Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles Lakers vs Los Angeles Clippers 02/11/2023

1
2
3
4
TC
T
Los Angeles Lakers
24
24
39
30
13
130
Los Angeles Clippers
37
24
24
32
8
125
Los Angeles Lakers LAL

Chi tiết trận đấu

Los Angeles Clippers LAC
Quý 1
24 : 37
2
2 - 0
Reddish, Cam
1:02
2
2 - 2
Leonard, Kawhi
1:17
2
2 - 4
Hyland, Bones
1:46
2
2 - 6
Leonard, Kawhi
2:08
3
5 - 6
Russell, D'Angelo
2:24
2
5 - 8
Zubac, Ivica
2:49
3
5 - 11
Leonard, Kawhi
3:12
2
7 - 11
Davis, Anthony
3:29
2
9 - 11
James, LeBron
3:52
2
9 - 13
Hyland, Bones
4:08
3
9 - 16
Leonard, Kawhi
4:28
2
11 - 16
Davis, Anthony
4:39
3
11 - 19
Leonard, Kawhi
4:57
3
14 - 19
Russell, D'Angelo
5:11
2
14 - 21
Westbrook, Russell
5:52
2
14 - 23
Zubac, Ivica
7:04
2
14 - 25
Powell, Norman
7:36
1
15 - 25
Davis, Anthony
7:53
1
16 - 25
Davis, Anthony
7:53
2
18 - 25
Reaves, Austin
8:32
2
18 - 27
George, Paul
8:47
2
18 - 29
Leonard, Kawhi
9:06
3
18 - 32
Leonard, Kawhi
9:38
3
18 - 35
George, Paul
10:16
2
18 - 37
Powell, Norman
10:50
3
21 - 37
Wood, Christian
11:27
3
24 - 37
Christie, Max
11:59
Quý 2
24 : 24
2
24 - 39
Westbrook, Russell
12:13
2
26 - 39
Davis, Anthony
12:59
2
28 - 39
James, LeBron
13:25
2
28 - 41
Westbrook, Russell
14:01
1
29 - 41
James, LeBron
14:30
1
30 - 41
James, LeBron
14:30
1
30 - 42
Plumlee, Mason
14:59
2
30 - 44
Westbrook, Russell
16:04
2
32 - 44
Wood, Christian
16:31
2
32 - 46
Westbrook, Russell
17:18
3
35 - 46
Reddish, Cam
17:32
2
35 - 48
Powell, Norman
17:45
2
37 - 48
Russell, D'Angelo
18:03
2
39 - 48
James, LeBron
18:36
3
39 - 51
George, Paul
18:56
1
39 - 52
George, Paul
20:11
1
39 - 53
Leonard, Kawhi
20:22
1
39 - 54
Leonard, Kawhi
20:22
2
41 - 54
James, LeBron
21:14
3
41 - 57
Westbrook, Russell
21:34
3
44 - 57
James, LeBron
21:48
2
44 - 59
Zubac, Ivica
22:43
3
47 - 59
James, LeBron
23:00
1
48 - 59
James, LeBron
23:27
2
48 - 61
Leonard, Kawhi
23:46
Quý 3
39 : 24
2
48 - 63
George, Paul
24:17
2
50 - 63
Russell, D'Angelo
24:40
2
50 - 65
George, Paul
24:54
2
52 - 65
Russell, D'Angelo
25:12
1
52 - 66
Westbrook, Russell
25:24
1
52 - 67
Westbrook, Russell
25:24
2
54 - 67
Russell, D'Angelo
25:37
2
54 - 69
Westbrook, Russell
25:47
1
54 - 70
Westbrook, Russell
25:47
2
56 - 70
Davis, Anthony
25:55
2
58 - 70
Davis, Anthony
26:20
1
59 - 70
James, LeBron
26:45
2
59 - 72
Leonard, Kawhi
26:59
2
61 - 72
Davis, Anthony
27:38
2
63 - 72
Russell, D'Angelo
27:56
2
63 - 74
Leonard, Kawhi
28:12
1
63 - 75
George, Paul
28:56
1
63 - 76
George, Paul
28:56
3
66 - 76
James, LeBron
29:33
2
66 - 78
Plumlee, Mason
29:56
2
68 - 78
Davis, Anthony
30:25
1
69 - 78
Davis, Anthony
30:25
2
71 - 78
Russell, D'Angelo
30:55
1
71 - 79
Plumlee, Mason
31:18
1
71 - 80
Plumlee, Mason
31:18
1
72 - 80
Davis, Anthony
31:24
1
73 - 80
Russell, D'Angelo
32:18
1
74 - 80
Russell, D'Angelo
32:18
2
76 - 80
Reaves, Austin
32:59
2
76 - 82
Leonard, Kawhi
33:16
2
78 - 82
Reaves, Austin
33:29
3
81 - 82
Wood, Christian
34:13
1
82 - 82
Christie, Max
34:25
1
83 - 82
Christie, Max
34:25
2
85 - 82
Davis, Anthony
35:29
3
85 - 85
Westbrook, Russell
35:51
1
86 - 85
Reaves, Austin
35:59
1
87 - 85
Reaves, Austin
35:59
Quý 4
30 : 32
1
88 - 85
Hayes, Jaxson
36:12
3
88 - 88
George, Paul
36:31
2
90 - 88
James, LeBron
37:00
3
90 - 91
George, Paul
37:14
2
92 - 91
Hayes, Jaxson
37:52
1
92 - 92
George, Paul
37:53
1
92 - 93
Zubac, Ivica
38:29
2
94 - 93
James, LeBron
38:40
2
94 - 95
Powell, Norman
38:57
1
95 - 95
Reddish, Cam
39:43
1
96 - 95
Reddish, Cam
39:43
2
98 - 95
Russell, D'Angelo
40:04
2
100 - 95
James, LeBron
40:28
2
100 - 97
Leonard, Kawhi
40:46
3
103 - 97
Russell, D'Angelo
41:10
2
105 - 97
James, LeBron
42:06
3
105 - 100
George, Paul
42:20
3
108 - 100
James, LeBron
42:45
2
108 - 102
Powell, Norman
43:55
1
109 - 102
Davis, Anthony
44:13
1
110 - 102
Davis, Anthony
44:13
2
110 - 104
George, Paul
44:25
1
111 - 104
Davis, Anthony
45:28
2
113 - 104
Davis, Anthony
45:42
2
113 - 106
Powell, Norman
45:59
1
114 - 106
Reddish, Cam
46:16
3
114 - 109
Westbrook, Russell
46:36
1
115 - 109
James, LeBron
46:53
2
115 - 111
George, Paul
47:03
3
115 - 114
George, Paul
47:35
1
116 - 114
Russell, D'Angelo
47:41
1
117 - 114
Russell, D'Angelo
47:41
1
117 - 115
George, Paul
47:43
1
117 - 116
George, Paul
47:43
1
117 - 117
George, Paul
47:43
Tăng ca
13 : 8
2
117 - 119
Leonard, Kawhi
48:18
2
119 - 119
Davis, Anthony
48:41
2
121 - 119
Reaves, Austin
49:23
1
122 - 119
Reaves, Austin
49:23
2
124 - 119
James, LeBron
50:48
2
124 - 121
Leonard, Kawhi
51:12
1
124 - 122
Leonard, Kawhi
51:12
2
126 - 122
Reaves, Austin
51:57
3
126 - 125
Leonard, Kawhi
52:00
1
127 - 125
Reaves, Austin
52:12
1
128 - 125
Reaves, Austin
52:12
2
130 - 125
Wood, Christian
52:50
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Los Angeles Lakers trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng Los Angeles Clippers trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.92
Los Angeles Lakers LAL

