Latvia U20 vs Litva U20 06/07/2024
- 06/07/24 23:00
-
- 72 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Latvia U20
22
14
19
17
72
Litva U20
16
18
11
20
65
Quý 1
22
:
16
2
5 - 2
Latvia U20
2
5 - 4
Litva U20
2
7 - 2
Latvia U20
2
7 - 6
Litva U20
2
7 - 8
Litva U20
2
9 - 8
Latvia U20
2
11 - 8
Latvia U20
2
15 - 8
Latvia U20
2
15 - 9
Litva U20
2
15 - 12
Litva U20
2
17 - 12
Latvia U20
2
17 - 14
Litva U20
2
19 - 14
Latvia U20
2
20 - 14
Latvia U20
2
20 - 16
Litva U20
2
22 - 16
Latvia U20
Quý 2
14
:
18
2
24 - 16
Latvia U20
2
26 - 16
Latvia U20
2
28 - 16
Latvia U20
2
28 - 18
Litva U20
2
28 - 20
Litva U20
2
28 - 23
Litva U20
2
30 - 23
Latvia U20
2
32 - 23
Latvia U20
2
32 - 25
Litva U20
2
34 - 25
Latvia U20
2
34 - 27
Litva U20
2
36 - 27
Latvia U20
2
36 - 29
Litva U20
2
36 - 32
Litva U20
2
36 - 34
Litva U20
Quý 3
19
:
11
2
38 - 34
Latvia U20
2
40 - 34
Latvia U20
2
40 - 38
Litva U20
2
42 - 38
Latvia U20
2
42 - 40
Litva U20
2
44 - 40
Latvia U20
2
44 - 42
Litva U20
2
46 - 42
Latvia U20
2
46 - 43
Litva U20
2
48 - 43
Latvia U20
2
48 - 45
Litva U20
2
50 - 45
Latvia U20
2
51 - 45
Latvia U20
2
53 - 45
Latvia U20
2
55 - 45
Latvia U20
Quý 4
17
:
20
2
55 - 47
Litva U20
2
57 - 47
Latvia U20
2
57 - 49
Litva U20
2
59 - 49
Latvia U20
2
62 - 49
Latvia U20
2
62 - 51
Litva U20
2
63 - 51
Latvia U20
2
64 - 51
Latvia U20
2
64 - 55
Litva U20
2
64 - 57
Litva U20
2
66 - 57
Latvia U20
2
66 - 61
Litva U20
2
68 - 61
Latvia U20
2
68 - 63
Litva U20
2
70 - 63
Latvia U20
2
70 - 65
Litva U20
2
72 - 65
Latvia U20
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 7 trận đấu cuối cùng Latvia U20 trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4
5 / 7 trận đấu cuối cùng Litva U20 trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 133
- GP
- 133
- 61
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
06/07/24
23:00
Latvia U20
- 22
- 14
- 19
- 17
- 16
- 18
- 11
- 20
TTG
11/08/19
02:15
Litva U20
54
Latvia U20
67
TTG
27/07/19
23:00
Latvia U20
17
Litva U20
14
TTG
17/07/19
23:15
Litva U20
114
Latvia U20
75
TTG
17/07/19
23:15
Litva U20
- 28
- 26
- 34
- 26
- 15
- 25
- 13
- 22
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 234:159 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 195:204 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 189:194 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 176:237 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 268:96 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 160:208 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 152:184 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 112:204 | 3 |