Le Mans Sarthe vs SLUC Nancy 28/12/2022
- 28/12/22 03:00
-
- 96 : 82
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Le Mans Sarthe
22
33
26
15
96
SLUC Nancy
21
24
13
24
82
Quý 1
22
:
21
2
0 - 2
SLUC Nancy
0:03
2
0 - 4
SLUC Nancy
0:07
2
0 - 6
SLUC Nancy
0:21
1
0 - 7
SLUC Nancy
0:33
2
2 - 7
Le Mans Sarthe
0:40
3
5 - 7
Le Mans Sarthe
1:12
3
5 - 10
SLUC Nancy
1:20
2
7 - 10
Le Mans Sarthe
5:26
1
7 - 11
SLUC Nancy
5:49
3
10 - 11
Le Mans Sarthe
5:56
1
10 - 12
SLUC Nancy
5:37
1
10 - 13
SLUC Nancy
5:37
2
12 - 13
Le Mans Sarthe
6:16
1
12 - 14
SLUC Nancy
6:15
1
12 - 15
SLUC Nancy
6:15
1
14 - 15
Le Mans Sarthe
7:18
1
13 - 15
Le Mans Sarthe
7:18
2
14 - 17
SLUC Nancy
7:47
2
16 - 17
Le Mans Sarthe
8:09
2
18 - 17
Le Mans Sarthe
9:59
1
18 - 18
SLUC Nancy
9:59
1
18 - 19
SLUC Nancy
9:59
2
20 - 19
Le Mans Sarthe
9:59
2
20 - 21
SLUC Nancy
9:59
2
22 - 21
Le Mans Sarthe
9:59
2
25 - 23
SLUC Nancy
Quý 2
33
:
24
2
30 - 30
Le Mans Sarthe
2
35 - 33
SLUC Nancy
2
41 - 38
SLUC Nancy
2
52 - 40
Le Mans Sarthe
2
55 - 45
Le Mans Sarthe
Quý 3
26
:
13
2
61 - 45
Le Mans Sarthe
2
64 - 46
Le Mans Sarthe
2
67 - 48
SLUC Nancy
2
69 - 48
Le Mans Sarthe
2
69 - 50
SLUC Nancy
2
72 - 52
SLUC Nancy
2
72 - 54
SLUC Nancy
2
81 - 56
Le Mans Sarthe
2
74 - 54
SLUC Nancy
2
79 - 56
SLUC Nancy
2
81 - 58
SLUC Nancy
Quý 4
15
:
24
2
81 - 60
SLUC Nancy
2
83 - 60
Le Mans Sarthe
2
83 - 62
SLUC Nancy
2
83 - 64
SLUC Nancy
2
83 - 71
SLUC Nancy
2
83 - 68
SLUC Nancy
2
85 - 73
Le Mans Sarthe
2
86 - 75
Le Mans Sarthe
2
86 - 73
SLUC Nancy
2
88 - 77
Le Mans Sarthe
2
90 - 77
Le Mans Sarthe
2
94 - 82
Le Mans Sarthe
2
96 - 82
Le Mans Sarthe
Tải thêm
- 10/26 (38.5%)
- 3 con trỏ
- 5/20 (25%)
- 24/48 (50%)
- 2 con trỏ
- 22/35 (62.9%)
- 18/20 (90%)
- Ném miễn phí
- 23/27 (85%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 16
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi
Ndoye, Abdoulaye
G
DIM
21
REB
2
HT
4
PHT
30:36
Kính
21
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
30:36
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Narace, Williams
F
DIM
18
REB
4
HT
1
PHT
28:38
Kính
18
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:38
Hai con trỏ
3/10
(30%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Grantham, Donte
F
DIM
17
REB
8
HT
-
PHT
31:02
Kính
17
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
31:02
Hai con trỏ
6/6
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Chery, Valentin
F
DIM
15
REB
9
HT
4
PHT
24:25
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
24:25
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Fischer, Luke
C
DIM
14
REB
1
HT
2
PHT
23:10
Kính
14
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
23:10
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/6
(100%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 84
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
14/04/24
00:30
SLUC Nancy
- 22
- 15
- 9
- 22
- 13
- 17
- 17
- 13
TTG
11/11/23
23:00
Le Mans Sarthe
- 29
- 27
- 20
- 22
- 20
- 17
- 12
- 17
TTG
09/04/23
02:00
SLUC Nancy
- 28
- 28
- 20
- 24
- 15
- 24
- 19
- 22
TTG
08/02/23
03:00
SLUC Nancy
- 21
- 26
- 21
- 10
- 23
- 26
- 19
- 18
TTG
28/12/22
03:00
Le Mans Sarthe
- 22
- 33
- 26
- 15
- 21
- 24
- 13
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 3035:2755 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2920:2812 | |
3 | 34 | 22 | 11 | 2926:2627 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2943:2861 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2914:2866 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3005:2855 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2790:2807 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2796:2789 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2984:3059 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2695:2757 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3111:3097 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2705:2704 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2709:2839 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2789:2856 | |
15 | 34 | 14 | 20 | 2656:2787 | |
16 | 34 | 14 | 20 | 2805:2952 | |
17 | 34 | 12 | 22 | 2673:2820 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2594:2807 |