Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

PB63 Nữ vs Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) 31/01/2021

1
2
3
4
T
PB63 Nữ
13
22
20
17
72
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
24
15
18
14
71

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
PB63 Nữ
PB63 Nữ
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 122
  • GP
  • 122
  • 50
  • SP
  • 71
TTG 27/01/25 01:00
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 14
  • 15
71
PB63 Nữ PB63 Nữ
  • 17
  • 10
  • 9
  • 17
53
TTG 21/10/24 00:00
PB63 Nữ PB63 Nữ
  • 8
  • 7
  • 7
  • 10
32
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 12
  • 22
  • 30
  • 24
88
TTG 31/03/24 03:30
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 9
  • 13
  • 11
  • 26
59
PB63 Nữ PB63 Nữ
  • 14
  • 14
  • 10
  • 14
52
TTG 04/12/23 01:00
PB63 Nữ PB63 Nữ
  • 13
  • 8
  • 9
  • 15
45
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 20
  • 14
  • 24
  • 11
69
TTG 31/01/21 03:30
PB63 Nữ PB63 Nữ
  • 13
  • 22
  • 20
  • 17
72
Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) Đội bóng rổ Magnolia (Nữ)
  • 24
  • 15
  • 18
  • 14
71
PB63 Nữ BAT

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Magnolia (Nữ) MAG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 25 24 1 2257:1578 48
2 26 24 2 2080:1466 48
3 24 19 5 1790:1529 38
4 26 18 8 1995:1795 36
5 26 17 9 1883:1715 34
6 25 15 10 1772:1736 30
7 24 13 11 1588:1618 26
8 26 13 13 1918:1982 26
9 26 9 17 1723:1861 18
10 26 8 18 1797:1927 16
11 26 7 19 1641:1955 14
12 25 4 21 1635:1961 8
13 23 3 20 1511:1986 6
14 24 2 22 1531:2012 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Một 2021, 03:30