Maccabi Tel Aviv vs Panathinaikos 27/03/2025
- 27/03/25 03:05
-
- 92 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

19
28
31
14
92

24
18
25
32
99
Quý 1
19
:
24
2
0 - 2
Panathinaikos
0:24
2
2 - 2
Maccabi Tel Aviv
0:41
2
2 - 4
Panathinaikos
0:52
2
4 - 4
Maccabi Tel Aviv
1:22
2
4 - 6
Panathinaikos
1:29
2
6 - 6
Maccabi Tel Aviv
1:57
2
6 - 8
Panathinaikos
2:13
2
8 - 8
Maccabi Tel Aviv
2:26
2
8 - 10
Panathinaikos
2:38
2
8 - 12
Panathinaikos
3:15
1
8 - 13
Panathinaikos
3:15
2
8 - 15
Panathinaikos
3:29
3
11 - 15
Maccabi Tel Aviv
3:45
2
13 - 15
Maccabi Tel Aviv
4:55
2
13 - 17
Panathinaikos
5:20
1
13 - 18
Panathinaikos
6:09
3
13 - 21
Panathinaikos
6:55
1
13 - 22
Panathinaikos
7:22
3
16 - 22
Maccabi Tel Aviv
7:36
1
16 - 23
Panathinaikos
9:01
1
16 - 24
Panathinaikos
9:01
3
19 - 24
Maccabi Tel Aviv
9:59
Quý 2
28
:
18
3
22 - 24
Maccabi Tel Aviv
10:17
1
22 - 25
Panathinaikos
11:02
3
25 - 25
Maccabi Tel Aviv
11:15
1
25 - 26
Panathinaikos
11:32
1
25 - 27
Panathinaikos
11:32
1
26 - 27
Maccabi Tel Aviv
11:41
1
27 - 27
Maccabi Tel Aviv
11:41
3
30 - 27
Maccabi Tel Aviv
12:37
1
30 - 28
Panathinaikos
13:01
1
30 - 29
Panathinaikos
13:01
1
31 - 29
Maccabi Tel Aviv
13:36
3
34 - 29
Maccabi Tel Aviv
18:58
1
35 - 29
Maccabi Tel Aviv
19:04
1
36 - 29
Maccabi Tel Aviv
19:06
3
36 - 32
Panathinaikos
19:09
2
36 - 34
Panathinaikos
19:12
1
36 - 35
Panathinaikos
19:16
1
37 - 35
Maccabi Tel Aviv
19:21
1
38 - 35
Maccabi Tel Aviv
19:22
2
40 - 35
Maccabi Tel Aviv
19:26
2
40 - 37
Panathinaikos
19:30
3
42 - 40
Panathinaikos
19:39
2
42 - 37
Maccabi Tel Aviv
19:36
2
44 - 42
Maccabi Tel Aviv
19:44
2
44 - 42
Panathinaikos
19:58
1
45 - 42
Maccabi Tel Aviv
19:59
1
46 - 42
Maccabi Tel Aviv
19:59
1
47 - 42
Maccabi Tel Aviv
19:59
Quý 3
31
:
25
2
47 - 44
Panathinaikos
20:42
2
49 - 44
Maccabi Tel Aviv
21:05
3
49 - 47
Panathinaikos
21:24
2
51 - 47
Maccabi Tel Aviv
21:48
1
51 - 48
Panathinaikos
22:17
1
51 - 49
Panathinaikos
22:17
2
53 - 49
Maccabi Tel Aviv
22:30
2
55 - 49
Maccabi Tel Aviv
23:29
2
57 - 49
Maccabi Tel Aviv
24:10
1
58 - 49
Maccabi Tel Aviv
24:10
2
58 - 51
Panathinaikos
24:20
3
61 - 51
Maccabi Tel Aviv
24:32
2
61 - 53
Panathinaikos
24:48
1
61 - 54
Panathinaikos
25:20
1
61 - 55
Panathinaikos
25:20
2
63 - 55
Maccabi Tel Aviv
25:32
2
63 - 57
Panathinaikos
26:02
3
66 - 57
Maccabi Tel Aviv
26:24
1
67 - 57
Maccabi Tel Aviv
27:22
1
68 - 57
Maccabi Tel Aviv
27:22
2
68 - 59
Panathinaikos
27:25
2
68 - 61
Panathinaikos
27:43
3
71 - 61
Maccabi Tel Aviv
27:58
1
71 - 62
Panathinaikos
28:17
1
71 - 63
Panathinaikos
28:17
1
71 - 64
Panathinaikos
28:30
1
71 - 65
Panathinaikos
28:30
1
72 - 65
Maccabi Tel Aviv
28:45
1
73 - 65
Maccabi Tel Aviv
28:45
2
75 - 65
Maccabi Tel Aviv
29:15
1
75 - 66
Panathinaikos
29:33
1
75 - 67
Panathinaikos
29:33
3
78 - 67
Maccabi Tel Aviv
29:52
Quý 4
14
:
32
2
80 - 67
Maccabi Tel Aviv
30:37
2
82 - 67
Maccabi Tel Aviv
31:11
3
82 - 70
Panathinaikos
31:43
3
82 - 73
Panathinaikos
32:19
2
82 - 75
Panathinaikos
32:40
2
82 - 77
Panathinaikos
33:16
3
82 - 80
Panathinaikos
33:48
3
82 - 83
Panathinaikos
34:16
2
82 - 85
Panathinaikos
34:58
2
84 - 85
Maccabi Tel Aviv
35:21
1
84 - 86
Panathinaikos
35:30
2
86 - 86
Maccabi Tel Aviv
35:59
2
88 - 86
Maccabi Tel Aviv
36:35
2
90 - 86
Maccabi Tel Aviv
37:16
3
90 - 89
Panathinaikos
37:34
3
90 - 92
Panathinaikos
38:26
2
90 - 94
Panathinaikos
38:51
1
91 - 94
Maccabi Tel Aviv
38:57
1
92 - 94
Maccabi Tel Aviv
38:57
3
92 - 97
Panathinaikos
39:12
1
92 - 98
Panathinaikos
39:46
1
92 - 99
Panathinaikos
39:46
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Maccabi Tel Aviv
- Panathinaikos
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Aviv trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/23 (43.5%)
- 3 con trỏ
- 11/28 (39.3%)
- 22/52 (42.3%)
- 2 con trỏ
- 21/36 (58.3%)
- 18/18 (100%)
- Ném miễn phí
- 24/31 (77%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 16
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi

