Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Minnesota Timberwolves vs Los Angeles Clippers 04/03/2024

1
2
3
4
T
Minnesota Timberwolves
30
16
22
20
88
Los Angeles Clippers
18
31
18
22
89
Minnesota Timberwolves MIN

Chi tiết trận đấu

Los Angeles Clippers LAC
Quý 1
30 : 18
2
2 - 0
Edwards, Anthony
0:47
3
5 - 0
Towns, Karl-Anthony
1:30
1
6 - 0
Gobert, Rudy
2:37
1
7 - 0
Gobert, Rudy
2:37
2
9 - 0
Towns, Karl-Anthony
3:05
2
9 - 2
Leonard, Kawhi
3:15
3
12 - 2
Towns, Karl-Anthony
3:33
2
14 - 2
Towns, Karl-Anthony
4:00
2
16 - 2
McDaniels, Jaden
4:21
3
16 - 5
Leonard, Kawhi
4:37
3
19 - 5
Edwards, Anthony
4:56
1
19 - 6
Mann, Terance
5:19
1
19 - 7
Mann, Terance
5:19
2
21 - 7
Towns, Karl-Anthony
6:13
1
22 - 7
Edwards, Anthony
6:49
1
23 - 7
Edwards, Anthony
6:49
3
23 - 10
Powell, Norman
7:22
3
23 - 13
Powell, Norman
8:07
2
25 - 13
Anderson, Kyle
8:17
1
26 - 13
Reid, Naz
9:24
2
28 - 13
Gobert, Rudy
10:00
2
28 - 15
Theis, Daniel
11:01
1
29 - 15
Edwards, Anthony
11:14
1
30 - 15
Edwards, Anthony
11:14
3
30 - 18
Powell, Norman
11:59
Quý 2
16 : 31
3
30 - 21
Powell, Norman
12:15
2
30 - 23
Theis, Daniel
12:38
3
30 - 26
George, Paul
13:34
2
30 - 28
Powell, Norman
14:39
3
30 - 31
George, Paul
15:02
2
32 - 31
Gobert, Rudy
16:14
1
32 - 32
George, Paul
16:41
1
32 - 33
George, Paul
16:41
3
35 - 33
Alexander-Walker, Nickeil
16:57
2
35 - 35
Coffey, Amir
17:58
2
37 - 35
Edwards, Anthony
18:53
2
37 - 37
Leonard, Kawhi
19:08
3
40 - 37
Alexander-Walker, Nickeil
19:29
2
40 - 39
Leonard, Kawhi
19:42
2
40 - 41
Mann, Terance
20:05
3
43 - 41
Edwards, Anthony
20:53
2
43 - 43
Leonard, Kawhi
21:09
1
43 - 44
Harden, James
21:38
1
43 - 45
Harden, James
21:38
2
43 - 47
Leonard, Kawhi
22:30
3
46 - 47
Edwards, Anthony
22:45
2
46 - 49
Leonard, Kawhi
23:34
Quý 3
22 : 18
2
48 - 49
Edwards, Anthony
24:55
2
48 - 51
Leonard, Kawhi
26:04
2
50 - 51
Edwards, Anthony
26:31
1
50 - 52
Harden, James
26:46
1
50 - 53
Harden, James
26:46
2
52 - 53
Gobert, Rudy
27:12
2
54 - 53
Edwards, Anthony
27:41
2
54 - 55
Leonard, Kawhi
28:02
1
54 - 56
Leonard, Kawhi
29:05
1
54 - 57
Leonard, Kawhi
29:05
2
54 - 59
Mann, Terance
29:37
2
56 - 59
McDaniels, Jaden
30:02
1
57 - 59
Anderson, Kyle
30:27
1
58 - 59
Anderson, Kyle
30:27
2
60 - 59
Anderson, Kyle
30:51
2
60 - 61
Zubac, Ivica
31:11
1
61 - 61
Anderson, Kyle
32:41
1
62 - 61
Anderson, Kyle
32:41
2
62 - 63
Leonard, Kawhi
33:02
1
62 - 64
Leonard, Kawhi
33:02
1
63 - 64
Reid, Naz
34:04
1
65 - 64
Edwards, Anthony
34:44
1
64 - 64
Reid, Naz
34:04
1
66 - 64
Edwards, Anthony
34:44
2
68 - 64
Alexander-Walker, Nickeil
35:56
3
68 - 67
Powell, Norman
35:59
Quý 4
20 : 22
2
70 - 67
Gobert, Rudy
36:48
2
70 - 69
George, Paul
37:06
3
73 - 69
Morris, Monte
39:00
2
73 - 71
Powell, Norman
39:17
3
73 - 74
George, Paul
39:57
3
76 - 74
Morris, Monte
40:22
2
76 - 76
George, Paul
41:12
1
76 - 77
Leonard, Kawhi
41:33
2
78 - 77
Gobert, Rudy
41:49
2
78 - 79
Leonard, Kawhi
42:04
3
78 - 82
Powell, Norman
43:15
1
79 - 82
Towns, Karl-Anthony
44:09
1
80 - 82
Towns, Karl-Anthony
44:09
2
80 - 84
Powell, Norman
44:41
2
82 - 84
Towns, Karl-Anthony
44:57
2
84 - 84
McDaniels, Jaden
45:44
2
84 - 86
Leonard, Kawhi
45:59
1
84 - 87
Leonard, Kawhi
45:59
2
86 - 87
Towns, Karl-Anthony
46:20
1
86 - 88
Leonard, Kawhi
47:46
1
86 - 89
Leonard, Kawhi
47:46
2
88 - 89
Edwards, Anthony
47:57
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Minnesota Timberwolves trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Los Angeles Clipperst rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Minnesota Timberwolves
Minnesota Timberwolves
Los Angeles Clippers
Los Angeles Clippers
Minnesota Timberwolves MIN

Bắt đầu

Los Angeles Clippers LAC
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 207
  • GP
  • 207
  • 108
  • SP
  • 99
TTG 13/03/24 10:00
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 34
  • 29
  • 15
  • 22
100
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 21
  • 34
  • 29
  • 34
118
TTG 04/03/24 04:30
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 30
  • 16
  • 22
  • 20
88
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 18
  • 31
  • 18
  • 22
89
TTG 13/02/24 11:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 24
  • 29
  • 19
  • 28
100
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 28
  • 21
  • 40
  • 32
121
TTG 15/01/24 08:00
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 29
  • 17
  • 35
  • 28
109
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 19
  • 26
  • 23
  • 37
105
TTG 01/03/23 11:00
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 33
  • 23
  • 19
  • 26
101
Minnesota Timberwolves Minnesota Timberwolves
  • 26
  • 32
  • 28
  • 22
108
Minnesota Timberwolves MIN

Bảng xếp hạng

Los Angeles Clippers LAC
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Ba 2024, 04:30
Sân vận động:
Target Center, Minneapolis, Mỹ
Dung tích:
19356