Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saint Louis Billikens (Nữ) vs Loyola Ramblers (Nữ) 19/01/2025

1
2
3
4
T
Saint Louis Billikens (Nữ)
13
18
16
16
63
Loyola Ramblers (Nữ)
15
17
14
20
66
Saint Louis Billikens (Nữ) SLU

Chi tiết trận đấu

Loyola Ramblers (Nữ) L-IL
Quý 1
13 : 15
2
0 - 2
Loyola Ramblers (Nữ)
1:51
2
0 - 4
Loyola Ramblers (Nữ)
2:05
3
0 - 7
Loyola Ramblers (Nữ)
2:43
3
0 - 10
Loyola Ramblers (Nữ)
3:41
2
2 - 10
Saint Louis Billikens (Nữ)
5:19
2
4 - 10
Saint Louis Billikens (Nữ)
5:39
2
6 - 10
Saint Louis Billikens (Nữ)
7:20
2
8 - 10
Saint Louis Billikens (Nữ)
7:56
2
10 - 10
Saint Louis Billikens (Nữ)
8:30
3
10 - 13
Loyola Ramblers (Nữ)
8:59
2
12 - 13
Saint Louis Billikens (Nữ)
9:24
1
13 - 13
Saint Louis Billikens (Nữ)
9:24
1
13 - 14
Loyola Ramblers (Nữ)
9:47
1
13 - 15
Loyola Ramblers (Nữ)
9:47
Quý 2
18 : 17
2
15 - 15
Saint Louis Billikens (Nữ)
10:26
2
17 - 15
Saint Louis Billikens (Nữ)
11:33
3
17 - 18
Loyola Ramblers (Nữ)
11:52
2
17 - 20
Loyola Ramblers (Nữ)
12:59
2
17 - 22
Loyola Ramblers (Nữ)
14:15
2
17 - 24
Loyola Ramblers (Nữ)
14:33
2
19 - 24
Saint Louis Billikens (Nữ)
15:58
3
22 - 24
Saint Louis Billikens (Nữ)
16:22
3
22 - 27
Loyola Ramblers (Nữ)
16:59
2
22 - 29
Loyola Ramblers (Nữ)
17:24
2
24 - 29
Saint Louis Billikens (Nữ)
17:55
1
25 - 29
Saint Louis Billikens (Nữ)
17:55
2
27 - 29
Saint Louis Billikens (Nữ)
18:22
3
27 - 32
Loyola Ramblers (Nữ)
18:33
2
29 - 32
Saint Louis Billikens (Nữ)
18:48
2
31 - 32
Saint Louis Billikens (Nữ)
19:59
Quý 3
16 : 14
2
33 - 32
Saint Louis Billikens (Nữ)
20:43
2
33 - 34
Loyola Ramblers (Nữ)
20:55
2
33 - 36
Loyola Ramblers (Nữ)
22:14
3
36 - 36
Saint Louis Billikens (Nữ)
22:41
3
36 - 39
Loyola Ramblers (Nữ)
23:06
1
36 - 40
Loyola Ramblers (Nữ)
24:42
1
36 - 41
Loyola Ramblers (Nữ)
24:42
3
36 - 44
Loyola Ramblers (Nữ)
25:18
2
38 - 44
Saint Louis Billikens (Nữ)
26:16
2
38 - 46
Loyola Ramblers (Nữ)
26:42
1
39 - 46
Saint Louis Billikens (Nữ)
27:28
1
40 - 46
Saint Louis Billikens (Nữ)
27:28
3
43 - 46
Saint Louis Billikens (Nữ)
28:40
2
45 - 46
Saint Louis Billikens (Nữ)
29:13
2
47 - 46
Saint Louis Billikens (Nữ)
29:28
Quý 4
16 : 20
1
47 - 47
Loyola Ramblers (Nữ)
30:02
1
47 - 48
Loyola Ramblers (Nữ)
30:02
2
49 - 48
Saint Louis Billikens (Nữ)
30:31
2
49 - 50
Loyola Ramblers (Nữ)
31:13
2
49 - 52
Loyola Ramblers (Nữ)
31:40
3
49 - 55
Loyola Ramblers (Nữ)
32:19
1
50 - 55
Saint Louis Billikens (Nữ)
32:30
2
52 - 55
Saint Louis Billikens (Nữ)
32:37
2
54 - 55
Saint Louis Billikens (Nữ)
33:46
2
56 - 55
Saint Louis Billikens (Nữ)
34:35
1
56 - 56
Loyola Ramblers (Nữ)
34:59
1
56 - 57
Loyola Ramblers (Nữ)
34:59
2
58 - 57
Saint Louis Billikens (Nữ)
35:05
1
59 - 57
Saint Louis Billikens (Nữ)
35:39
1
60 - 57
Saint Louis Billikens (Nữ)
35:39
3
60 - 60
Loyola Ramblers (Nữ)
37:34
1
61 - 60
Saint Louis Billikens (Nữ)
39:24
1
62 - 60
Saint Louis Billikens (Nữ)
39:24
3
62 - 63
Loyola Ramblers (Nữ)
39:24
1
62 - 64
Loyola Ramblers (Nữ)
39:24
1
62 - 65
Loyola Ramblers (Nữ)
39:24
1
63 - 65
Saint Louis Billikens (Nữ)
39:50
1
63 - 66
Loyola Ramblers (Nữ)
39:50
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Saint Louis Billikens (Nữ)
  • Loyola Ramblers (Nữ)

