Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Công giáo Murcia vs Lleida 12/01/2025

1
2
3
4
T
Đại học Công giáo Murcia
18
23
20
27
88
Lleida
17
18
25
21
81
Đại học Công giáo Murcia MUR

Chi tiết trận đấu

Lleida LLE
Quý 1
18 : 17
2
2 - 0
Đại học Công giáo Murcia
0:03
2
2 - 2
Lleida
0:50
2
4 - 2
Đại học Công giáo Murcia
1:08
1
5 - 2
Đại học Công giáo Murcia
1:08
2
7 - 2
Đại học Công giáo Murcia
2:12
2
7 - 4
Lleida
2:54
1
7 - 5
Lleida
2:54
2
7 - 7
Lleida
3:34
2
9 - 7
Đại học Công giáo Murcia
4:21
2
11 - 7
Đại học Công giáo Murcia
4:51
3
11 - 10
Lleida
5:45
1
12 - 10
Đại học Công giáo Murcia
6:35
2
12 - 12
Lleida
6:43
1
13 - 12
Đại học Công giáo Murcia
6:54
2
13 - 14
Lleida
7:24
1
13 - 15
Lleida
8:48
3
16 - 15
Đại học Công giáo Murcia
9:02
2
16 - 17
Lleida
9:17
2
18 - 17
Đại học Công giáo Murcia
9:39
Quý 2
23 : 18
2
20 - 17
Đại học Công giáo Murcia
10:22
3
20 - 20
Lleida
10:50
2
22 - 20
Đại học Công giáo Murcia
11:06
3
25 - 20
Đại học Công giáo Murcia
11:36
2
25 - 22
Lleida
11:55
2
27 - 22
Đại học Công giáo Murcia
12:47
2
27 - 24
Lleida
13:38
2
29 - 24
Đại học Công giáo Murcia
14:00
2
31 - 24
Đại học Công giáo Murcia
15:32
3
31 - 27
Lleida
16:01
1
33 - 28
Lleida
16:45
1
33 - 29
Lleida
16:45
1
33 - 30
Lleida
17:07
1
33 - 31
Lleida
17:07
1
34 - 31
Đại học Công giáo Murcia
17:19
1
35 - 31
Đại học Công giáo Murcia
17:19
2
37 - 31
Đại học Công giáo Murcia
17:58
2
37 - 33
Lleida
18:11
2
39 - 33
Đại học Công giáo Murcia
18:39
2
41 - 33
Đại học Công giáo Murcia
19:07
2
41 - 35
Lleida
19:31
Quý 3
20 : 25
2
41 - 37
Lleida
20:22
1
41 - 38
Lleida
20:22
1
42 - 38
Đại học Công giáo Murcia
20:31
1
43 - 38
Đại học Công giáo Murcia
20:31
3
46 - 38
Đại học Công giáo Murcia
21:17
1
46 - 39
Lleida
21:25
2
46 - 41
Lleida
22:16
2
48 - 41
Đại học Công giáo Murcia
22:36
2
48 - 43
Lleida
22:49
1
48 - 44
Lleida
23:12
1
48 - 45
Lleida
23:12
2
50 - 45
Đại học Công giáo Murcia
23:47
1
51 - 45
Đại học Công giáo Murcia
24:43
1
52 - 45
Đại học Công giáo Murcia
24:43
1
52 - 46
Lleida
25:27
1
53 - 46
Đại học Công giáo Murcia
25:35
1
54 - 46
Đại học Công giáo Murcia
25:35
3
54 - 49
Lleida
26:51
3
57 - 49
Đại học Công giáo Murcia
27:15
1
57 - 50
Lleida
27:27
1
57 - 51
Lleida
27:58
1
57 - 52
Lleida
27:58
1
58 - 52
Đại học Công giáo Murcia
28:15
1
59 - 52
Đại học Công giáo Murcia
28:15
1
59 - 53
Lleida
28:26
2
59 - 55
Lleida
28:29
1
59 - 56
Lleida
29:10
1
59 - 57
Lleida
29:10
1
59 - 58
Lleida
29:10
2
61 - 58
Đại học Công giáo Murcia
29:10
2
61 - 60
Lleida
29:10
Quý 4
27 : 21
2
63 - 60
Đại học Công giáo Murcia
30:10
3
63 - 63
Lleida
30:26
2
63 - 65
Lleida
32:01
2
65 - 63
Đại học Công giáo Murcia
32:04
2
65 - 65
Lleida
32:04
3
68 - 65
Đại học Công giáo Murcia
32:04
2
68 - 67
Lleida
32:51
2
70 - 67
Đại học Công giáo Murcia
32:57
3
70 - 70
Lleida
33:11
2
72 - 70
Đại học Công giáo Murcia
33:29
1
72 - 71
Lleida
33:54
1
72 - 72
Lleida
33:54
3
75 - 72
Đại học Công giáo Murcia
34:14
2
75 - 74
Lleida
34:37
2
77 - 74
Đại học Công giáo Murcia
34:59
2
75 - 76
Lleida
35:08
3
78 - 76
Đại học Công giáo Murcia
35:35
2
78 - 78
Lleida
36:42
3
78 - 81
Lleida
37:15
2
80 - 81
Đại học Công giáo Murcia
37:34
1
81 - 81
Đại học Công giáo Murcia
37:34
2
83 - 81
Đại học Công giáo Murcia
39:11
1
84 - 81
Đại học Công giáo Murcia
39:44
1
85 - 81
Đại học Công giáo Murcia
39:49
1
86 - 81
Đại học Công giáo Murcia
39:49
2
88 - 81
Đại học Công giáo Murcia
39:59
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Đại học Công giáo Murcia
  • Lleida

