Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Famila Schio (Nữ) vs Magnolia Campobasso (Nữ) 11/04/2023

1
2
3
4
T
Famila Schio (Nữ)
14
23
31
19
87
Magnolia Campobasso (Nữ)
16
21
11
15
63

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Famila Schio (Nữ)
Famila Schio (Nữ)
Magnolia Campobasso (Nữ)
Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 131
  • GP
  • 131
  • 71
  • SP
  • 60
TTG 28/10/24 01:00
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 11
  • 16
  • 15
  • 17
59
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 14
  • 16
71
TTG 28/01/24 03:30
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 14
  • 12
57
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 19
  • 10
61
TTG 16/10/23 00:00
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 14
  • 15
70
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 11
  • 17
  • 22
  • 8
58
TTG 11/04/23 02:00
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 14
  • 23
  • 31
  • 19
87
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 16
  • 21
  • 11
  • 15
63
TTG 08/04/23 02:30
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 23
  • 14
67
Famila Schio (Nữ) Famila Schio (Nữ)
  • 19
  • 21
  • 13
  • 13
66
Famila Schio (Nữ) SCH

Bảng xếp hạng

Magnolia Campobasso (Nữ) MAG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tư 2023, 02:00