Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) vs Liaoning Shuangxi Electric (Women) 14/11/2023
-
14/11/23
19:30
|
Vòng 11
-
- 70 : 51
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 trận đấu cuối cùng Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 119
- GP
- 119
- 62
- SP
- 57
Đối đầu
TTG
28/08/24
18:00
Liaoning Shuangxi Electric (Women)
- 16
- 14
- 9
- 20
- 10
- 16
- 15
- 13
TTG
26/08/24
18:00
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women)
- 17
- 21
- 12
- 22
- 15
- 17
- 18
- 11
TTG
15/12/23
19:30
Liaoning Shuangxi Electric (Women)
61
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women)
49
TTG
14/11/23
19:30
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women)
70
Liaoning Shuangxi Electric (Women)
51
TTG
01/12/22
13:30
Liaoning Shuangxi Electric (Women)
53
Wuhan Shengfan Yellow Crane (Women)
65
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 34 | 2 | 3097:2463 | |
2 | 36 | 34 | 2 | 3313:2404 | |
3 | 36 | 30 | 6 | 3020:2362 | |
4 | 36 | 28 | 8 | 2883:2307 | |
5 | 36 | 28 | 8 | 3038:2685 | |
6 | 36 | 26 | 10 | 2931:2411 | |
7 | 36 | 26 | 10 | 3005:2624 | |
8 | 36 | 21 | 15 | 2643:2539 | |
9 | 36 | 20 | 16 | 2861:2698 | |
10 | 36 | 19 | 17 | 2774:2585 | |
11 | 36 | 16 | 20 | 2646:2718 | |
12 | 36 | 13 | 23 | 2510:2771 | |
13 | 36 | 12 | 24 | 2453:2834 | |
14 | 36 | 10 | 26 | 2281:2694 | |
15 | 36 | 10 | 26 | 2457:2782 | |
16 | 36 | 7 | 29 | 2419:2941 | |
17 | 36 | 4 | 32 | 2608:3191 | |
18 | 36 | 2 | 34 | 2201:3158 | |
19 | 36 | 2 | 34 | 2345:3318 |