Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landes (Nữ) vs Landerneau Bretagne (Nữ) 20/10/2024

1
2
3
4
T
Landes (Nữ)
17
17
17
17
68
Landerneau Bretagne (Nữ)
13
7
18
11
49

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Landes (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Landerneau Bretagne (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng LFB, Phụ nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landes (Nữ)
Landes (Nữ)
Landerneau Bretagne (Nữ)
Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 108
  • GP
  • 108
  • 62
  • SP
  • 46
TTG 01/02/25 03:30
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ) 0 Landes (Nữ) Landes (Nữ) 0
TTG 20/10/24 22:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 17
  • 17
68
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 13
  • 7
  • 18
  • 11
49
TTG 07/04/24 00:30
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 29
  • 25
  • 24
  • 16
94
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 14
  • 12
  • 15
  • 19
60
TTG 17/12/23 03:00
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 6
  • 11
45
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 16
  • 12
  • 24
  • 12
64
TTG 09/04/23 02:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 15
  • 25
  • 21
  • 23
84
Landerneau Bretagne (Nữ) Landerneau Bretagne (Nữ)
  • 27
  • 15
  • 18
  • 19
79
Landes (Nữ) LAN

Bảng xếp hạng

Landerneau Bretagne (Nữ) LBB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1112:941 26
2 14 10 4 1066:1052 24
3 14 9 5 1003:940 23
4 14 9 5 1007:967 23
5 14 9 5 1016:922 23
6 14 8 6 982:938 22
7 14 7 7 1032:1059 21
8 14 6 8 931:934 20
9 14 5 9 936:1028 19
10 14 4 10 985:1050 18
11 14 3 11 893:1064 17
12 14 2 12 986:1054 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười 2024, 22:30