Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tango Bourges (Nữ) vs Lattes Montpellier (Nữ) 29/01/2023

1
2
3
4
T
Tango Bourges (Nữ)
16
25
13
15
69
Lattes Montpellier (Nữ)
12
16
11
16
55

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tango Bourges (Nữ)
Tango Bourges (Nữ)
Lattes Montpellier (Nữ)
Lattes Montpellier (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 77
  • SP
  • 64
TTG 17/11/24 23:00
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 25
  • 24
  • 9
  • 17
75
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 17
  • 25
  • 25
  • 19
86
TTG 07/04/24 00:30
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 14
  • 19
  • 16
  • 9
58
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 25
  • 22
  • 25
  • 19
91
TTG 17/12/23 23:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 18
  • 24
  • 22
  • 15
79
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 20
  • 10
  • 19
  • 21
70
TTG 26/04/23 02:00
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 11
  • 22
  • 13
  • 19
65
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 23
  • 15
  • 7
  • 16
61
TTG 29/01/23 03:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 16
  • 25
  • 13
  • 15
69
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 11
  • 16
55
Tango Bourges (Nữ) TAN

Bảng xếp hạng

Lattes Montpellier (Nữ) BLM
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1718:1482 40
2 22 18 4 1736:1507 40
3 22 17 5 1645:1443 39
4 22 16 6 1618:1454 38
5 22 11 11 1548:1527 33
6 22 9 13 1634:1671 31
7 22 9 13 1628:1706 31
8 22 9 13 1521:1671 31
9 22 8 14 1550:1613 30
10 22 8 14 1500:1654 30
11 22 6 16 1499:1619 28
12 22 3 19 1478:1728 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 7 5 895:871 19
2 12 7 5 839:832 19
3 12 6 6 857:872 18
4 12 4 8 864:880 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Một 2023, 03:00