Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles Clippers vs Philadelphia 76ers 25/03/2024

1
2
3
4
T
Los Angeles Clippers
29
27
27
24
107
Philadelphia 76ers
41
22
25
33
121
Los Angeles Clippers LAC

Chi tiết trận đấu

Philadelphia 76ers PHI
Quý 1
29 : 41
3
0 - 3
Harris, Tobias
0:45
2
0 - 5
Harris, Tobias
1:13
2
0 - 7
Harris, Tobias
1:59
2
2 - 7
Harden, James
2:35
1
1 - 7
Harden, James
2:35
2
3 - 9
Maxey, Tyrese
2:59
2
5 - 9
Zubac, Ivica
3:19
3
5 - 12
Oubre Jr., Kelly
3:34
2
7 - 12
George, Paul
3:53
3
7 - 15
Oubre Jr., Kelly
4:08
2
9 - 15
Harden, James
4:27
1
10 - 15
Harden, James
4:27
2
12 - 15
Harden, James
5:18
3
12 - 18
Hield, Buddy
6:08
3
12 - 21
Bamba, Mo
6:34
2
12 - 23
Oubre Jr., Kelly
7:05
3
15 - 23
Mann, Terance
7:19
2
15 - 25
Harris, Tobias
7:42
2
17 - 25
George, Paul
7:55
1
18 - 25
Zubac, Ivica
8:24
2
18 - 27
Reed, Paul
8:41
3
21 - 27
Mann, Terance
8:52
3
21 - 30
Payne, Cameron
9:10
2
23 - 30
Zubac, Ivica
9:36
2
23 - 32
Payne, Cameron
9:51
2
23 - 34
Harris, Tobias
10:08
2
25 - 34
Leonard, Kawhi
10:27
1
26 - 34
Leonard, Kawhi
10:27
2
26 - 36
Oubre Jr., Kelly
10:41
3
29 - 36
Powell, Norman
10:55
2
29 - 38
Martin, KJ
11:16
3
29 - 41
Maxey, Tyrese
11:54
Quý 2
27 : 22
2
31 - 41
Powell, Norman
12:15
2
33 - 41
Powell, Norman
12:49
2
33 - 43
Reed, Paul
13:09
2
33 - 45
Martin, KJ
13:28
3
33 - 48
Payne, Cameron
13:53
1
33 - 49
Payne, Cameron
14:17
1
33 - 50
Payne, Cameron
14:17
3
36 - 50
Powell, Norman
15:14
2
38 - 50
Harden, James
15:51
2
38 - 52
Martin, KJ
16:25
2
38 - 54
Harris, Tobias
16:46
3
41 - 54
George, Paul
17:12
2
43 - 54
Zubac, Ivica
17:48
3
46 - 54
Leonard, Kawhi
18:26
2
46 - 56
Harris, Tobias
18:54
3
46 - 59
Dowtin, Jeff
19:27
2
46 - 61
Harris, Tobias
20:04
2
46 - 63
Harris, Tobias
20:50
2
48 - 63
Zubac, Ivica
21:12
2
50 - 63
Zubac, Ivica
21:52
2
52 - 63
Leonard, Kawhi
22:21
1
53 - 63
Leonard, Kawhi
22:58
1
54 - 63
Leonard, Kawhi
22:58
2
56 - 63
Leonard, Kawhi
23:35
Quý 3
27 : 25
1
57 - 63
Zubac, Ivica
24:13
1
58 - 63
Zubac, Ivica
24:13
2
60 - 63
Leonard, Kawhi
24:40
2
62 - 63
George, Paul
24:57
2
62 - 65
Bamba, Mo
25:23
3
65 - 65
George, Paul
26:14
3
65 - 68
Hield, Buddy
26:25
2
65 - 70
Maxey, Tyrese
27:59
2
67 - 70
Harden, James
28:16
3
70 - 70
George, Paul
28:43
3
70 - 73
Hield, Buddy
29:04
3
73 - 73
George, Paul
29:22
2
73 - 75
Oubre Jr., Kelly
29:49
1
73 - 76
Maxey, Tyrese
30:17
1
73 - 77
Maxey, Tyrese
30:17
2
73 - 79
Reed, Paul
30:56
2
75 - 79
Leonard, Kawhi
31:38
2
75 - 81
Maxey, Tyrese
31:55
2
77 - 81
Leonard, Kawhi
33:25
2
77 - 83
Payne, Cameron
33:52
2
79 - 83
BJ Boston
34:14
3
79 - 86
Payne, Cameron
34:37
2
81 - 86
Powell, Norman
34:53
1
82 - 86
Leonard, Kawhi
35:30
1
83 - 86
Leonard, Kawhi
35:30
2
83 - 88
Maxey, Tyrese
35:50
Quý 4
24 : 33
1
83 - 89
Reed, Paul
36:53
1
83 - 90
Reed, Paul
36:53
2
85 - 90
Plumlee, Mason
37:04
3
85 - 93
Maxey, Tyrese
37:53
3
85 - 96
Maxey, Tyrese
38:34
3
85 - 99
Harris, Tobias
38:59
2
85 - 101
Maxey, Tyrese
39:28
2
85 - 103
Maxey, Tyrese
39:52
2
87 - 103
Plumlee, Mason
40:05
3
87 - 106
Payne, Cameron
40:28
2
87 - 108
Reed, Paul
41:13
1
88 - 108
Plumlee, Mason
41:34
1
89 - 108
Plumlee, Mason
41:34
1
90 - 108
Plumlee, Mason
42:12
1
91 - 108
Plumlee, Mason
42:12
2
91 - 110
Payne, Cameron
42:26
1
92 - 110
Powell, Norman
42:41
1
93 - 110
Powell, Norman
42:41
3
93 - 113
Payne, Cameron
42:54
2
95 - 113
Powell, Norman
43:03
1
96 - 113
Powell, Norman
43:03
3
99 - 113
Powell, Norman
43:25
2
99 - 115
Harris, Tobias
44:54
2
101 - 115
Brown, Kobe
45:12
2
103 - 115
Brown, Kobe
45:45
3
103 - 118
Council IV, Ricky
46:00
1
103 - 119
Maxey, Tyrese
46:29
2
105 - 119
Coffey, Amir
46:42
2
105 - 121
Martin, KJ
47:02
2
107 - 121
BJ Boston
47:17
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

17.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Los Angeles Clippers
Los Angeles Clippers
Philadelphia 76ers
Philadelphia 76ers
Los Angeles Clippers LAC

Bắt đầu

Philadelphia 76ers PHI
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 213
  • GP
  • 213
  • 110
  • SP
  • 103
TTG 25/11/24 07:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 27
  • 23
  • 22
  • 27
99
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 39
  • 23
  • 35
  • 28
125
TTG 07/11/24 11:00
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 24
  • 27
  • 33
  • 26
110
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 27
  • 24
  • 17
  • 30
98
TTG 28/03/24 07:30
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 30
  • 20
  • 29
  • 28
107
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 18
  • 28
  • 29
  • 33
108
TTG 25/03/24 03:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 29
  • 27
  • 27
  • 24
107
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 41
  • 22
  • 25
  • 33
121
TTG 15/07/23 05:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 25
  • 31
  • 22
  • 13
91
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 24
  • 17
  • 31
  • 30
102
Los Angeles Clippers LAC

Bảng xếp hạng

Philadelphia 76ers PHI
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Ba 2024, 03:30
Sân vận động:
Crypto.com Arena, Los Angeles, Mỹ
Dung tích:
18997