Số liệu thống kê

Los Angeles Clippers LAC
  • 11/32 (34.4%)
  • 3 con trỏ
  • 14/34 (41.2%)
  • 35/58 (60.3%)
  • 2 con trỏ
  • 33/65 (50.8%)
  • 27/36 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 17/27 (62%)
  • 51
  • Lấy lại quả bóng
  • 46
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Leonard, Kawhi
F
DIM 38
REB 6
HT 5
PHT 41:29
Kính 38
Ba con trỏ 5/11 (45%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 41:29
Hai con trỏ 10/17 (59%)
Mục tiêu lĩnh vực 15/28 (54%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
George, Paul
F
DIM 35
REB 6
HT 1
PHT 36:51
Kính 35
Ba con trỏ 6/9 (67%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 36:51
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/16 (69%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 6
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
James, LeBron
F
DIM 35
REB 12
HT 7
PHT 42:29
Kính 35
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 5/10 (50%)
Phút 42:29
Hai con trỏ 9/11 (82%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/19 (68%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 12
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Davis, Anthony
F-C
DIM 27
REB 10
HT 3
PHT 47:34
Kính 27
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 47:34
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 10/18 (56%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Russell, D'Angelo
G
DIM 27
REB 2
HT 6
PHT 36:13
Kính 27
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 36:13
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/19 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Los Angeles Lakers
Los Angeles Lakers
Los Angeles Clippers
Los Angeles Clippers
Los Angeles Lakers LAL

Bắt đầu

Los Angeles Clippers LAC
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 228
  • GP
  • 228
  • 114
  • SP
  • 114
TTG 29/02/24 11:00
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 30
  • 36
  • 30
  • 16
112
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 29
  • 23
  • 25
  • 39
116
TTG 24/01/24 11:00
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 35
  • 42
  • 29
  • 21
127
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 29
  • 35
  • 33
  • 19
116
TTG 08/01/24 10:30
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 19
  • 30
  • 32
  • 25
106
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 24
  • 29
  • 24
  • 26
103
TC 02/11/23 10:00
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 24
  • 24
  • 39
  • 30
130
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 37
  • 24
  • 24
  • 32
125
TTG 17/07/23 10:00
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 28
  • 19
  • 32
  • 24
103
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 22
  • 26
  • 26
  • 30
104
Los Angeles Lakers LAL

Bảng xếp hạng

Los Angeles Clippers LAC
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2023, 10:00
Sân vận động:
Crypto.com Arena, Los Angeles, Mỹ
Dung tích:
18997