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đại học Công giáo Murciat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Lleida trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

Đại học Công giáo Murcia MUR

Số liệu thống kê

Lleida LLE
  • 7/21 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 7/17 (41.2%)
  • 25/40 (62.5%)
  • 2 con trỏ
  • 20/47 (42.6%)
  • 17/20 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 20/29 (68%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Ennis, Dylan
G
DIM 24
REB 2
HT 2
PHT 24:49
Kính 24
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 24:49
Hai con trỏ 8/10 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Hakanson, Ludde
G
DIM 18
REB -
HT 3
PHT 19:38
Kính 18
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 19:38
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
van der Vuurst de Vries, Keye
G
DIM 17
REB 2
HT 3
PHT 23:40
Kính 17
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 23:40
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Pauli, Oriol
F
DIM 12
REB 4
HT 5
PHT 24:01
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 24:01
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Goodwin, Chevez
C
DIM 11
REB 3
HT -
PHT 11:11
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 11:11
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/10 (30%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Công giáo Murcia
Đại học Công giáo Murcia
Lleida
Lleida
Đại học Công giáo Murcia MUR

Bắt đầu

Lleida LLE
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Đại học Công giáo Murcia MUR

Bảng xếp hạng

Lleida LLE
# Đội TCDC T Đ TD
1 17 14 3 1501:1401
2 17 13 4 1643:1472
3 16 12 4 1397:1240
4 17 12 5 1500:1416
5 17 11 6 1432:1384
6 17 10 7 1448:1377
7 17 10 7 1375:1353
8 16 8 8 1413:1362
9 17 8 9 1503:1476
10 17 8 9 1366:1393
11 16 7 9 1377:1400
12 16 6 10 1308:1323
13 16 6 10 1213:1359
14 17 6 11 1397:1449
15 16 5 11 1386:1449
16 17 5 12 1310:1398
17 17 5 12 1346:1504
18 17 4 13 1414:1573

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Một 2025, 19:30
Sân vận động:
Palacio de Deportes de Murcia, Murcia, Tây Ban Nha
Dung tích:
7341