Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valencia vs Leyma Coruna 23/03/2025

1
2
3
4
T
Valencia
26
27
42
32
127
Leyma Coruna
17
27
19
18
81
Valencia VAL

Chi tiết trận đấu

Leyma Coruna COR
Quý 1
26 : 17
2
2 - 0
Valencia
0:22
2
4 - 0
Valencia
0:50
1
5 - 0
Valencia
1:30
3
5 - 3
Leyma Coruna
1:50
2
7 - 2
Valencia
2:03
2
9 - 2
Valencia
2:32
2
9 - 4
Leyma Coruna
2:48
3
12 - 4
Valencia
3:00
3
15 - 4
Valencia
3:33
3
15 - 7
Leyma Coruna
3:50
2
17 - 7
Valencia
4:40
2
19 - 7
Valencia
5:13
2
19 - 9
Leyma Coruna
5:36
3
19 - 12
Leyma Coruna
5:56
2
19 - 14
Leyma Coruna
6:11
3
22 - 14
Valencia
7:27
2
24 - 14
Valencia
7:55
2
24 - 16
Leyma Coruna
8:26
2
26 - 16
Valencia
8:37
1
26 - 17
Leyma Coruna
9:08
Quý 2
27 : 27
3
26 - 20
Leyma Coruna
10:13
2
28 - 20
Valencia
10:33
2
28 - 22
Leyma Coruna
10:42
3
31 - 22
Valencia
11:30
2
31 - 24
Leyma Coruna
11:46
1
31 - 25
Leyma Coruna
11:46
3
34 - 25
Valencia
11:56
2
36 - 25
Valencia
12:16
2
36 - 27
Leyma Coruna
12:45
3
39 - 27
Valencia
13:00
1
39 - 28
Leyma Coruna
13:52
1
39 - 29
Leyma Coruna
13:52
2
41 - 29
Valencia
15:00
3
44 - 29
Valencia
15:41
2
44 - 31
Leyma Coruna
15:56
3
44 - 34
Leyma Coruna
16:23
2
44 - 36
Leyma Coruna
16:40
2
46 - 36
Valencia
17:04
2
46 - 38
Leyma Coruna
17:33
3
46 - 41
Leyma Coruna
17:45
3
49 - 41
Valencia
18:21
1
49 - 42
Leyma Coruna
18:43
2
51 - 42
Valencia
18:59
1
52 - 42
Valencia
19:28
1
53 - 42
Valencia
19:28
2
53 - 44
Leyma Coruna
19:28
Quý 3
42 : 19
2
53 - 46
Leyma Coruna
20:41
2
55 - 46
Valencia
21:02
2
55 - 48
Leyma Coruna
21:24
2
57 - 48
Valencia
21:49
1
58 - 48
Valencia
21:49
1
59 - 48
Valencia
22:54
1
60 - 48
Valencia
22:54
3
63 - 48
Valencia
23:20
2
65 - 48
Valencia
23:36
2
67 - 48
Valencia
24:14
1
68 - 48
Valencia
24:48
1
69 - 48
Valencia
24:48
3
69 - 51
Leyma Coruna
25:01
3
72 - 51
Valencia
25:16
1
72 - 52
Leyma Coruna
25:33
1
72 - 53
Leyma Coruna
25:33
3
75 - 53
Valencia
26:06
3
75 - 56
Leyma Coruna
26:24
1
76 - 56
Valencia
26:39
1
77 - 56
Valencia
26:39
1
77 - 57
Leyma Coruna
26:54
1
77 - 58
Leyma Coruna
26:54
1
77 - 59
Leyma Coruna
26:54
3
80 - 59
Valencia
27:12
3
80 - 62
Leyma Coruna
27:36
1
81 - 61
Valencia
28:06
1
82 - 61
Valencia
28:06
2
82 - 63
Leyma Coruna
28:15
2
84 - 63
Valencia
28:29
1
85 - 63
Valencia
28:29
1
86 - 63
Valencia
28:55
1
87 - 63
Valencia
29:01
1
88 - 63
Valencia
29:01
2
90 - 63
Valencia
29:29
2
92 - 63
Valencia
29:44
3
95 - 63
Valencia
29:59
Quý 4
32 : 18
3
98 - 63
Valencia
30:27
2
98 - 65
Leyma Coruna
30:52
2
98 - 67
Leyma Coruna
31:24
2
100 - 67
Valencia
31:33
2
102 - 67
Valencia
31:59
2
102 - 69
Leyma Coruna
32:23
3
105 - 69
Valencia
32:38
1
105 - 70
Leyma Coruna
32:56
1
105 - 71
Leyma Coruna
32:56
1
106 - 71
Valencia
33:14
1
107 - 71
Valencia
33:14
2
107 - 73
Leyma Coruna
34:06
3
110 - 73
Valencia
34:28
3
110 - 76
Leyma Coruna
34:44
1
111 - 76
Valencia
35:02
3
114 - 76
Valencia
35:33
2
116 - 76
Valencia
35:57
1
117 - 76
Valencia
36:35
1
118 - 76
Valencia
36:35
2
120 - 76
Valencia
36:57
1
121 - 76
Valencia
37:17
1
122 - 76
Valencia
37:17
2
124 - 76
Valencia
37:51
3
124 - 79
Leyma Coruna
38:09
3
127 - 79
Valencia
38:28
2
127 - 81
Leyma Coruna
39:18
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Valencia
  • Leyma Coruna

