tiểu vương quốc A Rập thống nhất vs Lebanon 22/11/2024
- 22/11/24 23:30
-
- 77 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
20
15
19
23
77
Lebanon
26
22
30
21
99
Quý 1
20
:
26
2
2 - 0
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
0:14
2
2 - 2
Lebanon
0:43
2
2 - 4
Lebanon
1:04
3
2 - 7
Lebanon
1:33
3
5 - 7
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
1:52
2
5 - 9
Lebanon
2:10
1
5 - 10
Lebanon
2:30
1
5 - 11
Lebanon
2:30
1
6 - 11
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
2:45
1
7 - 11
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
2:45
2
7 - 13
Lebanon
2:52
2
7 - 15
Lebanon
3:15
2
7 - 17
Lebanon
4:27
2
7 - 19
Lebanon
5:17
2
7 - 21
Lebanon
5:32
2
9 - 21
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
5:58
2
11 - 21
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
7:19
1
12 - 21
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
7:19
2
14 - 21
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
7:48
2
14 - 23
Lebanon
8:06
3
14 - 26
Lebanon
8:36
2
16 - 26
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
8:56
2
18 - 26
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
9:28
2
20 - 26
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
9:59
Quý 2
15
:
22
2
22 - 26
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
10:25
2
22 - 28
Lebanon
11:01
1
22 - 29
Lebanon
11:14
1
22 - 30
Lebanon
11:14
1
22 - 31
Lebanon
13:49
1
22 - 32
Lebanon
13:49
2
24 - 32
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
13:58
2
26 - 32
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
14:26
2
28 - 32
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
15:03
2
28 - 34
Lebanon
15:20
2
28 - 36
Lebanon
16:03
2
28 - 38
Lebanon
16:44
2
30 - 38
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
17:06
1
31 - 38
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
17:06
3
31 - 41
Lebanon
17:21
2
31 - 43
Lebanon
17:32
2
33 - 43
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
18:19
2
33 - 45
Lebanon
18:36
3
33 - 48
Lebanon
19:16
2
35 - 48
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
19:35
Quý 3
19
:
30
3
35 - 51
Lebanon
20:37
2
35 - 53
Lebanon
20:58
2
37 - 53
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
21:22
3
37 - 56
Lebanon
21:34
2
37 - 58
Lebanon
22:24
2
39 - 58
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
22:29
3
39 - 61
Lebanon
23:06
2
41 - 61
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
23:22
2
41 - 63
Lebanon
23:41
2
43 - 63
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
23:58
2
43 - 65
Lebanon
24:17
2
45 - 65
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
24:34
2
45 - 67
Lebanon
24:51
2
45 - 69
Lebanon
25:35
2
47 - 69
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
25:58
3
50 - 69
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
26:28
2
50 - 71
Lebanon
27:10
2
52 - 71
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
27:33
1
52 - 72
Lebanon
27:46
1
52 - 73
Lebanon
28:48
1
52 - 74
Lebanon
28:48
2
54 - 74
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
28:57
2
54 - 76
Lebanon
29:35
2
54 - 78
Lebanon
29:45
Quý 4
23
:
21
1
54 - 79
Lebanon
30:07
1
54 - 80
Lebanon
30:08
2
56 - 80
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
30:39
2
56 - 82
Lebanon
30:53
1
57 - 82
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
31:47
2
57 - 84
Lebanon
32:08
1
58 - 84
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
32:31
3
58 - 87
Lebanon
33:22
2
58 - 89
Lebanon
34:25
3
61 - 89
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
34:40
2
63 - 89
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
35:13
2
63 - 91
Lebanon
35:38
2
65 - 91
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
35:55
3
68 - 91
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
36:21
2
68 - 93
Lebanon
36:41
1
69 - 93
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
37:12
1
70 - 93
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
37:12
2
70 - 95
Lebanon
37:43
3
73 - 95
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
37:59
2
73 - 97
Lebanon
38:13
1
74 - 97
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
39:06
1
75 - 97
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
39:06
2
75 - 99
Lebanon
39:18
2
77 - 99
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
39:23
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- tiểu vương quốc A Rập thống nhất
- Lebanon
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy tiểu vương quốc A Rập thống nhất trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Lebanon trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 176
- GP
- 176
- 77
- SP
- 99
Đối đầu
TTG
22/11/24
23:30
tiểu vương quốc A Rập thống nhất
- 20
- 15
- 19
- 23
- 26
- 22
- 30
- 21
# | Hình thức FIBA Asia Cup Qualifiers 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 390:245 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 328:323 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 295:324 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 256:377 | 4 |
# | Hình thức FIBA Asia Cup Qualifiers 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 386:260 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 347:275 | 7 | |
3 | 4 | 1 | 3 | 271:331 | 5 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 222:360 | 4 |