Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lappeenranta (Nữ) vs Lahti (Nữ) 12/01/2025

1
2
3
4
T
Lappeenranta (Nữ)
13
9
16
5
43
Lahti (Nữ)
29
26
16
22
93
Lappeenranta (Nữ) CAT

Chi tiết trận đấu

Lahti (Nữ) TEA
Quý 1
13 : 29
2
2 - 0
Lappeenranta (Nữ)
1:04
2
2 - 2
Lahti (Nữ)
1:22
1
2 - 3
Lahti (Nữ)
1:22
2
2 - 5
Lahti (Nữ)
2:23
3
2 - 8
Lahti (Nữ)
3:19
3
2 - 11
Lahti (Nữ)
3:47
2
2 - 13
Lahti (Nữ)
4:38
2
2 - 15
Lahti (Nữ)
5:14
2
2 - 17
Lahti (Nữ)
5:18
3
5 - 17
Lappeenranta (Nữ)
6:17
2
5 - 19
Lahti (Nữ)
6:34
1
6 - 19
Lappeenranta (Nữ)
7:21
1
7 - 19
Lappeenranta (Nữ)
7:21
2
7 - 21
Lahti (Nữ)
7:37
2
7 - 23
Lahti (Nữ)
7:39
3
7 - 26
Lahti (Nữ)
8:03
2
9 - 26
Lappeenranta (Nữ)
8:22
1
10 - 26
Lappeenranta (Nữ)
8:22
2
10 - 28
Lahti (Nữ)
8:46
1
10 - 29
Lahti (Nữ)
9:59
3
13 - 29
Lappeenranta (Nữ)
9:59
Quý 2
9 : 26
3
16 - 29
Lappeenranta (Nữ)
10:11
2
16 - 31
Lahti (Nữ)
10:32
3
16 - 34
Lahti (Nữ)
11:18
2
18 - 34
Lappeenranta (Nữ)
13:20
3
18 - 37
Lahti (Nữ)
14:17
2
18 - 39
Lahti (Nữ)
15:01
2
18 - 41
Lahti (Nữ)
15:10
2
20 - 41
Lappeenranta (Nữ)
16:04
2
20 - 43
Lahti (Nữ)
16:18
3
20 - 46
Lahti (Nữ)
16:40
2
20 - 48
Lahti (Nữ)
17:03
3
20 - 51
Lahti (Nữ)
17:58
2
20 - 53
Lahti (Nữ)
19:03
2
22 - 53
Lappeenranta (Nữ)
19:21
2
22 - 55
Lahti (Nữ)
19:53
Quý 3
16 : 16
2
22 - 57
Lahti (Nữ)
20:09
1
22 - 58
Lahti (Nữ)
20:09
2
22 - 60
Lahti (Nữ)
21:48
2
22 - 62
Lahti (Nữ)
24:06
1
23 - 62
Lappeenranta (Nữ)
24:06
2
25 - 62
Lappeenranta (Nữ)
24:22
2
27 - 62
Lappeenranta (Nữ)
24:27
2
27 - 64
Lahti (Nữ)
25:10
1
28 - 64
Lappeenranta (Nữ)
25:28
1
29 - 64
Lappeenranta (Nữ)
25:28
2
31 - 64
Lappeenranta (Nữ)
26:41
3
31 - 67
Lahti (Nữ)
26:56
3
34 - 67
Lappeenranta (Nữ)
28:02
2
36 - 67
Lappeenranta (Nữ)
28:29
1
36 - 68
Lahti (Nữ)
28:50
1
36 - 69
Lahti (Nữ)
28:50
2
36 - 71
Lahti (Nữ)
29:34
2
38 - 71
Lappeenranta (Nữ)
29:55
Quý 4
5 : 22
2
40 - 71
Lappeenranta (Nữ)
32:16
3
40 - 74
Lahti (Nữ)
32:30
2
40 - 76
Lahti (Nữ)
33:17
3
40 - 79
Lahti (Nữ)
34:57
3
40 - 82
Lahti (Nữ)
35:23
3
40 - 85
Lahti (Nữ)
35:52
2
40 - 87
Lahti (Nữ)
36:52
2
40 - 89
Lahti (Nữ)
36:59
1
40 - 90
Lahti (Nữ)
37:39
1
40 - 91
Lahti (Nữ)
37:39
3
43 - 91
Lappeenranta (Nữ)
39:12
2
43 - 93
Lahti (Nữ)
39:29
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Lappeenranta (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Lahti (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lappeenranta (Nữ)
Lappeenranta (Nữ)
Lahti (Nữ)
Lahti (Nữ)
  • 33% 1thắng
  • 67% 2thắng
  • 128
  • GP
  • 128
  • 56
  • SP
  • 71
TTG 12/01/25 21:00
Lappeenranta (Nữ) Lappeenranta (Nữ)
  • 13
  • 9
  • 16
  • 5
43
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)
  • 29
  • 26
  • 16
  • 22
93
TTG 18/02/24 21:00
Lappeenranta (Nữ) Lappeenranta (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 11
  • 21
62
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)
  • 16
  • 12
  • 2
  • 16
46
TTG 22/10/23 19:00
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)
  • 13
  • 27
  • 17
  • 19
76
Lappeenranta (Nữ) Lappeenranta (Nữ)
  • 18
  • 12
  • 20
  • 14
64
Lappeenranta (Nữ) CAT

Bảng xếp hạng

Lahti (Nữ) TEA
# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 13 9 4 966:863 18
2 14 9 5 986:909 18
3 13 8 5 946:845 16
4 15 8 7 1197:1087 16
5 13 6 7 839:857 12
6 13 5 8 845:853 10
7 13 4 9 862:957 8
8 13 2 11 764:1043 4
# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 13 11 2 1022:821 22
2 13 11 2 1035:858 22
3 14 9 5 980:856 18
4 13 7 6 931:822 14
5 13 7 6 846:797 14
6 13 4 9 906:1055 8
7 13 0 13 726:1141 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Một 2025, 21:00