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Leyma Coruna trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

3.33
Valencia VAL

Số liệu thống kê

Leyma Coruna COR
  • 18/37 (48.6%)
  • 3 con trỏ
  • 9/38 (23.7%)
  • 25/30 (83.3%)
  • 2 con trỏ
  • 21/32 (65.6%)
  • 23/26 (88%)
  • Ném miễn phí
  • 12/15 (80%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 22
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Montero, Jean Claudio
G
DIM 18
REB 7
HT 5
PHT 20:48
Kính 18
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 20:48
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Puerto, Josep
F
DIM 17
REB 3
HT 3
PHT 18:58
Kính 17
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 18:58
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Thompkins, Trey
F
DIM 17
REB 2
HT 2
PHT 29:34
Kính 17
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí -
Phút 29:34
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Heurtel, Thomas
G
DIM 16
REB 3
HT 12
PHT 34:49
Kính 16
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 34:49
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Taylor, Brandon
G
DIM 16
REB -
HT 2
PHT 29:04
Kính 16
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:04
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valencia
Valencia
Leyma Coruna
Leyma Coruna
Valencia VAL

Bắt đầu

Leyma Coruna COR
  • 100% 3thắng
  • 0thắng
  • 197
  • GP
  • 197
  • 111
  • SP
  • 85
TTG 23/03/25 01:00
Valencia Valencia
  • 26
  • 27
  • 42
  • 32
127
Leyma Coruna Leyma Coruna
  • 17
  • 27
  • 19
  • 18
81
TTG 05/01/25 19:30
Leyma Coruna Leyma Coruna
  • 30
  • 18
  • 22
  • 21
91
Valencia Valencia
  • 28
  • 23
  • 21
  • 27
99
TTG 14/09/24 01:00
Leyma Coruna Leyma Coruna
  • 18
  • 19
  • 20
  • 28
85
Valencia Valencia
  • 30
  • 25
  • 26
  • 27
108
Valencia VAL

Bảng xếp hạng

Leyma Coruna COR
# Đội TCDC T Đ TD
1 24 20 4 2107:1867
2 25 20 5 2185:2054
3 24 18 6 2360:2065
4 24 17 7 2133:2012
5 24 14 10 2201:2085
6 24 14 10 2040:2006
7 24 13 11 1993:1977
8 25 13 12 2199:2128
9 24 12 12 2068:2081
10 25 11 14 2244:2247
11 25 11 14 2013:2038
12 24 10 14 1893:2062
13 24 9 15 1950:1995
14 25 9 16 2102:2194
15 25 9 16 2164:2283
16 25 9 16 2027:2188
17 24 6 18 1930:2075
18 25 5 20 2136:2388

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Ba 2025, 01:00
Sân vận động:
Pabellon Municipal Fuente San Luis, Valencia, Tây Ban Nha
Dung tích:
8500