Lindenwood vs Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks 24/02/2023
- 24/02/23 10:00
-
- 105 : 102
- Tăng ca
Quý 1
32
:
45
3
0 - 3
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
1:04
3
0 - 6
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
1:40
1
1 - 6
Lindenwood
1:59
1
2 - 6
Lindenwood
1:59
2
2 - 8
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
2:38
3
2 - 11
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
3:16
2
2 - 13
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
3:43
3
5 - 13
Lindenwood
4:06
2
7 - 13
Lindenwood
4:35
2
7 - 15
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
5:31
2
9 - 15
Lindenwood
6:09
2
9 - 17
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
6:26
2
11 - 17
Lindenwood
7:10
2
11 - 19
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
8:17
2
11 - 21
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
9:55
Quý 2
46
:
33
3
11 - 24
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
10:44
1
11 - 25
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
11:14
2
11 - 27
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
11:25
3
14 - 27
Lindenwood
11:35
3
14 - 30
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
12:02
2
14 - 32
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
12:38
2
16 - 32
Lindenwood
12:53
2
16 - 34
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
13:10
1
17 - 34
Lindenwood
13:52
2
19 - 34
Lindenwood
14:18
2
19 - 36
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
14:29
1
20 - 36
Lindenwood
14:43
1
21 - 36
Lindenwood
14:43
2
23 - 36
Lindenwood
15:45
2
25 - 36
Lindenwood
16:42
2
25 - 38
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
16:55
1
26 - 38
Lindenwood
17:15
2
26 - 40
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
17:36
2
26 - 42
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
18:10
1
27 - 42
Lindenwood
18:38
1
28 - 42
Lindenwood
18:38
1
28 - 43
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
18:58
1
29 - 43
Lindenwood
19:16
1
30 - 43
Lindenwood
19:16
1
30 - 44
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
19:17
1
30 - 45
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
19:52
1
31 - 45
Lindenwood
19:52
1
32 - 45
Lindenwood
19:52
2
32 - 47
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
20:16
1
35 - 47
Lindenwood
20:40
2
34 - 47
Lindenwood
20:42
1
35 - 50
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
20:55
2
35 - 49
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
20:58
2
35 - 52
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
21:24
2
35 - 54
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
21:47
3
38 - 54
Lindenwood
22:05
2
38 - 56
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
22:21
1
39 - 56
Lindenwood
22:45
1
40 - 56
Lindenwood
22:45
1
41 - 56
Lindenwood
22:45
2
41 - 58
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
23:13
3
41 - 61
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
23:41
2
43 - 61
Lindenwood
24:37
2
43 - 63
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
25:02
1
44 - 63
Lindenwood
26:03
2
46 - 63
Lindenwood
26:59
2
48 - 63
Lindenwood
27:44
2
48 - 65
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
28:12
3
51 - 65
Lindenwood
28:30
1
52 - 65
Lindenwood
28:54
1
53 - 65
Lindenwood
28:54
3
53 - 68
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
29:08
2
55 - 68
Lindenwood
29:21
1
56 - 68
Lindenwood
30:49
2
58 - 67
Lindenwood
31:04
2
58 - 69
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
31:41
2
60 - 69
Lindenwood
32:03
1
61 - 69
Lindenwood
32:25
1
61 - 70
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
33:08
1
61 - 71
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
33:08
2
61 - 73
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
33:47
3
64 - 73
Lindenwood
34:16
1
64 - 74
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
34:44
1
67 - 74
Lindenwood
34:57
2
66 - 74
Lindenwood
35:00
2
69 - 74
Lindenwood
35:29
2
69 - 76
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
36:06
2
71 - 76
Lindenwood
36:38
2
73 - 76
Lindenwood
38:08
3
76 - 76
Lindenwood
38:55
1
76 - 77
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
39:18
1
76 - 78
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
39:18
1
77 - 78
Lindenwood
39:27
1
78 - 78
Lindenwood
39:27
Tăng ca
27
:
24
1
78 - 79
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
40:51
1
78 - 80
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
40:51
2
80 - 80
Lindenwood
41:15
2
80 - 82
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
41:57
3
83 - 82
Lindenwood
42:16
1
83 - 83
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
42:32
2
85 - 83
Lindenwood
43:03
2
87 - 83
Lindenwood
43:43
1
87 - 84
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
43:54
1
87 - 85
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
43:54
1
90 - 85
Lindenwood
44:06
2
89 - 85
Lindenwood
44:07
1
90 - 86
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
44:17
1
91 - 86
Lindenwood
44:29
1
92 - 86
Lindenwood
44:29
2
92 - 88
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
44:37
2
92 - 90
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
44:55
2
92 - 92
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
44:56
2
92 - 94
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
45:18
3
95 - 94
Lindenwood
45:34
1
95 - 95
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
45:50
1
95 - 96
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
45:50
1
96 - 96
Lindenwood
46:44
1
97 - 96
Lindenwood
47:29
1
98 - 96
Lindenwood
47:29
1
98 - 97
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
47:41
1
98 - 98
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
47:41
1
99 - 98
Lindenwood
48:06
2
99 - 100
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
48:20
2
101 - 100
Lindenwood
48:48
1
101 - 101
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
49:32
1
101 - 102
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
49:32
2
103 - 102
Lindenwood
49:50
1
104 - 102
Lindenwood
49:57
1
105 - 102
Lindenwood
49:57
Tải thêm
- 8/17 (47.1%)
- 3 con trỏ
- 6/25 (24%)
- 24/48 (50%)
- 2 con trỏ
- 31/50 (62%)
- 33/44 (75%)
- Ném miễn phí
- 22/36 (61%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 8
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Harris, Chris
G
DIM
36
REB
4
HT
1
PHT
45:00
Kính
36
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
13/18
(72%)
Phút
45:00
Hai con trỏ
10/10
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/13
(85%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Childs, Chris
G
DIM
25
REB
4
HT
2
PHT
36:00
Kính
25
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
11/12
(92%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
4/10
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smart, Aquan
G
DIM
22
REB
8
HT
4
PHT
42:00
Kính
22
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Barnes, Israel
G
DIM
20
REB
7
HT
2
PHT
46:00
Kính
20
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
-
Phút
46:00
Hai con trỏ
7/13
(54%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/21
(43%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Caldwell, Kevin
G
DIM
18
REB
2
HT
3
PHT
42:00
Kính
18
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 74
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
24/01/25
09:30
Lindenwood
72
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
68
TTG
31/01/24
09:30
Lindenwood
58
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
54
TTG
12/01/24
09:30
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
68
Lindenwood
74
TTG
02/03/23
08:30
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
84
Lindenwood
65
TC
24/02/23
10:00
Lindenwood
105
Đại học Bang Missouri Southeast Redhawks
102