
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 179
- GP
- 179
- 89
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
12/01/25
03:45
Zaragoza 2002
- 14
- 25
- 26
- 27
- 24
- 21
- 23
- 25
TTG
05/05/24
18:30
Zaragoza 2002
- 28
- 14
- 16
- 32
- 13
- 17
- 23
- 27
TTG
08/10/23
00:00
La Bruixa Dor Manresa
- 25
- 22
- 14
- 20
- 21
- 17
- 8
- 29
TTG
16/09/23
02:00
Zaragoza 2002
- 31
- 24
- 20
- 14
- 28
- 22
- 29
- 31
TTG
27/04/23
03:30
Zaragoza 2002
- 22
- 27
- 35
- 15
- 24
- 19
- 15
- 30
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 3016:2627 | |
2 | 34 | 28 | 6 | 3001:2707 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2985:2769 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2856:2788 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 2829:2735 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 2845:2760 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2859:2771 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2878:2875 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 3008:3004 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2776:2939 | |
11 | 34 | 13 | 21 | 2884:2894 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2799:2893 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2677:2777 | |
14 | 34 | 13 | 21 | 2754:2914 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2752:2930 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2530:2674 | |
17 | 34 | 11 | 23 | 2760:2868 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2682:2966 |