Loyola Maryland (Nữ) vs Radford Highlanders (Nữ) 05/12/2024
- 05/12/24 00:00
-
- 70 : 64
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Loyola Maryland (Nữ)
10
14
16
18
12
70
Radford Highlanders (Nữ)
6
14
29
9
6
64
Quý 1
10
:
6
2
0 - 2
Radford Highlanders (Nữ)
1:07
3
3 - 2
Loyola Maryland (Nữ)
1:25
1
4 - 2
Loyola Maryland (Nữ)
3:32
1
5 - 2
Loyola Maryland (Nữ)
3:32
3
8 - 2
Loyola Maryland (Nữ)
4:22
2
8 - 4
Radford Highlanders (Nữ)
6:13
2
10 - 4
Loyola Maryland (Nữ)
6:39
2
10 - 6
Radford Highlanders (Nữ)
7:14
Quý 2
14
:
14
2
12 - 6
Loyola Maryland (Nữ)
10:14
2
14 - 6
Loyola Maryland (Nữ)
11:40
2
16 - 6
Loyola Maryland (Nữ)
12:15
2
16 - 8
Radford Highlanders (Nữ)
13:52
3
16 - 11
Radford Highlanders (Nữ)
14:34
3
19 - 11
Loyola Maryland (Nữ)
14:50
2
19 - 13
Radford Highlanders (Nữ)
15:19
2
19 - 15
Radford Highlanders (Nữ)
15:57
2
19 - 17
Radford Highlanders (Nữ)
16:08
1
19 - 18
Radford Highlanders (Nữ)
16:09
3
22 - 18
Loyola Maryland (Nữ)
16:36
2
22 - 20
Radford Highlanders (Nữ)
17:51
2
24 - 20
Loyola Maryland (Nữ)
18:56
Quý 3
16
:
29
1
25 - 20
Loyola Maryland (Nữ)
20:17
2
27 - 20
Loyola Maryland (Nữ)
20:49
2
29 - 20
Loyola Maryland (Nữ)
21:41
2
29 - 22
Radford Highlanders (Nữ)
22:00
1
30 - 22
Loyola Maryland (Nữ)
22:17
1
31 - 22
Loyola Maryland (Nữ)
22:17
2
31 - 24
Radford Highlanders (Nữ)
22:33
1
32 - 24
Loyola Maryland (Nữ)
22:55
2
32 - 26
Radford Highlanders (Nữ)
23:35
1
33 - 26
Loyola Maryland (Nữ)
23:58
1
34 - 26
Loyola Maryland (Nữ)
23:58
2
34 - 28
Radford Highlanders (Nữ)
24:22
3
34 - 31
Radford Highlanders (Nữ)
25:03
2
36 - 31
Loyola Maryland (Nữ)
25:44
2
36 - 33
Radford Highlanders (Nữ)
26:30
2
36 - 35
Radford Highlanders (Nữ)
26:50
3
36 - 38
Radford Highlanders (Nữ)
27:23
2
36 - 40
Radford Highlanders (Nữ)
27:52
1
36 - 41
Radford Highlanders (Nữ)
27:52
2
38 - 41
Loyola Maryland (Nữ)
27:58
3
38 - 44
Radford Highlanders (Nữ)
28:38
2
38 - 46
Radford Highlanders (Nữ)
29:21
1
38 - 47
Radford Highlanders (Nữ)
29:22
2
40 - 47
Loyola Maryland (Nữ)
29:26
1
40 - 48
Radford Highlanders (Nữ)
29:47
1
40 - 49
Radford Highlanders (Nữ)
29:47
Quý 4
18
:
9
1
41 - 49
Loyola Maryland (Nữ)
30:22
1
42 - 49
Loyola Maryland (Nữ)
30:22
3
45 - 49
Loyola Maryland (Nữ)
31:36
3
45 - 52
Radford Highlanders (Nữ)
32:41
3
48 - 52
Loyola Maryland (Nữ)
32:56
1
48 - 53
Radford Highlanders (Nữ)
33:36
1
48 - 54
Radford Highlanders (Nữ)
33:36
1
49 - 54
Loyola Maryland (Nữ)
34:38
1
50 - 54
Loyola Maryland (Nữ)
35:17
1
51 - 54
Loyola Maryland (Nữ)
35:17
1
52 - 54
Loyola Maryland (Nữ)
35:51
1
53 - 54
Loyola Maryland (Nữ)
35:51
1
54 - 54
Loyola Maryland (Nữ)
36:21
1
54 - 55
Radford Highlanders (Nữ)
39:06
2
56 - 55
Loyola Maryland (Nữ)
39:17
1
57 - 55
Loyola Maryland (Nữ)
39:53
1
58 - 55
Loyola Maryland (Nữ)
39:53
3
58 - 58
Radford Highlanders (Nữ)
39:58
Tăng ca
12
:
6
3
61 - 58
Loyola Maryland (Nữ)
41:02
1
62 - 58
Loyola Maryland (Nữ)
42:21
1
63 - 58
Loyola Maryland (Nữ)
42:21
2
63 - 60
Radford Highlanders (Nữ)
42:42
2
65 - 60
Loyola Maryland (Nữ)
43:10
2
65 - 62
Radford Highlanders (Nữ)
43:37
1
65 - 63
Radford Highlanders (Nữ)
43:37
1
66 - 63
Loyola Maryland (Nữ)
44:09
1
66 - 64
Radford Highlanders (Nữ)
44:12
1
67 - 64
Loyola Maryland (Nữ)
44:54
1
68 - 64
Loyola Maryland (Nữ)
44:54
1
69 - 64
Loyola Maryland (Nữ)
44:59
1
70 - 64
Loyola Maryland (Nữ)
44:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Loyola Maryland (Nữ)
- Radford Highlanders (Nữ)
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Radford Highlanders (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 7/21 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 6/12 (50%)
- 12/38 (31.6%)
- 2 con trỏ
- 18/49 (36.7%)
- 25/39 (64%)
- Ném miễn phí
- 10/12 (83%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 16
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Salmeron, Laura
G
DIM
23
REB
6
HT
3
PHT
33:00
Kính
23
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Carlson, Cate
DIM
20
REB
3
HT
1
PHT
33:00
Kính
20
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Amorich, Amandine
DIM
19
REB
6
HT
2
PHT
39:00
Kính
19
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
0/6
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hicks, Kimmie
DIM
18
REB
6
HT
1
PHT
41:00
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
10/12
(83%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Joi
DIM
17
REB
1
HT
4
PHT
40:00
Kính
17
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0