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Saint Louis Billikens (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NCAA Nữ, Mùa Giải Thường

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Loyola Ramblers (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Saint Louis Billikens (Nữ) SLU

Số liệu thống kê

Loyola Ramblers (Nữ) L-IL
  • 3/17 (17.6%)
  • 3 con trỏ
  • 11/21 (52.4%)
  • 22/45 (48.9%)
  • 2 con trỏ
  • 11/26 (42.3%)
  • 10/15 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 11/14 (78%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 26
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Gray, Brooklyn
DIM 23
REB 2
HT 3
PHT 32:00
Kính 23
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 9/11 (82%)
Phút 32:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật 1
Theodorsson, Emma
F-G
DIM 22
REB 3
HT -
PHT 32:00
Kính 22
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:00
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bernard, Naelle
DIM 17
REB 3
HT 3
PHT 31:00
Kính 17
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Hodge-Carr, Kika
DIM 13
REB 11
HT 5
PHT 40:00
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 40:00
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kennedy, Peyton
F
DIM 12
REB 3
HT 1
PHT 27:00
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 27:00
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saint Louis Billikens (Nữ)
Saint Louis Billikens (Nữ)
Loyola Ramblers (Nữ)
Loyola Ramblers (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 131
  • GP
  • 131
  • 66
  • SP
  • 64
TTG 19/01/25 09:00
Saint Louis Billikens (Nữ) Saint Louis Billikens (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 16
  • 16
63
Loyola Ramblers (Nữ) Loyola Ramblers (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 14
  • 20
66
TTG 15/02/24 09:00
Saint Louis Billikens (Nữ) Saint Louis Billikens (Nữ)
  • 13
  • 27
  • 19
  • 18
77
Loyola Ramblers (Nữ) Loyola Ramblers (Nữ)
  • 10
  • 11
  • 23
  • 24
68
TTG 04/01/24 08:00
Loyola Ramblers (Nữ) Loyola Ramblers (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 22
  • 19
74
Saint Louis Billikens (Nữ) Saint Louis Billikens (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 14
  • 18
72
TTG 26/02/23 03:00
Loyola Ramblers (Nữ) Loyola Ramblers (Nữ)
  • 1
  • 22
  • 14
  • 18
55
Saint Louis Billikens (Nữ) Saint Louis Billikens (Nữ)
  • 15
  • 16
  • 28
  • 14
73
TTG 29/12/22 09:00
Saint Louis Billikens (Nữ) Saint Louis Billikens (Nữ) 47 Loyola Ramblers (Nữ) Loyola Ramblers (Nữ) 60

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Một 2025, 09:00