Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Windy City Bulls vs Long Island Nets 21/01/2024

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Windy City Bulls
23
44
25
20
112
Long Island Nets
25
32
35
31
123

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng rổ Windy City Bulls trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Long Island Nets trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải G NBA

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Windy City Bulls
Đội bóng rổ Windy City Bulls
Long Island Nets
Long Island Nets
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 187
  • GP
  • 187
  • 91
  • SP
  • 96
TTG 21/01/24 09:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls Đội bóng rổ Windy City Bulls
  • 23
  • 44
  • 25
  • 20
112
Long Island Nets Long Island Nets
  • 25
  • 32
  • 35
  • 31
123
TTG 20/01/24 09:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls Đội bóng rổ Windy City Bulls
  • 31
  • 32
  • 30
  • 22
115
Long Island Nets Long Island Nets
  • 31
  • 35
  • 32
  • 23
121
TTG 12/01/23 08:00
Long Island Nets Long Island Nets
  • 33
  • 30
  • 25
  • 30
118
Đội bóng rổ Windy City Bulls Đội bóng rổ Windy City Bulls
  • 36
  • 16
  • 36
  • 33
121
TTG 10/01/23 08:00
Long Island Nets Long Island Nets
  • 35
  • 25
  • 26
  • 32
118
Đội bóng rổ Windy City Bulls Đội bóng rổ Windy City Bulls
  • 26
  • 20
  • 32
  • 32
110
TTG 30/03/22 07:00
Long Island Nets Long Island Nets 0 Đội bóng rổ Windy City Bulls Đội bóng rổ Windy City Bulls 0
Đội bóng rổ Windy City Bulls WIN

Bảng xếp hạng

Long Island Nets LON
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 34 22 12 4084:3931
2 34 21 13 3809:3657
3 34 21 13 3933:3812
4 34 20 14 3990:3814
5 34 19 15 3860:3805
6 34 19 15 3928:3867
7 34 17 17 3675:3644
8 34 17 17 3666:3603
9 34 16 18 3736:3803
10 34 15 19 4028:4095
11 34 15 19 3599:3787
12 34 15 19 3566:3643
13 34 15 19 3741:3735
14 34 13 21 3715:3885
15 34 12 22 3912:4016
16 34 11 23 3620:3871
# Hình thức Western Conference TCDC T Đ TD
1 34 24 10 3866:3618
2 34 22 12 3985:3877
3 34 21 13 4031:3709
4 34 20 14 3946:3968
5 34 20 14 3992:3907
6 34 20 14 3864:3772
7 34 20 14 3870:3755
8 34 19 15 3764:3797
9 34 18 16 4064:4023
10 34 18 16 3914:3851
11 34 18 16 3883:3918
12 34 15 19 3898:4021
13 34 15 19 3812:3757
14 34 7 27 3900:4208
15 34 2 32 3467:3969

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2024, 09:00