Turkiye vs Latvia 08/07/2023
-
08/07/23
21:30
|
Vòng loại
-
- 65 : 51
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Turkiye
18
16
17
14
65
Latvia
8
12
16
15
51
Quý 1
18
:
8
2
2 - 0
Turkiye
2
2 - 3
Latvia
2
2 - 4
Latvia
2
5 - 4
Turkiye
2
7 - 4
Turkiye
2
7 - 7
Latvia
2
10 - 7
Turkiye
2
12 - 8
Latvia
2
13 - 8
Turkiye
2
15 - 8
Turkiye
2
18 - 8
Turkiye
Quý 2
16
:
12
2
18 - 10
Latvia
2
20 - 10
Turkiye
2
21 - 10
Turkiye
2
21 - 12
Latvia
2
23 - 12
Turkiye
2
23 - 15
Latvia
2
25 - 15
Turkiye
2
25 - 17
Latvia
2
26 - 17
Turkiye
2
28 - 17
Turkiye
2
31 - 17
Turkiye
2
32 - 17
Turkiye
2
32 - 20
Latvia
2
34 - 20
Turkiye
Quý 3
17
:
16
2
36 - 23
Latvia
2
36 - 25
Latvia
2
38 - 28
Latvia
2
40 - 28
Turkiye
2
40 - 32
Latvia
2
42 - 32
Turkiye
2
43 - 32
Turkiye
2
45 - 32
Turkiye
2
46 - 32
Turkiye
2
49 - 34
Latvia
2
50 - 36
Latvia
2
51 - 36
Turkiye
Quý 4
14
:
15
2
53 - 36
Turkiye
2
53 - 37
Latvia
2
56 - 37
Turkiye
2
56 - 38
Latvia
2
56 - 40
Latvia
2
58 - 40
Turkiye
2
60 - 40
Turkiye
2
60 - 42
Latvia
2
62 - 44
Latvia
2
62 - 45
Latvia
2
62 - 47
Latvia
2
64 - 47
Turkiye
2
64 - 49
Latvia
2
64 - 51
Latvia
2
65 - 51
Latvia
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Turkiyet rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng Latvia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 117
- GP
- 117
- 56
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
11/08/24
03:30
Turkiye
- 20
- 11
- 16
- 17
- 16
- 26
- 22
- 12
TTG
04/08/24
01:00
Latvia
- 12
- 12
- 12
- 15
- 12
- 19
- 15
- 14
TTG
08/07/23
21:30
Turkiye
- 18
- 16
- 17
- 14
- 8
- 12
- 16
- 15
TTG
14/08/22
21:30
Latvia
- 20
- 18
- 10
- 21
- 5
- 13
- 5
- 12
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 211:157 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 196:155 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 167:199 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 154:217 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 216:142 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 187:149 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 162:180 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 145:239 | 3 |