Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Liepaja SSS (Phụ nữ) vs Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ) 23/02/2023

1
2
3
4
T
Liepaja SSS (Phụ nữ)
22
15
19
14
70
Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ)
15
10
10
19
54

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Liepaja SSS (Phụ nữ)
Liepaja SSS (Phụ nữ)
Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ)
Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ)
Liepaja SSS (Phụ nữ)

H2H

Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 72
  • SP
  • 81
TTG 16/11/24 20:00
Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ) Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ)
  • 25
  • 27
  • 15
  • 21
88
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 9
  • 17
  • 17
  • 11
54
TTG 24/02/24 20:00
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ) 88 Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ) Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ) 82
TTG 22/10/23 19:05
Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ) Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ)
  • 33
  • 33
  • 24
  • 26
116
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 14
  • 20
  • 19
  • 23
76
TTG 23/02/23 00:30
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 22
  • 15
  • 19
  • 14
70
Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ) Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ)
  • 15
  • 10
  • 10
  • 19
54
TTG 15/10/22 00:00
Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ) Siauliai (Phụ nữ)/LCC University (Nữ)
  • 16
  • 19
  • 15
  • 15
65
Liepaja SSS (Phụ nữ) Liepaja SSS (Phụ nữ)
  • 15
  • 17
  • 22
  • 22
76

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2023, 00:30