Nunn, Kendrick
G

DIM
26
REB
5
HT
8
PHT
38:14
Kính
26
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
38:14
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Randolph, Levi
G

DIM
21
REB
6
HT
1
PHT
29:49
Kính
21
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
29:49
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Hernangomez, Juancho
F

DIM
18
REB
8
HT
2
PHT
26:01
Kính
18
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
26:01
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Cohen, Jake
F

DIM
15
REB
6
HT
1
PHT
21:05
Kính
15
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
21:05
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Brown, Lorenzo
G

DIM
14
REB
2
HT
2
PHT
21:07
Kính
14
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
21:07
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 84
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
27/03/25
03:05
Maccabi Tel Aviv
Panathinaikos

- 19
- 28
- 31
- 14

- 24
- 18
- 25
- 32
TTG
13/11/24
03:15
Panathinaikos
Maccabi Tel Aviv

- 21
- 16
- 23
- 33

- 25
- 22
- 16
- 24
TTG
21/09/24
00:00
Panathinaikos
Maccabi Tel Aviv

- 17
- 19
- 21
- 16

- 21
- 15
- 24
- 21
TTG
17/09/24
00:30
Panathinaikos
Maccabi Tel Aviv

- 22
- 22
- 11
- 20

- 30
- 17
- 11
- 30
TTG
08/05/24
02:15
Panathinaikos
Maccabi Tel Aviv

- 19
- 22
- 17
- 23

- 21
- 20
- 15
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 22 | 10 | 2665:2600 | |
2 | 32 | 22 | 10 | 2742:2585 | |
3 | 32 | 20 | 12 | 2806:2671 | |
4 | 32 | 20 | 12 | 2754:2635 | |
5 | 32 | 19 | 13 | 2798:2802 | |
6 | 32 | 18 | 14 | 2766:2623 | |
7 | 32 | 18 | 14 | 2792:2675 | |
8 | 32 | 18 | 14 | 2674:2604 | |
9 | 32 | 18 | 14 | 2592:2530 | |
10 | 32 | 18 | 14 | 2764:2742 | |
11 | 32 | 16 | 16 | 2625:2563 | |
12 | 32 | 16 | 16 | 2715:2755 | |
13 | 32 | 14 | 18 | 2479:2516 | |
14 | 32 | 13 | 19 | 2595:2644 | |
15 | 32 | 13 | 19 | 2587:2703 | |
16 | 32 | 10 | 22 | 2735:2863 | |
17 | 32 | 8 | 24 | 2506:2673 | |
18 | 32 | 5 | 27 | 2491:2902 |