Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Les Foxes (Nữ) vs Magnolia Campobasso (Nữ) 25/10/2024

1
2
3
4
T
Les Foxes (Nữ)
23
27
4
17
71
Magnolia Campobasso (Nữ)
25
26
19
29
99
Les Foxes (Nữ) YER

Chi tiết trận đấu

Magnolia Campobasso (Nữ) MAG
Quý 1
23 : 25
2
0 - 2
Magnolia Campobasso (Nữ)
0:21
3
3 - 2
Les Foxes (Nữ)
0:42
2
3 - 4
Magnolia Campobasso (Nữ)
0:55
2
5 - 4
Les Foxes (Nữ)
1:12
2
5 - 6
Magnolia Campobasso (Nữ)
2:02
3
8 - 6
Les Foxes (Nữ)
2:20
2
8 - 8
Magnolia Campobasso (Nữ)
2:58
2
10 - 8
Les Foxes (Nữ)
3:32
2
10 - 10
Magnolia Campobasso (Nữ)
3:50
3
10 - 13
Magnolia Campobasso (Nữ)
4:29
3
13 - 13
Les Foxes (Nữ)
4:50
1
13 - 14
Magnolia Campobasso (Nữ)
5:17
3
16 - 14
Les Foxes (Nữ)
5:32
2
18 - 14
Les Foxes (Nữ)
6:12
3
18 - 17
Magnolia Campobasso (Nữ)
6:37
3
21 - 17
Les Foxes (Nữ)
6:57
3
21 - 20
Magnolia Campobasso (Nữ)
7:18
2
23 - 20
Les Foxes (Nữ)
7:42
2
23 - 22
Magnolia Campobasso (Nữ)
8:55
3
23 - 25
Magnolia Campobasso (Nữ)
9:35
Quý 2
27 : 26
1
23 - 26
Magnolia Campobasso (Nữ)
10:23
3
26 - 26
Les Foxes (Nữ)
10:39
3
26 - 29
Magnolia Campobasso (Nữ)
11:04
3
29 - 29
Les Foxes (Nữ)
11:24
2
31 - 29
Les Foxes (Nữ)
12:04
3
31 - 32
Magnolia Campobasso (Nữ)
12:15
2
31 - 34
Magnolia Campobasso (Nữ)
12:59
2
31 - 36
Magnolia Campobasso (Nữ)
13:44
2
31 - 38
Magnolia Campobasso (Nữ)
14:04
2
33 - 38
Les Foxes (Nữ)
14:46
3
33 - 41
Magnolia Campobasso (Nữ)
15:06
2
35 - 41
Les Foxes (Nữ)
15:27
2
37 - 41
Les Foxes (Nữ)
15:52
2
39 - 41
Les Foxes (Nữ)
16:08
1
40 - 41
Les Foxes (Nữ)
16:54
2
50 - 51
Les Foxes (Nữ)
16:06
1
41 - 41
Les Foxes (Nữ)
16:54
2
41 - 43
Magnolia Campobasso (Nữ)
17:13
2
43 - 43
Les Foxes (Nữ)
17:30
2
43 - 45
Magnolia Campobasso (Nữ)
18:03
3
46 - 45
Les Foxes (Nữ)
18:21
2
46 - 47
Magnolia Campobasso (Nữ)
18:37
1
46 - 48
Magnolia Campobasso (Nữ)
19:20
1
46 - 49
Magnolia Campobasso (Nữ)
19:20
2
48 - 49
Les Foxes (Nữ)
19:26
2
48 - 51
Magnolia Campobasso (Nữ)
19:47
Quý 3
4 : 19
3
50 - 54
Magnolia Campobasso (Nữ)
20:25
2
50 - 56
Magnolia Campobasso (Nữ)
21:21
3
50 - 59
Magnolia Campobasso (Nữ)
21:47
2
52 - 59
Les Foxes (Nữ)
23:18
2
52 - 61
Magnolia Campobasso (Nữ)
24:03
3
52 - 64
Magnolia Campobasso (Nữ)
26:23
2
54 - 64
Les Foxes (Nữ)
27:32
2
54 - 66
Magnolia Campobasso (Nữ)
27:52
2
54 - 68
Magnolia Campobasso (Nữ)
28:40
2
54 - 70
Magnolia Campobasso (Nữ)
28:58
Quý 4
17 : 29
2
54 - 72
Magnolia Campobasso (Nữ)
30:46
2
54 - 74
Magnolia Campobasso (Nữ)
31:20
3
54 - 77
Magnolia Campobasso (Nữ)
31:55
2
54 - 79
Magnolia Campobasso (Nữ)
32:31
1
54 - 80
Magnolia Campobasso (Nữ)
32:31
2
56 - 80
Les Foxes (Nữ)
34:01
1
56 - 81
Magnolia Campobasso (Nữ)
34:17
2
56 - 83
Magnolia Campobasso (Nữ)
34:44
1
56 - 84
Magnolia Campobasso (Nữ)
35:39
1
56 - 85
Magnolia Campobasso (Nữ)
35:39
2
58 - 85
Les Foxes (Nữ)
35:49
2
58 - 87
Magnolia Campobasso (Nữ)
36:05
2
58 - 89
Magnolia Campobasso (Nữ)
36:38
2
60 - 89
Les Foxes (Nữ)
36:55
1
61 - 89
Les Foxes (Nữ)
36:56
2
61 - 91
Magnolia Campobasso (Nữ)
38:09
2
61 - 93
Magnolia Campobasso (Nữ)
38:32
2
63 - 93
Les Foxes (Nữ)
38:43
2
65 - 93
Les Foxes (Nữ)
38:46
1
66 - 93
Les Foxes (Nữ)
38:48
1
67 - 93
Les Foxes (Nữ)
38:48
1
67 - 94
Magnolia Campobasso (Nữ)
39:03
1
67 - 95
Magnolia Campobasso (Nữ)
39:13
1
67 - 96
Magnolia Campobasso (Nữ)
39:13
1
67 - 97
Magnolia Campobasso (Nữ)
39:26
2
69 - 97
Les Foxes (Nữ)
39:30
2
71 - 97
Les Foxes (Nữ)
39:52
1
71 - 98
Magnolia Campobasso (Nữ)
39:57
1
71 - 99
Magnolia Campobasso (Nữ)
39:57
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 4 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Les Foxes (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Magnolia Campobasso (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Les Foxes (Nữ)
Les Foxes (Nữ)
Magnolia Campobasso (Nữ)
Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 2thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 54
  • SP
  • 101
TTG 28/11/24 03:30
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 21
  • 22
  • 28
  • 32
103
Les Foxes (Nữ) Les Foxes (Nữ)
  • 10
  • 11
  • 7
  • 10
38
TTG 25/10/24 00:00
Les Foxes (Nữ) Les Foxes (Nữ)
  • 23
  • 27
  • 4
  • 17
71
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 25
  • 26
  • 19
  • 29
99
Les Foxes (Nữ) YER

Bảng xếp hạng

Magnolia Campobasso (Nữ) MAG
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD
1 6 6 0 506:365
2 6 4 2 467:414
3 5 1 4 314:402
4 5 0 5 313:419
# Hình thức Eurocup, Women 24/25, Group C TCDC T Đ TD
1 6 6 0 438:340
2 5 3 2 384:311
3 6 1 5 322:465
4 5 1 4 318:346

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười 2024, 00:00